Bản dịch của từ Frangibility trong tiếng Việt
Frangibility
Frangibility (Noun)
The frangibility of glass makes it unsuitable for public spaces.
Tính dễ vỡ của kính làm cho nó không phù hợp với không gian công cộng.
Plastic does not have the same frangibility as traditional ceramics.
Nhựa không có tính dễ vỡ như gốm sứ truyền thống.
Is the frangibility of materials a concern in social settings?
Liệu tính dễ vỡ của vật liệu có phải là mối quan tâm trong môi trường xã hội không?
Họ từ
Frangibility, danh từ, chỉ khả năng bị vỡ hoặc gãy khi chịu tác động. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu học để mô tả tính chất của các vật thể dễ bị tổn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Frangibility có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến kỹ thuật.
Từ "frangibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frangibilis", trong đó "frangere" có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "gãy". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, liên quan đến khả năng bị bẻ gãy hoặc phá hủy của một chất liệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "frangibility" thường được áp dụng để mô tả tính dễ vỡ hoặc tính dễ hư hỏng của các vật thể trong lĩnh vực khoa học vật liệu và kỹ thuật, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "frangibility" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản liên quan đến vật liệu học, vì nó mô tả khả năng dễ bị gãy hoặc vỡ của một vật thể. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, khi thảo luận về tính chất của vật liệu trong nghiên cứu và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp