Bản dịch của từ Frangibility trong tiếng Việt
Frangibility
Noun [U/C]
Frangibility (Noun)
fɹˌæŋɡɨbˈɪləti
fɹˌæŋɡɨbˈɪləti
Ví dụ
The frangibility of glass makes it unsuitable for public spaces.
Tính dễ vỡ của kính làm cho nó không phù hợp với không gian công cộng.
Plastic does not have the same frangibility as traditional ceramics.
Nhựa không có tính dễ vỡ như gốm sứ truyền thống.
Is the frangibility of materials a concern in social settings?
Liệu tính dễ vỡ của vật liệu có phải là mối quan tâm trong môi trường xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Frangibility
Không có idiom phù hợp