Bản dịch của từ Fragile trong tiếng Việt
Fragile
Fragile (Adjective)
Her fragile emotions were evident after the breakup.
Những cảm xúc mong manh của cô hiện rõ sau khi chia tay.
The fragile peace in the region was at risk.
Nền hòa bình mong manh trong khu vực đang gặp nguy hiểm.
The fragile environment needed protection from pollution.
Môi trường mong manh cần được bảo vệ khỏi ô nhiễm.
Kết hợp từ của Fragile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly fragile Khá dễ vỡ | Her social circle consists of fairly fragile relationships. Vòng tròn xã hội của cô ấy bao gồm mối quan hệ khá mong manh. |
Extremely fragile Rất mong manh | The community is extremely fragile after the recent economic crisis. Cộng đồng rất dễ vỡ sau cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây. |
Emotionally fragile Dễ tổn thương về tinh thần | She felt emotionally fragile after the breakup. Cô ấy cảm thấy vô cùng yếu đuối sau cuộc chia tay. |
Very fragile Rất mong manh | Her confidence was very fragile after the rejection. Sự tự tin của cô ấy rất mong manh sau sự từ chối. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp