Bản dịch của từ Fragile trong tiếng Việt
Fragile
Fragile (Adjective)
Her fragile emotions were evident after the breakup.
Những cảm xúc mong manh của cô hiện rõ sau khi chia tay.
The fragile peace in the region was at risk.
Nền hòa bình mong manh trong khu vực đang gặp nguy hiểm.
The fragile environment needed protection from pollution.
Môi trường mong manh cần được bảo vệ khỏi ô nhiễm.
Dạng tính từ của Fragile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fragile Dễ vỡ | More fragile Mỏng manh hơn | Most fragile Mỏng manh nhất |
Kết hợp từ của Fragile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem fragile Dường như yếu đuối | Her argument seemed fragile during the debate. Cuộc tranh luận, lập luận của cô ấy dường như yếu đuối. |
Be fragile Dễ vỡ, dễ hỏng | Social relationships can be fragile if not nurtured properly. Mối quan hệ xã hội có thể yếu đuối nếu không chăm sóc đúng cách. |
Look fragile Trông yếu đuối | Her fragile confidence showed during the ielts speaking test. Sự tự tin mong manh của cô ấy đã bộc lộ trong bài thi nói ielts. |
Remain fragile Vẫn yếu đuối | Her social skills remain fragile under pressure. Kỹ năng xã hội của cô ấy vẫn rất yếu khi chịu áp lực. |
Become fragile Trở nên dệt dài | Her social skills become fragile under pressure. Kỹ năng xã hội của cô ấy trở nên mong manh dưới áp lực. |
Họ từ
Từ "fragile" được sử dụng để mô tả một sự vật, hiện tượng có tính dễ vỡ, mong manh, hoặc dễ bị tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fragile" có cách viết và phát âm giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ vật phẩm cần được bảo quản cẩn thận trong vận chuyển, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tâm lý.
Từ "fragile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragilis", có nghĩa là "dễ gãy" hoặc "dễ vỡ". Gốc từ này xuất phát từ động từ "frangere", nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "đập vỡ". Từ thế kỷ 15, "fragile" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các vật thể dễ bị hư hại hoặc yếu ớt. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến tính chất dễ bị tổn thương của những sự vật mà nó mô tả, từ đồ vật đến tình trạng tinh thần.
Từ "fragile" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi có thể mô tả các khái niệm dễ tổn thương, như sức khỏe tinh thần hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "fragile" thường được sử dụng để chỉ các vật dụng dễ vỡ, mối quan hệ nhạy cảm hoặc tình trạng tâm lý yếu đuối. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc nhận thức và nhấn mạnh sức mạnh về sự mong manh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp