Bản dịch của từ Fragile trong tiếng Việt

Fragile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragile(Adjective)

frˈædʒaɪl
ˈfrædʒəɫ
01

Dễ dàng bị hỏng hoặc bị tổn thương

Easily broken or damaged

Ví dụ
02

Không vững chắc hoặc mạnh mẽ

Not robust or strong

Ví dụ
03

Tinh tế trong cấu trúc

Delicate in structure

Ví dụ