Bản dịch của từ Robust trong tiếng Việt

Robust

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robust(Adjective)

rˈəʊbʌst
ˈroʊbəst
01

Có khả năng chịu đựng hoặc vượt qua những điều kiện bất lợi.

Able to withstand or overcome adverse conditions

Ví dụ
02

Đậm đà hương vị, không tinh tế hay nhạt nhòa.

Robust in flavor not subtle or weak

Ví dụ
03

Mạnh mẽ và khỏe khoắn

Strong and healthy vigorous

Ví dụ