Bản dịch của từ Robust trong tiếng Việt
Robust
Robust (Adjective)
The robust community support helped the local charity event succeed.
Sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng giúp sự kiện từ thiện địa phương thành công.
The robust economy led to increased job opportunities for citizens.
Nền kinh tế mạnh mẽ dẫn đến cơ hội việc làm tăng cho công dân.
The robust healthcare system ensured access to quality medical services for all.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe mạnh mẽ đảm bảo tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cho tất cả mọi người.
The robust wine selection at the gala impressed the guests.
Sự lựa chọn rượu mạnh mẽ tại buổi tiệc ấn tượng khách mời.
The chef prepared a robust menu for the charity fundraiser event.
Đầu bếp chuẩn bị một thực đơn mạnh mẽ cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
The robust aroma of the freshly baked bread filled the room.
Hương thơm mạnh mẽ của bánh mì vừa nướng lên làm đầy phòng.
Dạng tính từ của Robust (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Robust Mạnh mẽ | More robust Mạnh mẽ hơn | Most robust Mạnh nhất |
Họ từ
Từ "robust" mang nghĩa chung là mạnh mẽ, kiên cố và bền bỉ. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, nó thường chỉ sự khả năng chịu đựng tốt trước những điều kiện khắc nghiệt hoặc biến động. Trong Anh-Mỹ, "robust" được sử dụng tương tự cả trong viết lẫn nói, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghề nghiệp khác nhau. Tại Mỹ, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, trong khi ở Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và sức khỏe.
Từ "robust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "robustus", có nghĩa là "mạnh mẽ" hay "cứng cáp", được hình thành từ "robur", tức là "cái cây mạnh" hoặc "sức mạnh". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường chỉ đến tính chất vật lý vững chắc và sức bền. Theo thời gian, "robust" còn được mở rộng để mô tả những đặc điểm như sức khỏe tốt, độ tin cậy cao và khả năng chống chịu, phản ánh rõ nét sự bền bỉ và linh hoạt trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và kinh doanh.
Từ "robust" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả các giải pháp hoặc hệ thống có tính bền vững. Tuy nhiên, tần suất không cao trong phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, "robust" thường được dùng để chỉ tính mạnh mẽ, vững chắc của một sản phẩm hoặc một hệ thống, đặc biệt trong khoa học kỹ thuật và kinh tế, khi mô tả khả năng chống chịu hoặc hiệu suất vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp