Bản dịch của từ Robust trong tiếng Việt
Robust
Robust (Adjective)
The robust community support helped the local charity event succeed.
Sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng giúp sự kiện từ thiện địa phương thành công.
The robust economy led to increased job opportunities for citizens.
Nền kinh tế mạnh mẽ dẫn đến cơ hội việc làm tăng cho công dân.
The robust wine selection at the gala impressed the guests.
Sự lựa chọn rượu mạnh mẽ tại buổi tiệc ấn tượng khách mời.
The chef prepared a robust menu for the charity fundraiser event.
Đầu bếp chuẩn bị một thực đơn mạnh mẽ cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp