Bản dịch của từ Robust trong tiếng Việt

Robust

Adjective

Robust (Adjective)

ɹoʊbˈʌst
ɹoʊbˈʌst
01

Mạnh mẽ và khỏe mạnh; mạnh mẽ.

Strong and healthy; vigorous.

Ví dụ

The robust community support helped the local charity event succeed.

Sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng giúp sự kiện từ thiện địa phương thành công.

The robust economy led to increased job opportunities for citizens.

Nền kinh tế mạnh mẽ dẫn đến cơ hội việc làm tăng cho công dân.

The robust healthcare system ensured access to quality medical services for all.

Hệ thống chăm sóc sức khỏe mạnh mẽ đảm bảo tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cho tất cả mọi người.

02

(rượu hoặc thức ăn) mạnh và giàu hương vị hoặc mùi.

(of wine or food) strong and rich in flavour or smell.

Ví dụ

The robust wine selection at the gala impressed the guests.

Sự lựa chọn rượu mạnh mẽ tại buổi tiệc ấn tượng khách mời.

The chef prepared a robust menu for the charity fundraiser event.

Đầu bếp chuẩn bị một thực đơn mạnh mẽ cho sự kiện gây quỹ từ thiện.

The robust aroma of the freshly baked bread filled the room.

Hương thơm mạnh mẽ của bánh mì vừa nướng lên làm đầy phòng.

Dạng tính từ của Robust (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Robust

Mạnh mẽ

More robust

Mạnh mẽ hơn

Most robust

Mạnh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Robust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Robust

Không có idiom phù hợp