Bản dịch của từ Sin trong tiếng Việt
Sin
Noun [U/C] Verb

Sin(Noun)
sˈɪn
ˈsɪn
01
Một hành động cụ thể được xem là tội lỗi.
A particular act that is regarded as sinful
Ví dụ
03
Một hành động trái đạo đức được coi là sự vi phạm đối với luật thiêng.
An immoral act considered to be a transgression against divine law
Ví dụ
