Bản dịch của từ Sin trong tiếng Việt

Sin

Noun [U/C] Verb

Sin (Noun)

sin
sɪn
01

Một hành động vô đạo đức được coi là vi phạm luật thiêng liêng.

An immoral act considered to be a transgression against divine law.

Ví dụ

Stealing is a sin in many religions.

Trộm cắp là một tội lỗi trong nhiều tôn giáo.

Lying is often seen as a sin in society.

Nói dối thường bị coi là một tội lỗi trong xã hội.

Committing adultery is considered a serious sin in some cultures.

Ngoại tình được coi là một tội lỗi nghiêm trọng trong một số nền văn hóa.

Dạng danh từ của Sin (Noun)

SingularPlural

Sin

Sins

Kết hợp từ của Sin (Noun)

CollocationVí dụ

Past sin

Tội lỗi trong quá khứ

Her past sins haunted her during the interview.

Quá khứ tội lỗi của cô ấy đã ám ảnh cô ấy trong buổi phỏng vấn.

Unpardonable sin

Tội không tha thứ

Cheating in exams is an unpardonable sin.

Gian lận trong kỳ thi là tội lỗi không thể tha thứ.

Unforgivable sin

Tội lỗi không thể tha thứ

Cheating in exams is an unforgivable sin in academic circles.

Vi phạm trong kỳ thi là một tội không thể tha thứ trong các vòng học thuật.

Grave sin

Tội lỗi nghiêm trọng

Committing a grave sin is unacceptable behavior in any society.

Phạm một tội lỗi nghiêm trọng là hành vi không chấp nhận trong xã hội nào.

Heinous sin

Tội ác ghê tởm

Committing a heinous sin can ruin one's reputation in society.

Phạm một tội ác ghê tởm có thể làm hỏng danh tiếng trong xã hội.

Sin (Verb)

sin
sɪn
01

Phạm tội.

Commit a sin.

Ví dụ

She sinned by lying to her friend about the stolen money.

Cô đã phạm tội khi nói dối bạn mình về số tiền bị đánh cắp.

He admitted his sin of cheating on the exam.

Anh ta thừa nhận tội gian lận trong kỳ thi.

Sinning is considered immoral in many social contexts.

Tội lỗi bị coi là vô đạo đức trong nhiều bối cảnh xã hội.

Dạng động từ của Sin (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sinning

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sin

hˈeɪt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ lˈaɪk sˈɪn

Ghét cay ghét đắng

To hate someone or something a great deal.

She avoided him like sin at the social gathering.

Cô tránh xa anh ta như tội lỗi tại buổi tụ họp xã hội.