Bản dịch của từ Sin trong tiếng Việt
Sin
Sin (Noun)
Một hành động vô đạo đức được coi là vi phạm luật thiêng liêng.
An immoral act considered to be a transgression against divine law.
Stealing is a sin in many religions.
Trộm cắp là một tội lỗi trong nhiều tôn giáo.
Lying is often seen as a sin in society.
Nói dối thường bị coi là một tội lỗi trong xã hội.
Committing adultery is considered a serious sin in some cultures.
Ngoại tình được coi là một tội lỗi nghiêm trọng trong một số nền văn hóa.
Dạng danh từ của Sin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sin | Sins |
Kết hợp từ của Sin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Past sin Tội lỗi trong quá khứ | Her past sins haunted her during the interview. Quá khứ tội lỗi của cô ấy đã ám ảnh cô ấy trong buổi phỏng vấn. |
Unpardonable sin Tội không tha thứ | Cheating in exams is an unpardonable sin. Gian lận trong kỳ thi là tội lỗi không thể tha thứ. |
Unforgivable sin Tội lỗi không thể tha thứ | Cheating in exams is an unforgivable sin in academic circles. Vi phạm trong kỳ thi là một tội không thể tha thứ trong các vòng học thuật. |
Grave sin Tội lỗi nghiêm trọng | Committing a grave sin is unacceptable behavior in any society. Phạm một tội lỗi nghiêm trọng là hành vi không chấp nhận trong xã hội nào. |
Heinous sin Tội ác ghê tởm | Committing a heinous sin can ruin one's reputation in society. Phạm một tội ác ghê tởm có thể làm hỏng danh tiếng trong xã hội. |
Sin (Verb)
Phạm tội.
Commit a sin.
She sinned by lying to her friend about the stolen money.
Cô đã phạm tội khi nói dối bạn mình về số tiền bị đánh cắp.
He admitted his sin of cheating on the exam.
Anh ta thừa nhận tội gian lận trong kỳ thi.
Sinning is considered immoral in many social contexts.
Tội lỗi bị coi là vô đạo đức trong nhiều bối cảnh xã hội.
Dạng động từ của Sin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sinning |
Họ từ
Tội lỗi (sin) là khái niệm chỉ hành động vi phạm các quy tắc đạo đức, tôn giáo hoặc pháp luật. Trong ngữ cảnh tôn giáo, tội lỗi thường được coi là hành vi gây ra sự ly khai giữa con người và thần thánh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, khái niệm tội lỗi còn mang ý nghĩa sâu sắc về bản chất con người và trách nhiệm đạo đức.
Từ "sin" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "peccatum", có nghĩa là "tội lỗi". Từ này xuất phát từ một quá trình phát triển từ tiếng Hy Lạp "hamartia", chỉ sự vi phạm hoặc sai lầm trong đạo đức. Trong lịch sử, "sin" đã được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo nhằm chỉ những hành động trái với luật lệ tâm linh. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng để chỉ những hành động hoặc quyết định không đúng đắn, chủ yếu liên quan đến đạo đức và đạo lý trong xã hội.
Từ "sin" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tôn giáo và đạo đức, thường chỉ hành vi vi phạm các nguyên tắc đạo lý hoặc tín ngưỡng. Trong IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội, tôn giáo và triết học. Từ "sin" cũng có thể được sử dụng trong các văn bản văn học và phim ảnh, diễn tả những xung đột nội tâm hoặc tác động của hành động xấu đến nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp