Bản dịch của từ Liability trong tiếng Việt

Liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liability(Noun)

lˌaɪəbˈɪlɪti
ˌɫaɪəˈbɪɫɪti
01

Một người hoặc vật mà sự hiện diện hoặc hành vi của họ có khả năng gây ngại ngùng hoặc đặt người khác vào thế bất lợi.

A person or thing whose presence or behavior is likely to cause embarrassment or put one at a disadvantage

Ví dụ
02

Trạng thái chịu trách nhiệm về một vấn đề nào đó, đặc biệt là theo quy định của pháp luật.

The state of being responsible for something especially by law

Ví dụ
03

Một nghĩa vụ tài chính như khoản vay hoặc nợ.

A financial obligation such as a loan or debt

Ví dụ