Bản dịch của từ Liability trong tiếng Việt
Liability

Liability (Noun)
Her irresponsible friend became a liability at the party.
Người bạn không chịu trách nhiệm của cô ấy trở thành một trở ngại tại bữa tiệc.
The liability of having noisy neighbors can affect your sleep.
Sự trở ngại khi có hàng xóm ồn ào có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.
In a team project, lack of cooperation can be a liability.
Trong dự án nhóm, thiếu sự hợp tác có thể trở thành một trở ngại.
Trạng thái chịu trách nhiệm pháp lý về một việc gì đó.
The state of being legally responsible for something.
Parents have a liability for their children's actions.
Phụ huynh chịu trách nhiệm pháp lý cho hành động của con cái.
The company's liability insurance covers accidents in the workplace.
Bảo hiểm trách nhiệm của công ty bảo vệ tai nạn tại nơi làm việc.
Individuals have a liability to follow social norms and laws.
Cá nhân có trách nhiệm tuân thủ các quy tắc xã hội và luật pháp.
Dạng danh từ của Liability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liability | Liabilities |
Kết hợp từ của Liability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal liability Trách nhiệm pháp lý | Legal liability affects many social programs, like food assistance in chicago. Trách nhiệm pháp lý ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội, như trợ giúp thực phẩm ở chicago. |
Full liability Trách nhiệm vô hạn | The company has full liability for all social service failures. Công ty chịu trách nhiệm hoàn toàn về tất cả các dịch vụ xã hội. |
Financial liability Nghĩa vụ tài chính | Many families face financial liability due to rising healthcare costs. Nhiều gia đình phải đối mặt với trách nhiệm tài chính do chi phí chăm sóc sức khỏe tăng. |
Criminal liability Trách nhiệm hình sự | Many believe criminal liability reduces crime rates in society. Nhiều người tin rằng trách nhiệm hình sự làm giảm tỷ lệ tội phạm trong xã hội. |
Strict liability Trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt | Strict liability laws protect consumers from harmful products like food poisoning. Luật trách nhiệm nghiêm ngặt bảo vệ người tiêu dùng khỏi sản phẩm gây hại như ngộ độc thực phẩm. |
Họ từ
Từ "liability" có nghĩa là trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tài chính, pháp luật và kinh doanh. Ở Anh và Mỹ, "liability" có thể được phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng, chẳng hạn như "liability" thường liên quan đến bảo hiểm và trách nhiệm nghề nghiệp hơn tại Mỹ, trong khi ở Anh có thể ám chỉ nhiều loại nghĩa vụ hơn.
Từ "liability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói buộc". Trong tiếng Pháp, nó được chuyển hóa thành "responsabilité". Từ thế kỷ 14, "liability" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ tình trạng phải chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định, thường trong bối cảnh kinh doanh và luật pháp.
Từ "liability" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về tài chính, pháp lý và kinh doanh. Trong các tình huống thực tế, "liability" thường được sử dụng để mô tả trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm và quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp