Bản dịch của từ Liability trong tiếng Việt

Liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liability (Noun)

lˌɑɪəbˈɪlɪti
lˌɑɪəbˈɪlɪti
01

Một người hoặc vật mà sự hiện diện hoặc hành vi của nó có thể gây bất lợi cho một người.

A person or thing whose presence or behaviour is likely to put one at a disadvantage.

Ví dụ

Her irresponsible friend became a liability at the party.

Người bạn không chịu trách nhiệm của cô ấy trở thành một trở ngại tại bữa tiệc.

The liability of having noisy neighbors can affect your sleep.

Sự trở ngại khi có hàng xóm ồn ào có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.

In a team project, lack of cooperation can be a liability.

Trong dự án nhóm, thiếu sự hợp tác có thể trở thành một trở ngại.

02

Trạng thái chịu trách nhiệm pháp lý về một việc gì đó.

The state of being legally responsible for something.

Ví dụ

Parents have a liability for their children's actions.

Phụ huynh chịu trách nhiệm pháp lý cho hành động của con cái.

The company's liability insurance covers accidents in the workplace.

Bảo hiểm trách nhiệm của công ty bảo vệ tai nạn tại nơi làm việc.

Individuals have a liability to follow social norms and laws.

Cá nhân có trách nhiệm tuân thủ các quy tắc xã hội và luật pháp.

Dạng danh từ của Liability (Noun)

SingularPlural

Liability

Liabilities

Kết hợp từ của Liability (Noun)

CollocationVí dụ

Legal liability

Trách nhiệm pháp lý

Legal liability affects many social programs, like food assistance in chicago.

Trách nhiệm pháp lý ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội, như trợ giúp thực phẩm ở chicago.

Full liability

Trách nhiệm vô hạn

The company has full liability for all social service failures.

Công ty chịu trách nhiệm hoàn toàn về tất cả các dịch vụ xã hội.

Financial liability

Nghĩa vụ tài chính

Many families face financial liability due to rising healthcare costs.

Nhiều gia đình phải đối mặt với trách nhiệm tài chính do chi phí chăm sóc sức khỏe tăng.

Criminal liability

Trách nhiệm hình sự

Many believe criminal liability reduces crime rates in society.

Nhiều người tin rằng trách nhiệm hình sự làm giảm tỷ lệ tội phạm trong xã hội.

Strict liability

Trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt

Strict liability laws protect consumers from harmful products like food poisoning.

Luật trách nhiệm nghiêm ngặt bảo vệ người tiêu dùng khỏi sản phẩm gây hại như ngộ độc thực phẩm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liability

Không có idiom phù hợp