Bản dịch của từ Liability trong tiếng Việt

Liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liability (Noun)

lˌɑɪəbˈɪlɪti
lˌɑɪəbˈɪlɪti
01

Một người hoặc vật mà sự hiện diện hoặc hành vi của nó có thể gây bất lợi cho một người.

A person or thing whose presence or behaviour is likely to put one at a disadvantage.

Ví dụ

Her irresponsible friend became a liability at the party.

Người bạn không chịu trách nhiệm của cô ấy trở thành một trở ngại tại bữa tiệc.

The liability of having noisy neighbors can affect your sleep.

Sự trở ngại khi có hàng xóm ồn ào có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.

In a team project, lack of cooperation can be a liability.

Trong dự án nhóm, thiếu sự hợp tác có thể trở thành một trở ngại.

02

Trạng thái chịu trách nhiệm pháp lý về một việc gì đó.

The state of being legally responsible for something.

Ví dụ

Parents have a liability for their children's actions.

Phụ huynh chịu trách nhiệm pháp lý cho hành động của con cái.

The company's liability insurance covers accidents in the workplace.

Bảo hiểm trách nhiệm của công ty bảo vệ tai nạn tại nơi làm việc.

Individuals have a liability to follow social norms and laws.

Cá nhân có trách nhiệm tuân thủ các quy tắc xã hội và luật pháp.

Dạng danh từ của Liability (Noun)

SingularPlural

Liability

Liabilities

Kết hợp từ của Liability (Noun)

CollocationVí dụ

Substantial liability

Trách nhiệm đáng kể

Having a substantial liability can hinder social progress.

Sở hữu một trách nhiệm đáng kể có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội.

Legal liability

Trách nhiệm pháp lý

Legal liability is crucial in social contracts.

Trách nhiệm pháp lý rất quan trọng trong hợp đồng xã hội.

Strict liability

Trách nhiệm nghiêm ngặt

Strict liability ensures accountability for all social issues.

Trách nhiệm nghiêm ngặt đảm bảo sự chịu trách nhiệm cho tất cả các vấn đề xã hội.

Full liability

Trách nhiệm đầy đủ

He accepted full liability for the accident.

Anh ấy chấp nhận trách nhiệm đầy đủ cho tai nạn.

Tax liability

Nghĩa vụ thuế

High income individuals often have a significant tax liability.

Những cá nhân có thu nhập cao thường có trách nhiệm thuế lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liability

Không có idiom phù hợp