Bản dịch của từ Liability trong tiếng Việt
Liability
Noun [U/C]

Liability(Noun)
lˌaɪəbˈɪlɪti
ˌɫaɪəˈbɪɫɪti
Ví dụ
02
Trạng thái chịu trách nhiệm về một vấn đề nào đó, đặc biệt là theo quy định của pháp luật.
The state of being responsible for something especially by law
Ví dụ
03
Một nghĩa vụ tài chính như khoản vay hoặc nợ.
A financial obligation such as a loan or debt
Ví dụ
