Bản dịch của từ Liability trong tiếng Việt
Liability
Liability (Noun)
Her irresponsible friend became a liability at the party.
Người bạn không chịu trách nhiệm của cô ấy trở thành một trở ngại tại bữa tiệc.
The liability of having noisy neighbors can affect your sleep.
Sự trở ngại khi có hàng xóm ồn ào có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.
Trạng thái chịu trách nhiệm pháp lý về một việc gì đó.
The state of being legally responsible for something.
Parents have a liability for their children's actions.
Phụ huynh chịu trách nhiệm pháp lý cho hành động của con cái.
The company's liability insurance covers accidents in the workplace.
Bảo hiểm trách nhiệm của công ty bảo vệ tai nạn tại nơi làm việc.
Kết hợp từ của Liability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Substantial liability Trách nhiệm đáng kể | Having a substantial liability can hinder social progress. Sở hữu một trách nhiệm đáng kể có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội. |
Legal liability Trách nhiệm pháp lý | Legal liability is crucial in social contracts. Trách nhiệm pháp lý rất quan trọng trong hợp đồng xã hội. |
Strict liability Trách nhiệm nghiêm ngặt | Strict liability ensures accountability for all social issues. Trách nhiệm nghiêm ngặt đảm bảo sự chịu trách nhiệm cho tất cả các vấn đề xã hội. |
Full liability Trách nhiệm đầy đủ | He accepted full liability for the accident. Anh ấy chấp nhận trách nhiệm đầy đủ cho tai nạn. |
Tax liability Nghĩa vụ thuế | High income individuals often have a significant tax liability. Những cá nhân có thu nhập cao thường có trách nhiệm thuế lớn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp