Bản dịch của từ Frailty trong tiếng Việt

Frailty

Noun [U/C]

Frailty (Noun)

fɹˈeɪlti
fɹˈeɪlti
01

Tình trạng yếu đuối và mong manh.

The condition of being weak and delicate.

Ví dụ

The frailty of the elderly is a concern in society.

Sự yếu đuối của người già là một vấn đề trong xã hội.

She noticed the frailty of the orphan's health.

Cô nhận thấy sự yếu đuối về sức khỏe của đứa trẻ mồ côi.

The frailty of the newborn required special care.

Sự yếu đuối của trẻ sơ sinh đòi hỏi chăm sóc đặc biệt.

Kết hợp từ của Frailty (Noun)

CollocationVí dụ

Increasing frailty

Sự yếu đuối gia tăng

Her increasing frailty made it difficult for her to walk.

Sự yếu đuối gia tăng khiến cho việc đi lại của cô ấy trở nên khó khăn.

Human frailty

Tính yếu đuối của con người

Human frailty can lead to misunderstandings in social interactions.

Sự yếu đuối của con người có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Physical frailty

Suy yếu về thể chất

Her physical frailty prevented her from attending social events.

Sức yếu đuối vật lý ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frailty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frailty

Không có idiom phù hợp