Bản dịch của từ Frailty trong tiếng Việt
Frailty
Frailty (Noun)
The frailty of the elderly is a concern in society.
Sự yếu đuối của người già là một vấn đề trong xã hội.
She noticed the frailty of the orphan's health.
Cô nhận thấy sự yếu đuối về sức khỏe của đứa trẻ mồ côi.
The frailty of the newborn required special care.
Sự yếu đuối của trẻ sơ sinh đòi hỏi chăm sóc đặc biệt.
Kết hợp từ của Frailty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasing frailty Sự yếu đuối gia tăng | Her increasing frailty made it difficult for her to walk. Sự yếu đuối gia tăng khiến cho việc đi lại của cô ấy trở nên khó khăn. |
Human frailty Tính yếu đuối của con người | Human frailty can lead to misunderstandings in social interactions. Sự yếu đuối của con người có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội. |
Physical frailty Suy yếu về thể chất | Her physical frailty prevented her from attending social events. Sức yếu đuối vật lý ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Frailty (tính mỏng manh) đề cập đến tình trạng yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần, thường là do lão hóa hoặc các bệnh lý mạn tính. Từ này trong tiếng Anh có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "frailty" thường chỉ trạng thái thiếu sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng, ảnh hưởng đến khả năng tự chăm sóc và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Từ "frailty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frailtyas", bắt nguồn từ động từ "frangere", có nghĩa là "gãy" hay "bẻ gãy". Từ này được sử dụng để chỉ tính dễ gãy, yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một sự liên kết rõ ràng với tình trạng bất ổn, dễ tổn thương của con người. Khái niệm này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các đặc điểm dễ bị tổn thương, đặc biệt ở người cao tuổi.
Từ "frailty" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này ở cấp độ B4 trở lên, nhấn mạnh khía cạnh sự yếu đuối hoặc dễ tổn thương của con người. Trong các ngữ cảnh khác, "frailty" thường được dùng để mô tả tình trạng thể chất hoặc tinh thần của người cao tuổi, phản ánh những hạn chế về sức khỏe và khả năng phục hồi, đồng thời cũng gợi ý tới các khía cạnh nhân văn trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp