Bản dịch của từ Frailty trong tiếng Việt
Frailty

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Frailty (tính mỏng manh) đề cập đến tình trạng yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần, thường là do lão hóa hoặc các bệnh lý mạn tính. Từ này trong tiếng Anh có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "frailty" thường chỉ trạng thái thiếu sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng, ảnh hưởng đến khả năng tự chăm sóc và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Từ "frailty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frailtyas", bắt nguồn từ động từ "frangere", có nghĩa là "gãy" hay "bẻ gãy". Từ này được sử dụng để chỉ tính dễ gãy, yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một sự liên kết rõ ràng với tình trạng bất ổn, dễ tổn thương của con người. Khái niệm này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các đặc điểm dễ bị tổn thương, đặc biệt ở người cao tuổi.
Từ "frailty" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này ở cấp độ B4 trở lên, nhấn mạnh khía cạnh sự yếu đuối hoặc dễ tổn thương của con người. Trong các ngữ cảnh khác, "frailty" thường được dùng để mô tả tình trạng thể chất hoặc tinh thần của người cao tuổi, phản ánh những hạn chế về sức khỏe và khả năng phục hồi, đồng thời cũng gợi ý tới các khía cạnh nhân văn trong đời sống con người.
Họ từ
Frailty (tính mỏng manh) đề cập đến tình trạng yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần, thường là do lão hóa hoặc các bệnh lý mạn tính. Từ này trong tiếng Anh có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "frailty" thường chỉ trạng thái thiếu sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng, ảnh hưởng đến khả năng tự chăm sóc và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Từ "frailty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frailtyas", bắt nguồn từ động từ "frangere", có nghĩa là "gãy" hay "bẻ gãy". Từ này được sử dụng để chỉ tính dễ gãy, yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một sự liên kết rõ ràng với tình trạng bất ổn, dễ tổn thương của con người. Khái niệm này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các đặc điểm dễ bị tổn thương, đặc biệt ở người cao tuổi.
Từ "frailty" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này ở cấp độ B4 trở lên, nhấn mạnh khía cạnh sự yếu đuối hoặc dễ tổn thương của con người. Trong các ngữ cảnh khác, "frailty" thường được dùng để mô tả tình trạng thể chất hoặc tinh thần của người cao tuổi, phản ánh những hạn chế về sức khỏe và khả năng phục hồi, đồng thời cũng gợi ý tới các khía cạnh nhân văn trong đời sống con người.
