Bản dịch của từ Weak trong tiếng Việt
Weak
Weak (Adjective)
The weak bridge collapsed due to heavy traffic.
Cây cầu yếu đã sụp do giao thông dày đặc.
Her weak immune system made her prone to illnesses.
Hệ miễn dịch yếu khiến cô ấy dễ mắc bệnh.
The weak foundation of the building caused it to crumble.
Nền móng yếu của tòa nhà làm nó sụp đổ.
She felt weak after the long charity run.
Cô ấy cảm thấy yếu sau cuộc chạy thiện nguyện dài.
The weak economy led to job losses in the community.
Nền kinh tế yếu dẫn đến mất việc làm trong cộng đồng.
His weak argument failed to convince the social workers.
Lập luận yếu của anh ấy không thuyết phục được những người làm xã hội.
The weak economy led to widespread unemployment.
Nền kinh tế yếu dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộ.
She felt weak after working long hours without a break.
Cô ấy cảm thấy yếu sau khi làm việc liên tục mà không nghỉ.
The weak infrastructure caused frequent power outages in the city.
Hệ thống hạ tầng yếu đã gây ra sự cố mất điện thường xuyên ở thành phố.
Liên quan đến hoặc biểu thị loại lực yếu nhất đã biết giữa các hạt, chỉ tác dụng ở khoảng cách nhỏ hơn khoảng 10⁻¹⁵ cm, yếu hơn rất nhiều so với tương tác điện từ và tương tác mạnh, đồng thời không bảo toàn tính lạ, tính chẵn lẻ hay spin đẳng cự.
Relating to or denoting the weakest of the known kinds of force between particles, which acts only at distances less than about 10⁻¹⁵ cm, is very much weaker than the electromagnetic and the strong interactions, and conserves neither strangeness, parity, nor isospin.
The weak ties among the social groups hinder effective collaboration.
Những mối liên kết yếu giữa các nhóm xã hội làm trở ngại cho sự hợp tác hiệu quả.
Her weak influence in the social circle limited her opportunities.
Sức ảnh hưởng yếu của cô trong vòng xã hội hạn chế cơ hội của cô.
The weak support from the community led to his failure.
Sự hỗ trợ yếu từ cộng đồng dẫn đến thất bại của anh ấy.
The weak signal on the phone made communication difficult.
Tín hiệu yếu trên điện thoại làm cho việc giao tiếp khó khăn.
Her weak performance in the presentation disappointed the audience.
Màn trình diễn yếu của cô ấy trong bài thuyết trình làm khán giả thất vọng.
The weak support from the community hindered the charity event.
Sự hỗ trợ yếu từ cộng đồng làm trở ngại cho sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Weak (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financially weak Kém về mặt tài chính | The homeless are often financially weak and struggle to survive. Người vô gia cư thường yếu đuối về mặt tài chính và khó khăn trong việc sống sót. |
Pathetically weak Yếu đuối đáng thương | Her argument was pathetically weak in the social debate. Cuộc tranh luận xã hội của cô ấy yếu đuối một cách thảm hại. |
Pitifully weak Yếu đuối đáng thương | The homeless man appeared pitifully weak after days without food. Người đàn ông vô gia cư trông yếu đuối thảm hại sau nhiều ngày không có thức ăn. |
Morally weak Đuối mềm về mặt đạo đức | Some people may be considered morally weak due to their unethical behaviors. Một số người có thể được coi là yếu đuối về mặt đạo đức do hành vi không đạo đức của họ. |
Physically weak Yếu đuối về thể chất | She struggled to carry the heavy boxes, being physically weak. Cô ấy vật lộn để mang các hộp nặng, vì yếu đuối về thể chất. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp