Bản dịch của từ Weak trong tiếng Việt

Weak

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak(Adjective)

wˈiːk
ˈwik
01

Không thể chịu đựng lực, áp lực hoặc căng thẳng.

Not able to withstand force pressure or strain

Ví dụ
02

Thiếu sức mạnh thể chất và năng lượng.

Lacking physical strength and energy

Ví dụ
03

Không mạnh mẽ hoặc quyền lực; thiếu cường độ.

Not strong or powerful lacking intensity

Ví dụ

Weak(Noun)

wˈiːk
ˈwik
01

Một trạng thái hoặc điều kiện thiếu mạnh mẽ.

A state or condition of being weak

Ví dụ
02

Một điểm yếu trong một hệ thống hoặc một lập luận.

A weakness in a system or an argument

Ví dụ