Bản dịch của từ Strain trong tiếng Việt

Strain

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strain(Noun)

stɹˈein
stɹˈein
01

Yêu cầu nghiêm trọng hoặc quá mức về sức mạnh, nguồn lực hoặc khả năng của ai đó hoặc thứ gì đó.

A severe or excessive demand on the strength, resources, or abilities of someone or something.

Ví dụ
02

Một lực có xu hướng kéo hoặc kéo giãn vật gì đó đến mức cực độ hoặc gây tổn hại.

A force tending to pull or stretch something to an extreme or damaging degree.

Ví dụ
03

Một giống, đàn hoặc nhiều loại động vật hoặc thực vật cụ thể.

A particular breed, stock, or variety of an animal or plant.

Ví dụ
04

Một khuynh hướng đặc biệt như một phần tính cách của một người.

A particular tendency as part of a person's character.

Ví dụ
05

Âm thanh của một bản nhạc.

The sound of a piece of music.

Ví dụ

Dạng danh từ của Strain (Noun)

SingularPlural

Strain

Strains

Strain(Verb)

stɹˈein
stɹˈein
01

Buộc (một bộ phận của cơ thể hoặc bản thân) phải nỗ lực rất nhiều.

Force (a part of one's body or oneself) to make an unusually great effort.

Ví dụ
02

Đổ (chủ yếu là chất lỏng) qua một thiết bị hoặc vật liệu xốp hoặc đục lỗ để tách ra bất kỳ chất rắn nào.

Pour (a mainly liquid substance) through a porous or perforated device or material in order to separate out any solid matter.

Ví dụ

Dạng động từ của Strain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Straining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ