Bản dịch của từ Strain trong tiếng Việt
Strain
Strain (Noun)
The pandemic put a strain on healthcare workers worldwide.
Đại dịch đã gây căng thẳng cho các nhân viên y tế trên toàn thế giới.
Financial strain can lead to stress and anxiety.
Căng thẳng tài chính có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng.
Social relationships can sometimes experience strain during difficult times.
Các mối quan hệ xã hội đôi khi có thể gặp căng thẳng trong những thời điểm khó khăn.
The strain of unemployment affects many families in the community.
Tình trạng thất nghiệp căng thẳng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The strain of financial difficulties can lead to increased stress levels.
Sự khó khăn tài chính căng thẳng có thể dẫn đến mức độ căng thẳng gia tăng.
The strain of caring for elderly parents can be overwhelming for some.
Sự căng thẳng trong việc chăm sóc cha mẹ già có thể khiến một số người choáng ngợp.
Một giống, đàn hoặc nhiều loại động vật hoặc thực vật cụ thể.
A particular breed, stock, or variety of an animal or plant.
The local farm specializes in breeding a rare strain of goats.
Trang trại địa phương chuyên chăn nuôi một giống dê quý hiếm.
The garden club is studying the different strains of roses in the area.
Câu lạc bộ làm vườn đang nghiên cứu các giống hoa hồng khác nhau trong khu vực.
The zoo recently acquired a new strain of endangered species.
Vườn thú gần đây đã thu được một giống loài mới có nguy cơ tuyệt chủng.
Một khuynh hướng đặc biệt như một phần tính cách của một người.
A particular tendency as part of a person's character.
Her friendly strain made her popular in the social circle.
Sự căng thẳng thân thiện của cô ấy đã khiến cô ấy nổi tiếng trong giới xã hội.
His caring strain was evident in his interactions with others.
Sự chăm sóc chu đáo của anh ấy thể hiện rõ trong cách anh ấy tương tác với người khác.
The optimistic strain in her personality brightened up the social gatherings.
Sự lạc quan trong tính cách của cô ấy đã làm bừng sáng các cuộc tụ họp xã hội.
The strain of the violin echoed through the social gathering.
Tiếng đàn vĩ cầm vang vọng khắp buổi tụ họp xã hội.
The strains of the piano added elegance to the social event.
Tiếng đàn piano làm tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện xã hội.
The strains of the guitar filled the social hall with harmony.
Tiếng đàn guitar tràn ngập hội trường một cách hòa hợp.
Dạng danh từ của Strain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Strain | Strains |
Kết hợp từ của Strain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mutant strain Biến thể đột biến | The mutant strain of the virus spread rapidly in the community. Các chủng đột biến của virus lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng. |
Severe strain Gánh nặng nghiêm trọng | The pandemic caused a severe strain on mental health services. Đại dịch gây áp lực nặng nề cho dịch vụ sức khỏe tâm thần. |
Flu strain Cepp cúm | The new flu strain spread rapidly in the community. Các chủng cúm mới lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng. |
New strain Chủng mới | The new strain of flu spread rapidly in the community. Chủng mới của cúm lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng. |
Physical strain Sự căng thẳng vật lý | Physical strain from long work hours affects social interactions negatively. Sự căng thẳng về thể chất từ giờ làm việc dài hạn ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội. |
Strain (Verb)
The pandemic has strained relationships within families.
Đại dịch đã làm căng thẳng các mối quan hệ trong gia đình.
Financial difficulties can strain friendships.
Khó khăn tài chính có thể làm căng thẳng tình bạn.
The constant pressure can strain mental health.
Áp lực thường xuyên có thể làm căng thẳng sức khỏe tâm thần.
After boiling the pasta, strain the water to remove excess starch.
Sau khi luộc mì ống, lọc nước để loại bỏ tinh bột dư thừa.
She strained the tea leaves out of the teapot before pouring.
Cô lọc lá trà ra khỏi ấm trước khi rót.
To make fresh juice, strain the pulp from the liquid for clarity.
Để làm nước trái cây tươi, lọc bã ra khỏi chất lỏng cho trong.
Dạng động từ của Strain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straining |
Kết hợp từ của Strain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strain to see something Cô găng nhìn thấy điều gì đó | She strained to see her friend in the crowded concert hall. Cô ấy cố gắng nhìn thấy bạn mình trong hội trường buổi hòa nhạc đông đúc. |
Strain to hear something Gắng nghe cái gì | She strained to hear the speaker in the crowded social event. Cô ấy cố gắng nghe thấy người phát biểu trong sự kiện xã hội đông đúc. |
Strain something to the limit Đẩy cái gì đó đến giới hạn | The pandemic has strained social services to the limit. Đại dịch đã gây áp lực lớn đối với các dịch vụ xã hội. |
Strain something to breaking point Đẩy cái gì đến điểm gãy | The pandemic has strained healthcare systems to breaking point. Đại dịch đã làm căng thẳng hệ thống chăm sóc sức khỏe đến giới hạn. |
Strain something to the breaking point Căng căng đến điểm vỡ | The pandemic strained social services to the breaking point. Đại dịch đã làm căng thẳng các dịch vụ xã hội đến điểm bùng phát. |
Họ từ
Từ "strain" được sử dụng để chỉ áp lực hoặc căng thẳng, thường liên quan đến thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể chỉ một nhóm sinh vật có đặc điểm di truyền chung. Trong tiếng Anh Anh (British English), "strain" cũng có thể ám chỉ đến sự kiệt quệ do áp lực, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), nó thường liên quan đến các chủng vi sinh vật. Phiên âm còn khác nhau, với trọng âm phân chia ở những vị trí khác nhau trong một số âm tiết.
Từ "strain" xuất phát từ gốc Latin "stringere", có nghĩa là "siết chặt, kéo căng". Ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động kéo căng hoặc nén một vật gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả các trạng thái căng thẳng về tâm lý và sinh lý. Hiện nay, từ "strain" thường được dùng để chỉ áp lực, ảnh hưởng hoặc sự điều chỉnh gây ra bởi một tác nhân bên ngoài, phản ánh sự kết nối sâu sắc với ý nghĩa nguyên thủy của sự căng thẳng và siết chặt.
Từ "strain" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả trạng thái căng thẳng hoặc áp lực trong nhiều tình huống. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các kiểu biến dạng vật lý hoặc sinh lý, như trong sinh học (strain of bacteria) hay trong y học (muscle strain). Ngoài ra, "strain" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, tâm lý và xã hội, thể hiện áp lực từ các yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strain
Đứng ngồi không yên/ Nóng lòng như lửa đốt
[for a person] to want to move ahead with things, aggressively and independently.
She strains at the leash to start her own business.
Cô ấy muốn tiến lên mạnh mẽ để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.