Bản dịch của từ Strain trong tiếng Việt
Strain

Strain(Noun)
Một giống, đàn hoặc nhiều loại động vật hoặc thực vật cụ thể.
A particular breed, stock, or variety of an animal or plant.
Một khuynh hướng đặc biệt như một phần tính cách của một người.
A particular tendency as part of a person's character.
Dạng danh từ của Strain (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Strain | Strains |
Strain(Verb)
Dạng động từ của Strain (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "strain" được sử dụng để chỉ áp lực hoặc căng thẳng, thường liên quan đến thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể chỉ một nhóm sinh vật có đặc điểm di truyền chung. Trong tiếng Anh Anh (British English), "strain" cũng có thể ám chỉ đến sự kiệt quệ do áp lực, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), nó thường liên quan đến các chủng vi sinh vật. Phiên âm còn khác nhau, với trọng âm phân chia ở những vị trí khác nhau trong một số âm tiết.
Từ "strain" xuất phát từ gốc Latin "stringere", có nghĩa là "siết chặt, kéo căng". Ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động kéo căng hoặc nén một vật gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả các trạng thái căng thẳng về tâm lý và sinh lý. Hiện nay, từ "strain" thường được dùng để chỉ áp lực, ảnh hưởng hoặc sự điều chỉnh gây ra bởi một tác nhân bên ngoài, phản ánh sự kết nối sâu sắc với ý nghĩa nguyên thủy của sự căng thẳng và siết chặt.
Từ "strain" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả trạng thái căng thẳng hoặc áp lực trong nhiều tình huống. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các kiểu biến dạng vật lý hoặc sinh lý, như trong sinh học (strain of bacteria) hay trong y học (muscle strain). Ngoài ra, "strain" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, tâm lý và xã hội, thể hiện áp lực từ các yếu tố bên ngoài.
Họ từ
Từ "strain" được sử dụng để chỉ áp lực hoặc căng thẳng, thường liên quan đến thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể chỉ một nhóm sinh vật có đặc điểm di truyền chung. Trong tiếng Anh Anh (British English), "strain" cũng có thể ám chỉ đến sự kiệt quệ do áp lực, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), nó thường liên quan đến các chủng vi sinh vật. Phiên âm còn khác nhau, với trọng âm phân chia ở những vị trí khác nhau trong một số âm tiết.
Từ "strain" xuất phát từ gốc Latin "stringere", có nghĩa là "siết chặt, kéo căng". Ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động kéo căng hoặc nén một vật gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả các trạng thái căng thẳng về tâm lý và sinh lý. Hiện nay, từ "strain" thường được dùng để chỉ áp lực, ảnh hưởng hoặc sự điều chỉnh gây ra bởi một tác nhân bên ngoài, phản ánh sự kết nối sâu sắc với ý nghĩa nguyên thủy của sự căng thẳng và siết chặt.
Từ "strain" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả trạng thái căng thẳng hoặc áp lực trong nhiều tình huống. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các kiểu biến dạng vật lý hoặc sinh lý, như trong sinh học (strain of bacteria) hay trong y học (muscle strain). Ngoài ra, "strain" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, tâm lý và xã hội, thể hiện áp lực từ các yếu tố bên ngoài.
