Bản dịch của từ Leash trong tiếng Việt
Leash
Leash (Noun)
The leash of hounds went hunting together.
Bầy chó săn đã đi săn cùng nhau.
The leash of hawks soared high in the sky.
Bầy chim ưng đã bay cao trên bầu trời.
The leash of foxes played in the forest.
Bầy cáo đã chơi trong rừng.
She held the leash tightly as her dog chased a squirrel.
Cô ấy nắm chặt dây dắt khi chó của cô đuổi theo con sóc.
The leash broke, and the dog ran freely in the park.
Dây dắt bị đứt, và chó chạy tự do trong công viên.
He forgot the leash at home, so he couldn't walk his dog.
Anh ấy quên dây dắt ở nhà, vì vậy anh ấy không thể dắt chó đi dạo.
Dạng danh từ của Leash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leash | Leashes |
Leash (Verb)
She leashed her dog before entering the park.
Cô ấy buộc dây chó trước khi vào công viên.
He always leashes his pet during community events.
Anh ấy luôn buộc chó cưng của mình trong các sự kiện cộng đồng.
Remember to leash your dog in crowded places.
Hãy nhớ buộc dây chó của bạn ở những nơi đông đúc.
Dạng động từ của Leash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leashing |
Họ từ
Từ "leash" có nghĩa là dây xích, thường được sử dụng để kiểm soát và dẫn dắt động vật, đặc biệt là chó. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này vẫn được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "lead" cũng thường được dùng để chỉ dây xích chó. "Leash" được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói khi nhắc đến việc chăm sóc và dắt thú cưng.
Từ "leash" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ligare", nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Trong quá trình phát triển, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "lese", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "leash" thường dùng để chỉ dây hoặc dây thừng dùng để kiểm soát và dẫn dắt động vật, phản ánh trực tiếp từ nguyên "buộc", thể hiện sự ràng buộc và kiểm soát mà nó mang lại trong tương tác giữa con người và thú nuôi.
Từ "leash" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cư xử của thú cưng, đặc biệt là khi thảo luận về quyền kiểm soát động vật. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến thú cưng hoặc bảo vệ môi trường. Từ "leash" cũng thường thấy trong các tình huống giáo dục hoặc hướng dẫn nuôi dạy thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leash
Đứng ngồi không yên/ Nóng lòng như lửa đốt
[for a person] to want to move ahead with things, aggressively and independently.
She strains at the leash to start her own business.
Cô ấy muốn tiến lên mạnh mẽ để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.