Bản dịch của từ Dog trong tiếng Việt

Dog

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog (Noun Countable)

dˈɔg
dɑg
01

Rào chắn dùng để ngăn ngựa khỏi một phần cụ thể của đường đua.

Barriers used to keep horses off a particular part of the track.

Ví dụ

The social event had a designated area for dogs to run.

Sự kiện xã hội có khu vực riêng để chó chạy.

The social gathering had a dog-friendly zone for pet owners.

Buổi tụ tập xã hội có khu vực thân thiện với chó.

The social club organized a dog show in the park.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức cuộc thi chó trong công viên.

The social event had a dog placed near the entrance.

Sự kiện xã hội có một con chó được đặt gần lối vào.

The dog at the social gathering kept the horses away.

Con chó tại buổi tụ tập xã hội đã giữ ngựa xa.

02

Một thiết bị cơ khí để kẹp.

A mechanical device for gripping.

Ví dụ

The robotic dog grabbed the attention of the crowd.

Con chó robot thu hút sự chú ý của đám đông.

The dog-shaped robotic arm was used in the social experiment.

Cánh tay robot hình chó được sử dụng trong thí nghiệm xã hội.

The mechanical dog was designed to assist people with disabilities.

Con chó cơ khí được thiết kế để hỗ trợ người khuyết tật.

The dog on the leash helps people with disabilities walk.

Con chó bị buộc dây giúp người khuyết tật đi lại.

The robotic dog is a popular therapy tool in nursing homes.

Con chó máy là công cụ trị liệu phổ biến ở nhà dưỡng lão.

03

Một người đàn ông khó chịu, đáng khinh hoặc độc ác.

An unpleasant, contemptible, or wicked man.

Ví dụ

He's such a dog for spreading rumors about others.

Anh ấy thực sự là một kẻ dê để lan truyền tin đồn về người khác.

The dog stole money from the charity donation box.

Con chó đã lấy cắp tiền từ hộp quyên góp từ thiện.

Don't trust him, he's a real dog who betrayed his friends.

Đừng tin vào anh ấy, anh ấy là một kẻ dê thực sự đã phản bội bạn bè.

He's such a dog, always spreading rumors about others.

Anh ấy thật là một tên cẩu thả, luôn tung tin đồn về người khác.

She realized her ex-boyfriend was a dog after cheating on her.

Cô nhận ra bạn trai cũ của mình là một tên cẩu thả sau khi phản bội cô.

04

Được sử dụng trong tên của các loài cá chó, ví dụ: chó cát, chó thúc đẩy.

Used in names of dogfishes, e.g. sandy dog, spur-dog.

Ví dụ

Sandy Dog is a popular pub in the town center.

Sandy Dog là một quán rượu phổ biến ở trung tâm thị trấn.

Spur-Dog Cafe hosts weekly dog-friendly events for pet owners.

Spur-Dog Cafe tổ chức các sự kiện hàng tuần thân thiện với thú cưng cho chủ nhân.

The local community organized a charity walk with Sandy Dog's support.

Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện với sự hỗ trợ của Sandy Dog.

Sandy Dog is a popular pub in the city center.

Sandy Dog là một quán rượu phổ biến ở trung tâm thành phố.

Spur-Dog Cafe hosts weekly dog-friendly events.

Spur-Dog Cafe tổ chức các sự kiện hàng tuần dành cho thú cưng.

05

Một loài động vật có vú ăn thịt đã được thuần hóa thường có mõm dài, khứu giác nhạy bén, móng vuốt không thể thu vào và giọng sủa, hú hoặc rên rỉ.

A domesticated carnivorous mammal that typically has a long snout, an acute sense of smell, non-retractable claws, and a barking, howling, or whining voice.

Ví dụ

The dog played fetch with its owner at the park.

Con chó chơi nhảy nhót với chủ tại công viên.

She adopted a rescue dog from the local animal shelter.

Cô ấy nhận nuôi một con chó cứu hộ từ trại thú cưng địa phương.

The dog's loyalty and companionship bring joy to many families.

Sự trung thành và sự đồng hành của con chó mang lại niềm vui cho nhiều gia đình.

The dog named Max is a loyal companion in our social circle.

Con chó tên Max là bạn đồng hành trung thành trong vòng xã hội của chúng tôi.

She organizes a charity event to raise funds for shelter dogs.

Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho các con chó tại trại.

Kết hợp từ của Dog (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Dog lead

Dây dắt chó

She walked her dog on a lead in the park.

Cô ấy dắt chó đi dạo trong công viên.

Dog breeder

Người nuôi chó

The dog breeder sold purebred puppies to families in the neighborhood.

Người nuôi chó bán chó con giống thuần chủng cho các gia đình trong khu phố.

Dog turd

Cục phân của chó

He stepped on a dog turd on the sidewalk.

Anh ta đã bước vào một miếng phân chó trên vỉa hè.

Dog excrement

Phân chó

Dog excrement in public spaces affects social hygiene negatively.

Phân chó trên không gian công cộng ảnh hưởng tiêu cực đến vệ sinh xã hội.

Dog trainer

Huấn luyện viên chó

The dog trainer taught obedience classes to socialize puppies.

Người huấn luyện chó dạy lớp tuân thủ để xã hội hóa những chú chó con.

Dog (Verb)

dˈɔg
dɑg
01

Theo dõi (ai đó) chặt chẽ và kiên trì.

Follow (someone) closely and persistently.

Ví dụ

The paparazzi dogged the celebrity wherever she went.

Các phóng viên paparazzi đã rình rập ngôi sao nơi nào cô ấy đi.

The detective dogged the suspect to gather evidence.

Thám tử đã theo dõi kẻ tình nghi để thu thập bằng chứng.

The fans dogged the famous band during their tour.

Các fan đã theo đuổi ban nhạc nổi tiếng trong chuyến lưu diễn của họ.

The paparazzi dogged the celebrity throughout the event.

Các phóng viên săn ảnh đã theo dõi nghệ sĩ nổi tiếng suốt sự kiện.

Reporters dogged the politician for a statement on the issue.

Nhà báo đã theo dõi chính trị gia để có tuyên bố về vấn đề.

02

Hành động lười biếng; không cố gắng hết sức.

Act lazily; fail to try one's hardest.

Ví dụ

He always dogs his responsibilities at work.

Anh ấy luôn lười biếng trong công việc của mình.

She dogs her studies and doesn't do well in school.

Cô ấy lười học và không đạt kết quả tốt ở trường.

They often dog their commitments to volunteer at the community center.

Họ thường lười biếng trong việc đăng ký tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

She doggedly refused to attend the social gathering.

Cô ấy đã từ chối tham gia buổi tụ họp xã hội một cách đầy kiên định.

He dogged his responsibilities, causing a negative impact on the group.

Anh ấy lười biếng trong việc thực hiện trách nhiệm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhóm.

03

Nắm chặt (thứ gì đó) bằng một thiết bị cơ khí.

Grip (something) with a mechanical device.

Ví dụ

The police doggedly pursued the criminal through the crowded streets.

Cảnh sát một cách mạnh mẽ truy đuổi tên tội phạm qua các con đường đông đúc.

The paparazzi dogged the celebrity for an exclusive interview opportunity.

Các phóng viên săn ảnh một cách quyết liệt ngôi sao để có cơ hội phỏng vấn độc quyền.

The persistent activist doggedly fought for environmental protection policies.

Nhà hoạt động kiên trì mạnh mẽ chiến đấu cho các chính sách bảo vệ môi trường.

The dog latched onto the rope tightly during the tug-of-war game.

Con chó cắm chặt vào dây trong trò chơi kéo co.

The dog grabbed the ball and refused to let go.

Con chó nắm chặt quả bóng và không chịu buông.

Dạng động từ của Dog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dogging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] Some people even have wild pig at home to protect their house just like [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6

Idiom with Dog

See a man about a dog

sˈi ə mˈæn əbˈaʊt ə dˈɔɡ

Đi công chuyện/ Đi lo việc riêng

To leave for some unmentioned purpose.

I need to see a man about a dog, be back soon.

Tôi cần đi gặp một người về chuyện chó, sẽ quay lại sớm.

The hair of the dog that bit one

ðə hˈɛɹ ˈʌv ðə dˈɔɡ ðˈæt bˈɪt wˈʌn

Miếng mồi của con chó cắn mình

A drink of liquor taken when one has a hangover; a drink of liquor taken when one is recovering from drinking too much liquor.

After a wild night, he had the hair of the dog.

Sau một đêm dữ dội, anh ấy uống một chút rượu.

lˈɛd ə dˈɔɡz lˈaɪf

Bắt ai sống một cuộc đời khổ cực

To lead a drab or boring life.

She feels like she's leading a dog's life in the office.

Cô ấy cảm thấy như đang sống cuộc sống nhàm chán ở văn phòng.

Thành ngữ cùng nghĩa: live a dogs life...

Shouldn't happen to a dog

ʃˈʊdənt hˈæpən tˈu ə dˈɔɡ

Không ai xứng đáng phải trải qua điều đó.

An expression of something that is so bad that no creature deserves it.

Losing your job due to false accusations shouldn't happen to a dog.

Mất việc vì cáo buộc không chính xác không xứng đáng với con chó.