Bản dịch của từ Dog trong tiếng Việt

Dog

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dog(Noun Countable)

dˈɔg
dɑg
01

Một thiết bị cơ khí để kẹp.

A mechanical device for gripping.

Ví dụ
02

Được sử dụng trong tên của các loài cá chó, ví dụ: chó cát, chó thúc đẩy.

Used in names of dogfishes, e.g. sandy dog, spur-dog.

Ví dụ
03

Rào chắn dùng để ngăn ngựa khỏi một phần cụ thể của đường đua.

Barriers used to keep horses off a particular part of the track.

Ví dụ
04

Một người đàn ông khó chịu, đáng khinh hoặc độc ác.

An unpleasant, contemptible, or wicked man.

Ví dụ
05

Một loài động vật có vú ăn thịt đã được thuần hóa thường có mõm dài, khứu giác nhạy bén, móng vuốt không thể thu vào và giọng sủa, hú hoặc rên rỉ.

A domesticated carnivorous mammal that typically has a long snout, an acute sense of smell, non-retractable claws, and a barking, howling, or whining voice.

dog là gì
Ví dụ

Dog(Verb)

dˈɔg
dɑg
01

Hành động lười biếng; không cố gắng hết sức.

Act lazily; fail to try one's hardest.

Ví dụ
02

Nắm chặt (thứ gì đó) bằng một thiết bị cơ khí.

Grip (something) with a mechanical device.

Ví dụ
03

Theo dõi (ai đó) chặt chẽ và kiên trì.

Follow (someone) closely and persistently.

Ví dụ

Dạng động từ của Dog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dogging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ