Bản dịch của từ Dog trong tiếng Việt
Dog
Dog (Noun Countable)
Rào chắn dùng để ngăn ngựa khỏi một phần cụ thể của đường đua.
Barriers used to keep horses off a particular part of the track.
The social event had a designated area for dogs to run.
Sự kiện xã hội có khu vực riêng để chó chạy.
The social gathering had a dog-friendly zone for pet owners.
Buổi tụ tập xã hội có khu vực thân thiện với chó.
The social club organized a dog show in the park.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức cuộc thi chó trong công viên.
The social event had a dog placed near the entrance.
Sự kiện xã hội có một con chó được đặt gần lối vào.
The dog at the social gathering kept the horses away.
Con chó tại buổi tụ tập xã hội đã giữ ngựa xa.
Một thiết bị cơ khí để kẹp.
A mechanical device for gripping.
The robotic dog grabbed the attention of the crowd.
Con chó robot thu hút sự chú ý của đám đông.
The dog-shaped robotic arm was used in the social experiment.
Cánh tay robot hình chó được sử dụng trong thí nghiệm xã hội.
The mechanical dog was designed to assist people with disabilities.
Con chó cơ khí được thiết kế để hỗ trợ người khuyết tật.
The dog on the leash helps people with disabilities walk.
Con chó bị buộc dây giúp người khuyết tật đi lại.
The robotic dog is a popular therapy tool in nursing homes.
Con chó máy là công cụ trị liệu phổ biến ở nhà dưỡng lão.
Một người đàn ông khó chịu, đáng khinh hoặc độc ác.
An unpleasant, contemptible, or wicked man.
He's such a dog for spreading rumors about others.
Anh ấy thực sự là một kẻ dê để lan truyền tin đồn về người khác.
The dog stole money from the charity donation box.
Con chó đã lấy cắp tiền từ hộp quyên góp từ thiện.
Don't trust him, he's a real dog who betrayed his friends.
Đừng tin vào anh ấy, anh ấy là một kẻ dê thực sự đã phản bội bạn bè.
He's such a dog, always spreading rumors about others.
Anh ấy thật là một tên cẩu thả, luôn tung tin đồn về người khác.
She realized her ex-boyfriend was a dog after cheating on her.
Cô nhận ra bạn trai cũ của mình là một tên cẩu thả sau khi phản bội cô.
Được sử dụng trong tên của các loài cá chó, ví dụ: chó cát, chó thúc đẩy.
Used in names of dogfishes, e.g. sandy dog, spur-dog.
Sandy Dog is a popular pub in the town center.
Sandy Dog là một quán rượu phổ biến ở trung tâm thị trấn.
Spur-Dog Cafe hosts weekly dog-friendly events for pet owners.
Spur-Dog Cafe tổ chức các sự kiện hàng tuần thân thiện với thú cưng cho chủ nhân.
The local community organized a charity walk with Sandy Dog's support.
Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện với sự hỗ trợ của Sandy Dog.
Sandy Dog is a popular pub in the city center.
Sandy Dog là một quán rượu phổ biến ở trung tâm thành phố.
Spur-Dog Cafe hosts weekly dog-friendly events.
Spur-Dog Cafe tổ chức các sự kiện hàng tuần dành cho thú cưng.
Một loài động vật có vú ăn thịt đã được thuần hóa thường có mõm dài, khứu giác nhạy bén, móng vuốt không thể thu vào và giọng sủa, hú hoặc rên rỉ.
A domesticated carnivorous mammal that typically has a long snout, an acute sense of smell, non-retractable claws, and a barking, howling, or whining voice.
The dog played fetch with its owner at the park.
Con chó chơi nhảy nhót với chủ tại công viên.
She adopted a rescue dog from the local animal shelter.
Cô ấy nhận nuôi một con chó cứu hộ từ trại thú cưng địa phương.
The dog's loyalty and companionship bring joy to many families.
Sự trung thành và sự đồng hành của con chó mang lại niềm vui cho nhiều gia đình.
The dog named Max is a loyal companion in our social circle.
Con chó tên Max là bạn đồng hành trung thành trong vòng xã hội của chúng tôi.
She organizes a charity event to raise funds for shelter dogs.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho các con chó tại trại.
Kết hợp từ của Dog (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seeing eye dog™ Chó dẫn đường | A seeing eye dog™ helps visually impaired individuals navigate busy streets. Một chú chó dẫn đường giúp người mù điều hướng đường phố đông đúc. |
Dog (Verb)
Theo dõi (ai đó) chặt chẽ và kiên trì.
Follow (someone) closely and persistently.
The paparazzi dogged the celebrity wherever she went.
Các phóng viên paparazzi đã rình rập ngôi sao nơi nào cô ấy đi.
The detective dogged the suspect to gather evidence.
Thám tử đã theo dõi kẻ tình nghi để thu thập bằng chứng.
The fans dogged the famous band during their tour.
Các fan đã theo đuổi ban nhạc nổi tiếng trong chuyến lưu diễn của họ.
The paparazzi dogged the celebrity throughout the event.
Các phóng viên săn ảnh đã theo dõi nghệ sĩ nổi tiếng suốt sự kiện.
Reporters dogged the politician for a statement on the issue.
Nhà báo đã theo dõi chính trị gia để có tuyên bố về vấn đề.
He always dogs his responsibilities at work.
Anh ấy luôn lười biếng trong công việc của mình.
She dogs her studies and doesn't do well in school.
Cô ấy lười học và không đạt kết quả tốt ở trường.
They often dog their commitments to volunteer at the community center.
Họ thường lười biếng trong việc đăng ký tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
She doggedly refused to attend the social gathering.
Cô ấy đã từ chối tham gia buổi tụ họp xã hội một cách đầy kiên định.
He dogged his responsibilities, causing a negative impact on the group.
Anh ấy lười biếng trong việc thực hiện trách nhiệm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhóm.
Nắm chặt (thứ gì đó) bằng một thiết bị cơ khí.
Grip (something) with a mechanical device.
The police doggedly pursued the criminal through the crowded streets.
Cảnh sát một cách mạnh mẽ truy đuổi tên tội phạm qua các con đường đông đúc.
The paparazzi dogged the celebrity for an exclusive interview opportunity.
Các phóng viên săn ảnh một cách quyết liệt ngôi sao để có cơ hội phỏng vấn độc quyền.
The persistent activist doggedly fought for environmental protection policies.
Nhà hoạt động kiên trì mạnh mẽ chiến đấu cho các chính sách bảo vệ môi trường.
The dog latched onto the rope tightly during the tug-of-war game.
Con chó cắm chặt vào dây trong trò chơi kéo co.
The dog grabbed the ball and refused to let go.
Con chó nắm chặt quả bóng và không chịu buông.
Dạng động từ của Dog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dogging |
Họ từ
"Dog" (tiếng Việt: chó) là một loài động vật thuộc họ nhà sói, được phân loại là loài động vật có vú và là bạn đồng hành thân thiết của con người. Trong tiếng Anh, "dog" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, có một số từ lóng khác nhau như “pup” (cún con) phổ biến hơn ở Mỹ. Về nghĩa, "dog" còn được dùng trong nhiều thành ngữ thể hiện sự trung thành hay tính cách đa dạng của loài này trong văn hóa.
Từ "dog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "docga", có khả năng nghĩa là "một giống chó lớn". Mặc dù nguồn gốc Latin trong từ này không rõ ràng, nhiều nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "dogga". Trong lịch sử, từ này đã đại diện cho loài chó, loài vật được nuôi làm bạn và bảo vệ. Hiện nay, "dog" chỉ định chung về tất cả các giống chó, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa con người và loài vật này.
Từ "dog" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến vật nuôi, sở thích và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, "dog" có thể xuất hiện trong các chủ đề về gia đình, sinh vật nuôi và cảm xúc. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh xã hội, diễn đạt tình cảm và mối quan hệ giữa con người với động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp