Bản dịch của từ Snout trong tiếng Việt

Snout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snout(Noun)

snˈaʊt
snˈaʊt
01

Một người cung cấp thông tin cho cảnh sát.

A police informer.

Ví dụ
02

Một điếu thuốc.

A cigarette.

Ví dụ
03

Mũi và miệng nhô ra của động vật, đặc biệt là động vật có vú.

The projecting nose and mouth of an animal especially a mammal.

Ví dụ
04

Một loài bướm đêm châu Âu có bàn tay dài kéo dài về phía trước đầu như mõm.

A European moth with long palps that extend in front of the head like a snout.

Ví dụ

Dạng danh từ của Snout (Noun)

SingularPlural

Snout

Snouts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ