Bản dịch của từ Snout trong tiếng Việt
Snout

Snout(Noun)
Một điếu thuốc.
A cigarette.
Mũi và miệng nhô ra của động vật, đặc biệt là động vật có vú.
The projecting nose and mouth of an animal especially a mammal.
Dạng danh từ của Snout (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Snout | Snouts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "snout" chỉ phần đầu của hàm hoặc mũi ở động vật như heo hoặc cá, nơi cung cấp khả năng khám phá mùi hương. Trong tiếng Anh, "snout" thường được sử dụng để chỉ mũi dài hoặc nhô ra, đặc biệt ở các loài động vật gặm nhấm. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng điệu và nhấn âm có thể thay đổi giữa hai vùng.
Từ "snout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snute", có nghĩa là mũi hay mõm của động vật. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "snūtha", liên quan đến việc mô tả phần đầu của các loài động vật. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chính xác phần mũi của các động vật như lợn, chó, và cá. Ngày nay, "snout" vẫn giữ nghĩa nguyên thủy, được áp dụng cho chế độ mô tả các đặc điểm của động vật và mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như kỹ thuật và thiết kế.
Từ "snout" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, do nội dung chủ yếu liên quan đến lĩnh vực động vật học hay sinh học. Trong ngữ cảnh khác, "snout" thường được sử dụng để chỉ phần mũi hoặc mõm của động vật, đặc biệt là ở lợn hoặc một số loài động vật hoang dã. Từ này có thể gặp trong các bài viết mô tả động vật hoặc trong các cuộc thảo luận về sinh thái học.
Họ từ
Từ "snout" chỉ phần đầu của hàm hoặc mũi ở động vật như heo hoặc cá, nơi cung cấp khả năng khám phá mùi hương. Trong tiếng Anh, "snout" thường được sử dụng để chỉ mũi dài hoặc nhô ra, đặc biệt ở các loài động vật gặm nhấm. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng điệu và nhấn âm có thể thay đổi giữa hai vùng.
Từ "snout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snute", có nghĩa là mũi hay mõm của động vật. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "snūtha", liên quan đến việc mô tả phần đầu của các loài động vật. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chính xác phần mũi của các động vật như lợn, chó, và cá. Ngày nay, "snout" vẫn giữ nghĩa nguyên thủy, được áp dụng cho chế độ mô tả các đặc điểm của động vật và mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như kỹ thuật và thiết kế.
Từ "snout" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, do nội dung chủ yếu liên quan đến lĩnh vực động vật học hay sinh học. Trong ngữ cảnh khác, "snout" thường được sử dụng để chỉ phần mũi hoặc mõm của động vật, đặc biệt là ở lợn hoặc một số loài động vật hoang dã. Từ này có thể gặp trong các bài viết mô tả động vật hoặc trong các cuộc thảo luận về sinh thái học.
