Bản dịch của từ Snout trong tiếng Việt
Snout
Snout (Noun)
The snout provided crucial information about the gang's activities in Chicago.
Người cung cấp thông tin đã cung cấp thông tin quan trọng về hoạt động của băng nhóm ở Chicago.
No snout was willing to testify against the drug dealers in court.
Không có người cung cấp thông tin nào sẵn sàng làm chứng chống lại các tay buôn ma túy ở tòa.
Is the snout's identity protected during the investigation in New York?
Liệu danh tính của người cung cấp thông tin có được bảo vệ trong cuộc điều tra ở New York không?
Một điếu thuốc.
A cigarette.
He offered me a snout during the party last night.
Anh ấy đã mời tôi một điếu thuốc trong bữa tiệc tối qua.
She doesn't smoke a snout at social gatherings anymore.
Cô ấy không còn hút thuốc lá trong các buổi gặp mặt xã hội nữa.
Do you have a snout to share at the barbecue?
Bạn có một điếu thuốc để chia sẻ trong buổi tiệc nướng không?
Mũi và miệng nhô ra của động vật, đặc biệt là động vật có vú.
The projecting nose and mouth of an animal especially a mammal.
The elephant's snout is long and helps it grab food.
Mũi của voi dài và giúp nó lấy thức ăn.
Many animals do not have a visible snout like the dolphin.
Nhiều loài động vật không có mũi rõ ràng như cá heo.
Does the bear's snout help it find food easily?
Mũi của gấu có giúp nó tìm thức ăn dễ dàng không?
The snout moth is common in European gardens and parks.
Moth snout rất phổ biến trong các khu vườn và công viên ở châu Âu.
Many people do not notice the snout moth in their surroundings.
Nhiều người không nhận thấy moth snout trong môi trường xung quanh.
Have you seen the snout moth near the community garden?
Bạn đã thấy moth snout gần khu vườn cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Snout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snout | Snouts |
Họ từ
Từ "snout" chỉ phần đầu của hàm hoặc mũi ở động vật như heo hoặc cá, nơi cung cấp khả năng khám phá mùi hương. Trong tiếng Anh, "snout" thường được sử dụng để chỉ mũi dài hoặc nhô ra, đặc biệt ở các loài động vật gặm nhấm. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng điệu và nhấn âm có thể thay đổi giữa hai vùng.
Từ "snout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snute", có nghĩa là mũi hay mõm của động vật. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "snūtha", liên quan đến việc mô tả phần đầu của các loài động vật. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chính xác phần mũi của các động vật như lợn, chó, và cá. Ngày nay, "snout" vẫn giữ nghĩa nguyên thủy, được áp dụng cho chế độ mô tả các đặc điểm của động vật và mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực khác như kỹ thuật và thiết kế.
Từ "snout" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, do nội dung chủ yếu liên quan đến lĩnh vực động vật học hay sinh học. Trong ngữ cảnh khác, "snout" thường được sử dụng để chỉ phần mũi hoặc mõm của động vật, đặc biệt là ở lợn hoặc một số loài động vật hoang dã. Từ này có thể gặp trong các bài viết mô tả động vật hoặc trong các cuộc thảo luận về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp