Bản dịch của từ Snout trong tiếng Việt

Snout

Noun [U/C]

Snout (Noun)

snˈaʊt
snˈaʊt
01

Mũi và miệng nhô ra của động vật, đặc biệt là động vật có vú.

The projecting nose and mouth of an animal especially a mammal.

Ví dụ

The elephant's snout is long and helps it grab food.

Mũi của voi dài và giúp nó lấy thức ăn.

Many animals do not have a visible snout like the dolphin.

Nhiều loài động vật không có mũi rõ ràng như cá heo.

Does the bear's snout help it find food easily?

Mũi của gấu có giúp nó tìm thức ăn dễ dàng không?

02

Một người cung cấp thông tin cho cảnh sát.

A police informer.

Ví dụ

The snout provided crucial information about the gang's activities in Chicago.

Người cung cấp thông tin đã cung cấp thông tin quan trọng về hoạt động của băng nhóm ở Chicago.

No snout was willing to testify against the drug dealers in court.

Không có người cung cấp thông tin nào sẵn sàng làm chứng chống lại các tay buôn ma túy ở tòa.

Is the snout's identity protected during the investigation in New York?

Liệu danh tính của người cung cấp thông tin có được bảo vệ trong cuộc điều tra ở New York không?

03

Một điếu thuốc.

A cigarette.

Ví dụ

He offered me a snout during the party last night.

Anh ấy đã mời tôi một điếu thuốc trong bữa tiệc tối qua.

She doesn't smoke a snout at social gatherings anymore.

Cô ấy không còn hút thuốc lá trong các buổi gặp mặt xã hội nữa.

Do you have a snout to share at the barbecue?

Bạn có một điếu thuốc để chia sẻ trong buổi tiệc nướng không?

04

Một loài bướm đêm châu âu có bàn tay dài kéo dài về phía trước đầu như mõm.

A european moth with long palps that extend in front of the head like a snout.

Ví dụ

The snout moth is common in European gardens and parks.

Moth snout rất phổ biến trong các khu vườn và công viên ở châu Âu.

Many people do not notice the snout moth in their surroundings.

Nhiều người không nhận thấy moth snout trong môi trường xung quanh.

Have you seen the snout moth near the community garden?

Bạn đã thấy moth snout gần khu vườn cộng đồng chưa?

Dạng danh từ của Snout (Noun)

SingularPlural

Snout

Snouts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snout

Không có idiom phù hợp