Bản dịch của từ European trong tiếng Việt
European
European (Adjective)
Liên quan đến châu âu hoặc cư dân của nó.
Relating to europe or its inhabitants.
European countries are known for their rich history and diverse cultures.
Các quốc gia châu Âu nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.
Not all social issues in Europe are the same across different European countries.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội tại châu Âu giống nhau qua các quốc gia châu Âu khác nhau.
Are European languages commonly spoken in social gatherings in your country?
Có phải ngôn ngữ châu Âu thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?
European countries have diverse cultures and languages.
Các nước châu Âu có văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.
Not all social issues in Europe are the same across countries.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội ở châu Âu đều giống nhau qua các quốc gia.
European (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của châu âu.
A native or inhabitant of europe.
European people often celebrate cultural festivals in their countries.
Người Châu Âu thường tổ chức lễ hội văn hóa tại quốc gia của họ.
Not all Europeans speak the same language due to diverse backgrounds.
Không phải tất cả người Châu Âu nói cùng một ngôn ngữ do nền văn hóa đa dạng.
Do European students prefer studying alone or in groups for IELTS?
Sinh viên Châu Âu thích học một mình hay theo nhóm cho IELTS?
Many Europeans enjoy traveling to different countries in Europe.
Nhiều người châu Âu thích du lịch đến các quốc gia khác nhau tại châu Âu.
She is not European but she has visited Europe twice.
Cô ấy không phải người châu Âu nhưng cô ấy đã đến châu Âu hai lần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp