Bản dịch của từ European trong tiếng Việt

European

Adjective Noun [U/C]

European (Adjective)

jʊɹəpˈin
jʊɹəpˈin
01

Liên quan đến châu âu hoặc cư dân của nó.

Relating to europe or its inhabitants.

Ví dụ

European countries are known for their rich history and diverse cultures.

Các quốc gia châu Âu nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.

Not all social issues in Europe are the same across different European countries.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội tại châu Âu giống nhau qua các quốc gia châu Âu khác nhau.

Are European languages commonly spoken in social gatherings in your country?

Có phải ngôn ngữ châu Âu thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?

European countries have diverse cultures and languages.

Các nước châu Âu có văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.

Not all social issues in Europe are the same across countries.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội ở châu Âu đều giống nhau qua các quốc gia.

European (Noun)

jʊɹəpˈin
jʊɹəpˈin
01

Một người bản địa hoặc cư dân của châu âu.

A native or inhabitant of europe.

Ví dụ

European people often celebrate cultural festivals in their countries.

Người Châu Âu thường tổ chức lễ hội văn hóa tại quốc gia của họ.

Not all Europeans speak the same language due to diverse backgrounds.

Không phải tất cả người Châu Âu nói cùng một ngôn ngữ do nền văn hóa đa dạng.

Do European students prefer studying alone or in groups for IELTS?

Sinh viên Châu Âu thích học một mình hay theo nhóm cho IELTS?

Many Europeans enjoy traveling to different countries in Europe.

Nhiều người châu Âu thích du lịch đến các quốc gia khác nhau tại châu Âu.

She is not European but she has visited Europe twice.

Cô ấy không phải người châu Âu nhưng cô ấy đã đến châu Âu hai lần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng European cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The bar shows the percentage of people going to cinemas in one country on different days [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The following tables demonstrate the amount of exchange students from universities to Australian universities and vice versa [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] The table shows the percentages of people who watched different television programs in a country in 2012 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] The line graph shows computer ownership statistics per household in a particular country from 1997 to 2011 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023

Idiom with European

Không có idiom phù hợp