Bản dịch của từ Informer trong tiếng Việt
Informer
Informer (Noun)
Một người cung cấp thông tin hoặc thông báo về một ai đó.
A person who provides information or informs on someone.
The informer revealed the secret to the authorities.
Người cung cấp thông tin tiết lộ bí mật cho cơ quan chức năng.
The informer's identity was kept confidential for safety reasons.
Danh tính của người cung cấp thông tin được giữ bí mật vì lý do an toàn.
The informer's tip led to the arrest of the criminal.
Mẹo của người cung cấp thông tin dẫn đến việc bắt giữ tội phạm.
Dạng danh từ của Informer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Informer | Informers |
Kết hợp từ của Informer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police informer Công an tố giác | The police informer provided valuable information to the authorities. Người tố giác cung cấp thông tin quý giá cho cơ quan chức năng. |
Informer (Verb)
Cung cấp thông tin cho ai đó.
To give information to someone.
The informer shared details about the upcoming community event.
Người thông báo chia sẻ chi tiết về sự kiện cộng đồng sắp tới.
She informs the neighbors about the new rules in the neighborhood.
Cô ấy thông báo cho hàng xóm về các quy tắc mới trong khu phố.
The police informer provided valuable tips to law enforcement officers.
Người thông báo cho cảnh sát cung cấp mẹo quý giá cho các sĩ quan công lý.
Họ từ
Từ "informer" chỉ người cung cấp thông tin, thường là về hoạt động phi pháp hoặc hành vi không đúng pháp luật cho một cơ quan chức năng. Trong tiếng Anh, "informer" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, liên kết với việc phản bội. Trong khi đó, tiếng Mỹ thường coi "informer" theo nghĩa trung lập hơn, chú trọng vào vai trò cung cấp thông tin.
Từ "informer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "cung cấp thông tin". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ những người cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý. Hiện tại, "informer" chỉ những cá nhân báo tin về hành vi phạm tội hoặc hành động không đúng pháp luật, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa thông tin và quyền lực thực thi pháp luật.
Từ "informer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thuật ngữ liên quan đến thông tin và giao tiếp thân thiện thường được ưa chuộng hơn. Trong viết và nói, từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến điều tra hoặc báo cáo, như trong các cuộc thảo luận về an ninh, luật pháp hoặc môn tội phạm học. Bên cạnh đó, từ "informer" còn được sử dụng phổ biến trong các tác phẩm văn học và điện ảnh để miêu tả nhân vật cung cấp thông tin cho cảnh sát hoặc cơ quan chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp