Bản dịch của từ Informer trong tiếng Việt
Informer
Informer (Noun)
Một người cung cấp thông tin hoặc thông báo về một ai đó
A person who provides information or informs on someone
The informer revealed the secret to the authorities.
Người cung cấp thông tin tiết lộ bí mật cho cơ quan chức năng.
The informer's identity was kept confidential for safety reasons.
Danh tính của người cung cấp thông tin được giữ bí mật vì lý do an toàn.
Kết hợp từ của Informer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police informer Công an tố giác | The police informer provided valuable information to the authorities. Người tố giác cung cấp thông tin quý giá cho cơ quan chức năng. |
Informer (Verb)
Cung cấp thông tin cho ai đó
To give information to someone
The informer shared details about the upcoming community event.
Người thông báo chia sẻ chi tiết về sự kiện cộng đồng sắp tới.
She informs the neighbors about the new rules in the neighborhood.
Cô ấy thông báo cho hàng xóm về các quy tắc mới trong khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp