Bản dịch của từ Howling trong tiếng Việt
Howling
Howling (Noun)
The howling of wolves echoed through the night.
Tiếng hú của sói vang lên qua đêm.
The howling of the wind added to the eerie atmosphere.
Tiếng hú của gió tạo thêm không khí rùng rợn.
The howling of the crowd could be heard from afar.
Tiếng hú của đám đông có thể nghe từ xa.
Dạng danh từ của Howling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Howling | Howlings |
Họ từ
"Hú" (howling) là một từ tiếng Anh chỉ âm thanh dài, mạnh mẽ thường phát ra từ động vật, đặc biệt là chó sói và chó. Trong tiếng Anh, "howling" có thể được hiểu là hành động phát ra tiếng kêu với cường độ lớn, biểu thị sự buồn bã hoặc tìm kiếm bạn đồng hành. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, như trong văn hóa âm nhạc hoặc hùng biện.
Từ "howling" bắt nguồn từ động từ "to howl", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwæl", liên quan đến âm thanh phát ra từ những loài động vật như chó sói và chó. Tiếng "howl" trong tiếng Anh có thể được truy nguyên đến nguyên tố tiếng Đức cổ "hūlō", diễn tả sự kêu tiếng đau buồn hoặc bi thảm. Ngày nay, "howling" thường được sử dụng để chỉ tiếng kêu gào lớn, thể hiện nỗi buồn, sự phẫn nộ hoặc sự hưng phấn, gợi nhớ đến bản chất nguyên thủy của âm thanh này trong lịch sử giao tiếp của con người.
Từ "howling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Nói, thường liên quan đến mô tả âm thanh hoặc tình huống khẩn cấp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về thời tiết xấu, như gió lớn, hoặc trong văn chương để mô tả cảm xúc mãnh liệt. Sự phổ biến của "howling" trong ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông thể hiện khả năng gợi tả mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp