Bản dịch của từ Howling trong tiếng Việt

Howling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Howling (Noun)

hˈaʊlɪŋ
hˈaʊlɪŋ
01

Hành động tạo ra tiếng hú.

The act of producing howls.

Ví dụ

The howling of wolves echoed through the night.

Tiếng hú của sói vang lên qua đêm.

The howling of the wind added to the eerie atmosphere.

Tiếng hú của gió tạo thêm không khí rùng rợn.

The howling of the crowd could be heard from afar.

Tiếng hú của đám đông có thể nghe từ xa.

Dạng danh từ của Howling (Noun)

SingularPlural

Howling

Howlings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Howling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Howling

Không có idiom phù hợp