Bản dịch của từ Whining trong tiếng Việt
Whining

Whining(Verb)
Phàn nàn một cách yếu đuối hoặc nóng nảy.
Complaining in a feeble or petulant way.
Dạng động từ của Whining (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whine |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "whining" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếng than phiền, la lối hoặc kêu ca một cách liên tục và phiền phức. Đây là một danh từ có nguồn gốc từ động từ "to whine", diễn tả hành động phát ra âm thanh giống như tiếng động vật, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu trong cách phát âm của người nói có thể khác nhau, đặc biệt ở các vùng miền.
Từ "whining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whinnen", có nghĩa là "kêu than" hoặc "rên rỉ". Tiếng Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó được liên kết với từ "queri" trong tiếng Latin, mang nghĩa "than phiền". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự diễn đạt buồn bã, không hài lòng, và hiện tại nó thường chỉ hành động phát ra âm thanh khó chịu hoặc phản ứng phàn nàn, nhấn mạnh sự yếu đuối hoặc không hài lòng của một người.
Từ "whining" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở bối cảnh phản ánh cảm xúc tiêu cực hoặc phê phán. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "whining" thường được sử dụng để miêu tả hành vi phàn nàn một cách khó chịu hoặc kém trưởng thành. Chẳng hạn, trong các cuộc thảo luận về quản lý nhân sự hoặc giáo dục, từ này có thể được sử dụng để chỉ trích thái độ không tích cực của cá nhân hoặc nhóm.
Họ từ
Từ "whining" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếng than phiền, la lối hoặc kêu ca một cách liên tục và phiền phức. Đây là một danh từ có nguồn gốc từ động từ "to whine", diễn tả hành động phát ra âm thanh giống như tiếng động vật, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu trong cách phát âm của người nói có thể khác nhau, đặc biệt ở các vùng miền.
Từ "whining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whinnen", có nghĩa là "kêu than" hoặc "rên rỉ". Tiếng Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó được liên kết với từ "queri" trong tiếng Latin, mang nghĩa "than phiền". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự diễn đạt buồn bã, không hài lòng, và hiện tại nó thường chỉ hành động phát ra âm thanh khó chịu hoặc phản ứng phàn nàn, nhấn mạnh sự yếu đuối hoặc không hài lòng của một người.
Từ "whining" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở bối cảnh phản ánh cảm xúc tiêu cực hoặc phê phán. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "whining" thường được sử dụng để miêu tả hành vi phàn nàn một cách khó chịu hoặc kém trưởng thành. Chẳng hạn, trong các cuộc thảo luận về quản lý nhân sự hoặc giáo dục, từ này có thể được sử dụng để chỉ trích thái độ không tích cực của cá nhân hoặc nhóm.
