Bản dịch của từ Whining trong tiếng Việt
Whining

Whining (Verb)
Phàn nàn một cách yếu đuối hoặc nóng nảy.
Complaining in a feeble or petulant way.
Many people are whining about the new traffic laws in Los Angeles.
Nhiều người đang phàn nàn về các luật giao thông mới ở Los Angeles.
She is not whining about her job loss; she is finding solutions.
Cô ấy không phàn nàn về việc mất việc; cô ấy đang tìm giải pháp.
Are you whining about the lack of public parks in your area?
Bạn có đang phàn nàn về việc thiếu công viên công cộng trong khu vực không?
Dạng động từ của Whining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whining |
Whining (Noun)
Her constant whining about the community center annoys everyone in the neighborhood.
Sự phàn nàn liên tục của cô ấy về trung tâm cộng đồng làm mọi người khó chịu.
Many residents do not appreciate his whining during town hall meetings.
Nhiều cư dân không thích sự phàn nàn của anh ấy trong các cuộc họp hội đồng.
Is his whining about local issues ever taken seriously by the council?
Sự phàn nàn của anh ấy về các vấn đề địa phương có được hội đồng coi trọng không?
Họ từ
Từ "whining" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếng than phiền, la lối hoặc kêu ca một cách liên tục và phiền phức. Đây là một danh từ có nguồn gốc từ động từ "to whine", diễn tả hành động phát ra âm thanh giống như tiếng động vật, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu trong cách phát âm của người nói có thể khác nhau, đặc biệt ở các vùng miền.
Từ "whining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whinnen", có nghĩa là "kêu than" hoặc "rên rỉ". Tiếng Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó được liên kết với từ "queri" trong tiếng Latin, mang nghĩa "than phiền". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự diễn đạt buồn bã, không hài lòng, và hiện tại nó thường chỉ hành động phát ra âm thanh khó chịu hoặc phản ứng phàn nàn, nhấn mạnh sự yếu đuối hoặc không hài lòng của một người.
Từ "whining" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở bối cảnh phản ánh cảm xúc tiêu cực hoặc phê phán. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "whining" thường được sử dụng để miêu tả hành vi phàn nàn một cách khó chịu hoặc kém trưởng thành. Chẳng hạn, trong các cuộc thảo luận về quản lý nhân sự hoặc giáo dục, từ này có thể được sử dụng để chỉ trích thái độ không tích cực của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp