Bản dịch của từ Whining trong tiếng Việt

Whining

VerbNoun [U/C]

Whining (Verb)

hwˈaɪnɪŋ
wˈaɪnɪŋ
01

Phàn nàn một cách yếu đuối hoặc nóng nảy.

Complaining in a feeble or petulant way.

Ví dụ

Many people are whining about the new traffic laws in Los Angeles.

Nhiều người đang phàn nàn về các luật giao thông mới ở Los Angeles.

She is not whining about her job loss; she is finding solutions.

Cô ấy không phàn nàn về việc mất việc; cô ấy đang tìm giải pháp.

Are you whining about the lack of public parks in your area?

Bạn có đang phàn nàn về việc thiếu công viên công cộng trong khu vực không?

Whining (Noun)

hwˈaɪnɪŋ
wˈaɪnɪŋ
01

Một lời phàn nàn được thốt ra một cách yếu ớt hoặc nóng nảy.

A complaint uttered in a feeble or petulant way.

Ví dụ

Her constant whining about the community center annoys everyone in the neighborhood.

Sự phàn nàn liên tục của cô ấy về trung tâm cộng đồng làm mọi người khó chịu.

Many residents do not appreciate his whining during town hall meetings.

Nhiều cư dân không thích sự phàn nàn của anh ấy trong các cuộc họp hội đồng.

Is his whining about local issues ever taken seriously by the council?

Sự phàn nàn của anh ấy về các vấn đề địa phương có được hội đồng coi trọng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whining

Không có idiom phù hợp