Bản dịch của từ Whining trong tiếng Việt
Whining
Whining (Verb)
Phàn nàn một cách yếu đuối hoặc nóng nảy.
Complaining in a feeble or petulant way.
Many people are whining about the new traffic laws in Los Angeles.
Nhiều người đang phàn nàn về các luật giao thông mới ở Los Angeles.
She is not whining about her job loss; she is finding solutions.
Cô ấy không phàn nàn về việc mất việc; cô ấy đang tìm giải pháp.
Are you whining about the lack of public parks in your area?
Bạn có đang phàn nàn về việc thiếu công viên công cộng trong khu vực không?
Whining (Noun)
Her constant whining about the community center annoys everyone in the neighborhood.
Sự phàn nàn liên tục của cô ấy về trung tâm cộng đồng làm mọi người khó chịu.
Many residents do not appreciate his whining during town hall meetings.
Nhiều cư dân không thích sự phàn nàn của anh ấy trong các cuộc họp hội đồng.
Is his whining about local issues ever taken seriously by the council?
Sự phàn nàn của anh ấy về các vấn đề địa phương có được hội đồng coi trọng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp