Bản dịch của từ Complaining trong tiếng Việt

Complaining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complaining (Verb)

kəmplˈeɪnɪŋ
kəmplˈeɪnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của phàn nàn.

Present participle and gerund of complain.

Ví dụ

She is always complaining about her noisy neighbors.

Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm ồn ào của mình.

He is not complaining about the slow internet speed.

Anh ấy không phàn nàn về tốc độ internet chậm.

Are you complaining to the landlord about the leaky faucet?

Bạn có đang phàn nàn với chủ nhà về vòi sen rò rỉ không?

She is always complaining about her noisy neighbors.

Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm ồn ào của mình.

He is not complaining, but offering constructive feedback instead.

Anh ấy không phàn nàn, mà thay vào đó là đưa ra phản hồi xây dựng.

Dạng động từ của Complaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complaining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I mean, children can spend hours in the park without and playing with water is quite safe [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Complaining

Không có idiom phù hợp