Bản dịch của từ Complaining trong tiếng Việt
Complaining
Complaining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phàn nàn.
Present participle and gerund of complain.
She is always complaining about her noisy neighbors.
Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm ồn ào của mình.
He is not complaining about the slow internet speed.
Anh ấy không phàn nàn về tốc độ internet chậm.
Are you complaining to the landlord about the leaky faucet?
Bạn có đang phàn nàn với chủ nhà về vòi sen rò rỉ không?
She is always complaining about her noisy neighbors.
Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm ồn ào của mình.
He is not complaining, but offering constructive feedback instead.
Anh ấy không phàn nàn, mà thay vào đó là đưa ra phản hồi xây dựng.
Dạng động từ của Complaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complaining |
Họ từ
Từ "complaining" là động gerund của động từ "complain", có nghĩa là phê phán hoặc bày tỏ sự không hài lòng về điều gì đó. Trong tiếng Anh, "complaining" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, việc phàn nàn thường được xem là hành động có tính cách tiêu cực hơn, trong khi ở Mỹ, việc bày tỏ ý kiến có thể được xem là một phần của giao tiếp cởi mở.
Từ "complaining" xuất phát từ tiếng Latin "complicare", nghĩa là "gập lại" hoặc "kết hợp". Hình thức động từ "complainere" trong tiếng Latin có nghĩa là "kêu ca" hoặc "kêu xin". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động bày tỏ sự không hài lòng hoặc phê phán một điều gì đó. Nghĩa hiện tại của "complaining" liên quan đến việc thể hiện sự bất mãn về một tình huống cụ thể, cho thấy mối liên hệ giữa sự gập lại cảm xúc và việc bày tỏ bất bình.
Từ "complaining" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường được yêu cầu bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm về các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sự không hài lòng, phản hồi tiêu cực đối với dịch vụ hoặc sản phẩm. "Complaining" phản ánh phản ứng tự nhiên của con người khi gặp phải tình huống bất mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp