Bản dịch của từ Complaining trong tiếng Việt
Complaining
Complaining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phàn nàn.
Present participle and gerund of complain.
She is always complaining about her noisy neighbors.
Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm ồn ào của mình.
He is not complaining about the slow internet speed.
Anh ấy không phàn nàn về tốc độ internet chậm.
Are you complaining to the landlord about the leaky faucet?
Bạn có đang phàn nàn với chủ nhà về vòi sen rò rỉ không?
She is always complaining about her noisy neighbors.
Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm ồn ào của mình.
He is not complaining, but offering constructive feedback instead.
Anh ấy không phàn nàn, mà thay vào đó là đưa ra phản hồi xây dựng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp