Bản dịch của từ Petulant trong tiếng Việt
Petulant
Petulant (Adjective)
(của một người hoặc cách của họ) hờn dỗi một cách trẻ con hoặc nóng nảy.
Of a person or their manner childishly sulky or badtempered.
The petulant child refused to share his toys with others.
Đứa trẻ hay cáu kỉ từ chối chia sẻ đồ chơi với người khác.
She displayed a petulant attitude when she didn't get her way.
Cô ấy tỏ thái độ cáu kỉ khi không được như ý.
His petulant behavior caused tension in the social gathering.
Hành vi cáu kỉ của anh ấy gây ra căng thẳng trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Petulant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Petulant Nóng nảy | More petulant Nóng nảy hơn | Most petulant Nóng nảy nhất |
Họ từ
Từ "petulant" diễn tả một tính cách hay cáu kỉnh, dễ tức giận, thường thể hiện qua hành vi không kiên nhẫn hoặc phản ứng thái quá trong tình huống bình thường. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả trẻ em hoặc người lớn có tính cách như vậy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội mà từ này thường xuất hiện.
Từ "petulant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petulans", là dạng phân từ hiện tại của động từ "petere", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "tìm kiếm". "Petulant" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thể hiện tính cách hay cáu gắt, trẻ con, và thích được chiều chuộng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự không kiên nhẫn và dễ nổi nóng, thể hiện mối liên hệ với sự đòi hỏi không hợp lý từ những người có tính khí thất thường.
Từ "petulant" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù nó có thể được tìm thấy trong các phần viết và nói khi yêu cầu mô tả cảm xúc hoặc tính cách. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự cáu kỉnh hoặc dễ nổi giận, thường liên quan đến trẻ em hoặc những tình huống thể hiện sự không hài lòng một cách thiếu chín chắn. Ngoài ra, "petulant" cũng xuất hiện trong văn chương và các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự nông nổi ở người lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp