Bản dịch của từ Petulant trong tiếng Việt

Petulant

Adjective

Petulant (Adjective)

pˈɛtʃəlnt
pˈɛtʃəlnt
01

(của một người hoặc cách của họ) hờn dỗi một cách trẻ con hoặc nóng nảy.

Of a person or their manner childishly sulky or badtempered.

Ví dụ

The petulant child refused to share his toys with others.

Đứa trẻ hay cáu kỉ từ chối chia sẻ đồ chơi với người khác.

She displayed a petulant attitude when she didn't get her way.

Cô ấy tỏ thái độ cáu kỉ khi không được như ý.

His petulant behavior caused tension in the social gathering.

Hành vi cáu kỉ của anh ấy gây ra căng thẳng trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petulant

Không có idiom phù hợp