Bản dịch của từ Feeble trong tiếng Việt
Feeble
Feeble (Adjective)
The feeble old man struggled to lift the heavy bag.
Người đàn ông yếu đuối gặp khó khăn khi nâng túi nặng.
Her feeble voice couldn't be heard over the loud crowd.
Giọng nói yếu đuối của cô ấy không thể nghe qua đám đông ồn ào.
The feeble patient needed assistance to walk around the hospital.
Người bệnh yếu đuối cần sự giúp đỡ để đi dạo trong bệnh viện.
Dạng tính từ của Feeble (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Feeble Yếu đuối | Feebler Feebler | Feeblest Yếu ớt |
Họ từ
Từ "feeble" được sử dụng để miêu tả sự yếu ớt, thiếu sức mạnh hoặc hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ trạng thái thể chất hoặc tinh thần kém cỏi, có thể áp dụng cho con người, ý tưởng hoặc lập luận. Dạng viết của "feeble" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh văn học để thể hiện sự yếu đuối về mặt cảm xúc hoặc phẩm giá.
Từ "feeble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "febilis", mang nghĩa là "yếu đuối" hoặc "không mạnh mẽ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa nghĩa qua từng thời kỳ, từ tiếng Pháp cổ "feeble". Cách sử dụng hiện tại của từ này thường chỉ trạng thái thể chất hoặc tinh thần thiếu sức mạnh, không đủ sức bền, biểu lộ sự yếu ớt trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống như sức khỏe, ý chí hoặc khả năng.
Từ "feeble" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người dùng thường mô tả sự yếu đuối về thể chất hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh học thuật, "feeble" thường được dùng để chỉ luận cứ yếu hoặc thiếu sức thuyết phục. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn chương và phê bình nghệ thuật, nhấn mạnh sự thiếu sức mạnh hay khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp