Bản dịch của từ Sandy trong tiếng Việt
Sandy
Sandy (Adjective)
(đặc biệt là tóc) màu nâu vàng nhạt.
Her sandy hair complemented her beach attire perfectly.
Tóc màu cát của cô ấy hoàn hảo kết hợp với trang phục biển.
The sandy beaches were crowded with tourists during the summer.
Bãi biển cát đông đúc du khách vào mùa hè.
He preferred the sandy color for his social media profile picture.
Anh ấy ưa thích màu cát cho ảnh đại diện trên mạng xã hội.
Được bao phủ hoặc bao gồm chủ yếu là cát.
Covered in or consisting mostly of sand.
The sandy beach was perfect for building sandcastles.
Bãi biển cát hoàn hảo để xây lâu đài cát.
The children enjoyed playing in the sandy playground.
Những đứa trẻ thích chơi trong sân chơi cát.
The picnic spot had a sandy area for beach volleyball.
Nơi dã ngoại có khu vực cát để chơi bóng chuyền biển.
Dạng tính từ của Sandy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sandy Cátcolor | Sandier Nhám hơn | Sandiest Cát nhất |
Sandy (Noun)
She baked delicious sandy cookies for the social gathering.
Cô ấy nướng bánh quy sandy ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The sandy treats were a hit at the social event.
Những món ăn vặt sandy được yêu thích tại sự kiện xã hội.
The recipe for sandy biscuits was shared among the social club members.
Công thức làm bánh quy sandy được chia sẻ giữa các thành viên câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
"Sandy" là tính từ mô tả trạng thái có chứa cát hoặc có đặc điểm tương tự như cát, thường được dùng để chỉ bề mặt mềm mịn, chẳng hạn như bờ biển hoặc sa mạc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác. Trong tiếng Anh Anh, "sandy" cũng thường dùng để mô tả tính cách của một người ngọt ngào và thoải mái, không thường thấy trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "sandy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sande", bắt nguồn từ gốc Latin "sanda", có nghĩa là cát. Trong thời kỳ đầu, từ này thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc vùng đất có nhiều cát. Khi ngôn ngữ phát triển, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ sự liên quan đến đặc tính của cát, như độ mịn và sự khô ráo. Ngày nay, "sandy" được sử dụng để miêu tả không chỉ môi trường tự nhiên mà còn các đặc tính vật lý liên quan đến cát.
Từ "sandy" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, "sandy" có thể được sử dụng để mô tả đặc điểm của các môi trường tự nhiên như bãi biển hoặc sa mạc. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật liệu xây dựng như cát. Sự xuất hiện của từ này trong các bài luận và văn bản học thuật nói chung thường liên quan đến các lĩnh vực địa lý hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp