Bản dịch của từ Suggestive trong tiếng Việt
Suggestive
Suggestive (Adjective)
The documentary was suggestive of social inequality in America.
Bộ phim tài liệu gợi ý về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The report is not suggestive of any immediate changes needed.
Báo cáo không gợi ý về bất kỳ thay đổi nào cần thiết ngay lập tức.
Is the advertisement suggestive of consumerism in today's society?
Quảng cáo có gợi ý về chủ nghĩa tiêu dùng trong xã hội ngày nay không?
Dạng tính từ của Suggestive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Suggestive Gợi ý | More suggestive Gợi ý hơn | Most suggestive Gợi ý nhất |
Kết hợp từ của Suggestive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strongly suggestive Mạnh mẽ gợi ý | Her essay was strongly suggestive of a need for social reform. Bài luận của cô ấy mạnh mẽ gợi ra nhu cầu cải cách xã hội. |
Highly suggestive Rất gợi cảm | Her speech was highly suggestive of a positive change in society. Bài phát biểu của cô ấy rất gợi ý về một sự thay đổi tích cực trong xã hội. |
Sexually suggestive Gợi dục | Her essay contained sexually suggestive language. Bài luận của cô ấy chứa ngôn ngữ gợi dục. |
Richly suggestive Phong phú ý nghĩa | Her eloquent speech was richly suggestive of positive change. Bài phát biểu lưu loát của cô ấy gợi ý mạnh mẽ về sự thay đổi tích cực. |
Vaguely suggestive Mơ hồ gợi ý | Her speech was vaguely suggestive of social change. Bài phát biểu của cô ấy mơ hồ gợi ra sự thay đổi xã hội. |
Họ từ
Từ "suggestive" trong tiếng Anh có nghĩa là gợi ý, thúc đẩy hoặc mang tính ám chỉ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những lời nói hay hành động mang tính gợi ý mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "suggestive" cũng có thể được sử dụng để chỉ các ý nghĩa liên quan đến tình dục. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở tính chất ngữ cảnh; tiếng Anh Anh thường ít nhấn mạnh khía cạnh tình dục hơn.
Từ "suggestive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suggestivus", bắt nguồn từ động từ "suggestus", có nghĩa là "đề nghị" hoặc "gợi ý". Trong tiếng Latin, "sub-" có nghĩa là "dưới" và "gerere" có nghĩa là "mang" hoặc "đưa ra". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh, nơi nó mang nghĩa "có tính chất gợi ý" hoặc "khiến người khác nghĩ đến điều gì đó". Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò gợi ý mà từ này đảm nhận trong ngữ cảnh giao tiếp và nghệ thuật.
Từ "suggestive" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến khả năng mô tả hoặc gợi ý ý tưởng. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật, tâm lý học, hoặc trong các tài liệu thảo luận có tính phê bình, nơi cần diễn tả tính chất gợi mở, nút thắt hoặc tác động của thông điệp. Ngoài ra, "suggestive" còn phổ biến trong các ngành liên quan đến quảng cáo, marketing, và tâm lý học, nơi các ảnh hưởng tiềm ẩn của thông tin lên nhận thức và hành vi con người được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp