Bản dịch của từ Sand trong tiếng Việt
Sand
Sand (Noun)
Sự vững chắc của mục đích.
Firmness of purpose.
She showed great sand in pursuing her social justice goals.
Cô ấy đã thể hiện nghị lực tuyệt vời trong việc theo đuổi các mục tiêu công bằng xã hội của mình.
His unwavering sand in the face of adversity inspired many.
Sự kiên định của anh ấy trước nghịch cảnh đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The community admired her sand in organizing charity events.
Cộng đồng ngưỡng mộ cát của cô ấy trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện.
She showed great sand in pursuing her social justice advocacy.
Cô ấy đã thể hiện sức mạnh tuyệt vời trong việc theo đuổi vận động công bằng xã hội của mình.
The community leader's sand inspired others to join the cause.
Cát của người lãnh đạo cộng đồng đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia chính nghĩa.
Her dress was the color of sand, blending with the beach.
Chiếc váy của cô ấy có màu cát, hòa quyện với bãi biển.
The walls of the social club were painted in a sandy hue.
Các bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu cát.
The invitation had a sand-colored border that matched the theme.
Lời mời có đường viền màu cát phù hợp với chủ đề.
Her dress was the color of sand, blending with the beach.
Chiếc váy của cô ấy có màu cát, hòa quyện với bãi biển.
The sand in the playground was perfect for building sandcastles.
Cát ở sân chơi rất lý tưởng để xây lâu đài cát.
Một chất dạng hạt lỏng lẻo, thường có màu nâu vàng nhạt, do sự xói mòn của silic và các loại đá khác và tạo thành thành phần chính của các bãi biển, lòng sông, đáy biển và sa mạc.
A loose granular substance, typically pale yellowish brown, resulting from the erosion of siliceous and other rocks and forming a major constituent of beaches, river beds, the seabed, and deserts.
Children built sandcastles on the beach during the family picnic.
Trẻ em xây lâu đài cát trên bãi biển trong chuyến dã ngoại của gia đình.
Volunteers cleaned up the litter on the sandy shore after the event.
Các tình nguyện viên dọn rác trên bờ cát sau sự kiện.
The artist created intricate sand art sculptures for the community festival.
Nghệ sĩ đã tạo ra các tác phẩm điêu khắc nghệ thuật cát phức tạp cho lễ hội cộng đồng.
Children built sandcastles at the beach during the school picnic.
Trẻ em xây lâu đài cát trên bãi biển trong chuyến dã ngoại của trường.
The volleyball tournament on the sand court attracted many spectators.
Giải bóng chuyền trên sân cát thu hút rất nhiều khán giả.
Dạng danh từ của Sand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sand | Sands |
Kết hợp từ của Sand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Covered with sand Phủ đầy cát | The playground was covered with sand after the children played. Sân chơi bị phủ đầy cát sau khi trẻ em chơi. |
Covered in sand Được phủ bởi cát | The playground was covered in sand after the kids played. Sân chơi bị phủ đầy cát sau khi các em nhỏ chơi. |
Stretch of sand Dải cát | Children played on the stretch of sand near the beach. Trẻ em chơi trên đoạn cát gần bãi biển. |
Strip of sand Bãi cát | The strip of sand was perfect for a beach party. Dải cát hoàn hảo cho một bữa tiệc biển. |
Handful of sand Một nắm cát | She held a handful of sand at the beach. Cô ấy nắm một bàn tay cát ở bãi biển. |
Sand (Verb)
The children enjoyed building sandcastles at the beach.
Bọn trẻ thích xây lâu đài cát trên bãi biển.
The workers had to sand the wooden floors for a smoother finish.
Các công nhân phải chà nhám sàn gỗ để có bề mặt mịn hơn.
She decided to sand the old furniture to restore its beauty.
Cô quyết định chà nhám đồ nội thất cũ để khôi phục lại vẻ đẹp của nó.
The kids love to sand the wooden toys at the community center.
Những đứa trẻ thích chà nhám các đồ chơi bằng gỗ tại trung tâm cộng đồng.
During the beach cleanup event, volunteers will sand the picnic tables.
Trong sự kiện dọn dẹp bãi biển, các tình nguyện viên sẽ chà nhám bàn ăn dã ngoại.
Làm mịn hoặc đánh bóng bằng giấy nhám hoặc máy chà nhám cơ học.
Smooth or polish with sandpaper or a mechanical sander.
The carpenter will sand the rough edges of the wooden table.
Người thợ mộc sẽ chà nhám các cạnh thô của chiếc bàn gỗ.
She decided to sand the walls before painting them.
Cô quyết định chà nhám các bức tường trước khi sơn chúng.
He used a sander to smooth out the surface of the floor.
Anh ta dùng máy chà nhám để làm phẳng bề mặt sàn nhà.
Dạng động từ của Sand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanding |
Họ từ
Cát là một loại hạt khoáng chất nhỏ, thường được hình thành từ sự phong hóa của đá, chủ yếu là thạch anh. Trong tiếng Anh, “sand” được sử dụng chung cho nhiều loại cát, nhưng trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “sand” có thể chỉ việc xây dựng trong khi “beach sand” đặc biệt ám chỉ cát trên bãi biển.
Từ "sand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sanda" và được liên kết với tiếng Đức cổ "sant" và tiếng Bắc Âu "sǫnd". Rễ gốc từ Latinh là "sabulum", chỉ sự mịn màng và dạng hạt của vật chất. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để miêu tả chất liệu được hình thành từ đá vụn, trở thành một thành phần quan trọng trong xây dựng và chế tạo. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên quan đến cấu trúc hạt nhỏ và tính chất vật lý của cát.
Từ "sand" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong "Listening" và "Reading", từ này thường liên quan đến chủ đề tự nhiên, môi trường hoặc địa lý. Trong "Speaking" và "Writing", "sand" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả bãi biển, hoạt động ngoài trời hoặc các vấn đề môi trường. Ngoài IELTS, từ "sand" có mặt trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc, và nghệ thuật, khi nhấn mạnh vào vật liệu hay không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp