Bản dịch của từ Sand trong tiếng Việt
Sand

Sand(Noun)
Sự vững chắc của mục đích.
Firmness of purpose.
Một chất dạng hạt lỏng lẻo, thường có màu nâu vàng nhạt, do sự xói mòn của silic và các loại đá khác và tạo thành thành phần chính của các bãi biển, lòng sông, đáy biển và sa mạc.
A loose granular substance, typically pale yellowish brown, resulting from the erosion of siliceous and other rocks and forming a major constituent of beaches, river beds, the seabed, and deserts.
Dạng danh từ của Sand (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sand | Sands |
Sand(Verb)
Làm mịn hoặc đánh bóng bằng giấy nhám hoặc máy chà nhám cơ học.
Smooth or polish with sandpaper or a mechanical sander.
Dạng động từ của Sand (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Cát là một loại hạt khoáng chất nhỏ, thường được hình thành từ sự phong hóa của đá, chủ yếu là thạch anh. Trong tiếng Anh, “sand” được sử dụng chung cho nhiều loại cát, nhưng trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “sand” có thể chỉ việc xây dựng trong khi “beach sand” đặc biệt ám chỉ cát trên bãi biển.
Từ "sand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sanda" và được liên kết với tiếng Đức cổ "sant" và tiếng Bắc Âu "sǫnd". Rễ gốc từ Latinh là "sabulum", chỉ sự mịn màng và dạng hạt của vật chất. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để miêu tả chất liệu được hình thành từ đá vụn, trở thành một thành phần quan trọng trong xây dựng và chế tạo. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên quan đến cấu trúc hạt nhỏ và tính chất vật lý của cát.
Từ "sand" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong "Listening" và "Reading", từ này thường liên quan đến chủ đề tự nhiên, môi trường hoặc địa lý. Trong "Speaking" và "Writing", "sand" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả bãi biển, hoạt động ngoài trời hoặc các vấn đề môi trường. Ngoài IELTS, từ "sand" có mặt trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc, và nghệ thuật, khi nhấn mạnh vào vật liệu hay không gian.
Họ từ
Cát là một loại hạt khoáng chất nhỏ, thường được hình thành từ sự phong hóa của đá, chủ yếu là thạch anh. Trong tiếng Anh, “sand” được sử dụng chung cho nhiều loại cát, nhưng trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “sand” có thể chỉ việc xây dựng trong khi “beach sand” đặc biệt ám chỉ cát trên bãi biển.
Từ "sand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sanda" và được liên kết với tiếng Đức cổ "sant" và tiếng Bắc Âu "sǫnd". Rễ gốc từ Latinh là "sabulum", chỉ sự mịn màng và dạng hạt của vật chất. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để miêu tả chất liệu được hình thành từ đá vụn, trở thành một thành phần quan trọng trong xây dựng và chế tạo. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên quan đến cấu trúc hạt nhỏ và tính chất vật lý của cát.
Từ "sand" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong "Listening" và "Reading", từ này thường liên quan đến chủ đề tự nhiên, môi trường hoặc địa lý. Trong "Speaking" và "Writing", "sand" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả bãi biển, hoạt động ngoài trời hoặc các vấn đề môi trường. Ngoài IELTS, từ "sand" có mặt trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc, và nghệ thuật, khi nhấn mạnh vào vật liệu hay không gian.
