Bản dịch của từ Bury trong tiếng Việt
Bury
Bury (Verb)
Che phủ (ai đó hoặc cái gì đó) hoàn toàn.
Cover (someone or something) completely.
She buried her feelings deep inside to avoid confrontation.
Cô ấy chôn giấu cảm xúc của mình sâu bên trong để tránh va chạm.
The community came together to bury their differences and unite.
Cộng đồng đã cùng nhau chôn vùi sự khác biệt và đoàn kết.
The town buried the hatchet after years of feuding.
Thị trấn đã chôn giấu cái rìu sau nhiều năm mâu thuẫn.
Đặt hoặc ẩn dưới lòng đất.
Put or hide underground.
They bury the time capsule under the school playground.
Họ chôn cái hòm thời gian dưới sân chơi của trường.
The villagers bury their deceased loved ones in the community cemetery.
Các dân làng chôn người thân đã qua đời của họ vào nghĩa trang cộng đồng.
The archaeologists unearthed ancient artifacts buried for centuries.
Các nhà khảo cổ đã khai quật những hiện vật cổ xưa đã bị chôn sâu hàng thế kỷ.
Dạng động từ của Bury (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bury |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burying |
Kết hợp từ của Bury (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bury somebody alive Chôn sống ai đó | The criminal threatened to bury the witness alive. Tội phạm đe dọa chôn sống nhân chứng. |
Họ từ
Từ "bury" có nghĩa là chôn cất một người hoặc một vật vào trong đất hoặc khu vực nào đó, thường là để bảo quản hoặc để tôn trọng người đã khuất. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng cụm từ “bury the hatchet” để chỉ việc làm hòa. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "bury" có nguồn gốc từ tiếng Old English "byrgian", mang nghĩa "chôn cất". Nguồn gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó liên quan đến nguyên tắc chôn giấu hoặc giấu kín. Qua lịch sử, việc chôn cất đã trở thành một phần quan trọng trong nghi thức tang lễ và biểu tượng cho sự kết thúc của cuộc sống. Ngày nay, "bury" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động chôn cất vật chất mà còn mang nghĩa chuyển tải là ẩn giấu thông tin hoặc cảm xúc.
Từ "bury" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên, khảo cổ học hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bury" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tang lễ, bảo quản thực phẩm, hoặc ẩn giấu thông tin. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính chất phong phú của ngôn ngữ khi miêu tả hành động chôn cất hoặc che giấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp