Bản dịch của từ Bury trong tiếng Việt

Bury

Verb

Bury (Verb)

bˈɛɹi
bˈɛɹi
01

Che phủ (ai đó hoặc cái gì đó) hoàn toàn.

Cover (someone or something) completely.

Ví dụ

She buried her feelings deep inside to avoid confrontation.

Cô ấy chôn giấu cảm xúc của mình sâu bên trong để tránh va chạm.

The community came together to bury their differences and unite.

Cộng đồng đã cùng nhau chôn vùi sự khác biệt và đoàn kết.

02

Đặt hoặc ẩn dưới lòng đất.

Put or hide underground.

Ví dụ

They bury the time capsule under the school playground.

Họ chôn cái hòm thời gian dưới sân chơi của trường.

The villagers bury their deceased loved ones in the community cemetery.

Các dân làng chôn người thân đã qua đời của họ vào nghĩa trang cộng đồng.

Kết hợp từ của Bury (Verb)

CollocationVí dụ

Bury somebody alive

Chôn sống ai đó

The criminal threatened to bury the witness alive.

Tội phạm đe dọa chôn sống nhân chứng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bury

Bury one's head in the sand

bˈɛɹi wˈʌnz hˈɛd ɨn ðə sˈænd

Giấu đầu hở đuôi

To ignore or hide from obvious signs of danger.

Many people bury their heads in the sand when it comes to social issues.

Nhiều người chôn đầu vào cát khi đối mặt với vấn đề xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: hide ones head in the sand...

bˈɛɹi ðə hˈætʃət

Giảng hòa/ Bỏ qua hiềm khích

To make peace.

After years of feuding, the two families finally buried the hatchet.

Sau nhiều năm xích mích, hai gia đình cuối cùng đã làm hòa.