Bản dịch của từ Hide trong tiếng Việt

Hide

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hide (Noun)

hˈɑɪd
hˈɑɪd
01

Một nơi trú ẩn ngụy trang được sử dụng để quan sát động vật hoang dã ở khoảng cách gần.

A camouflaged shelter used to observe wildlife at close quarters.

Ví dụ

The photographer patiently waited inside the hide for the perfect shot.

Nhiếp ảnh gia đợi trong hang che để chụp ảnh hoàn hảo.

The birdwatchers set up their cameras near the bird hide.

Những người quan sát chim lắp đặt máy ảnh gần hang chim.

The hide provided a safe place for researchers to study animal behavior.

Hang cung cấp nơi an toàn cho các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi động vật.

They built a hide to watch the local birds in Central Park.

Họ đã xây một chỗ ẩn để quan sát những chú chim địa phương ở Công viên Trung tâm.

The students did not see the hide during their field trip.

Các sinh viên đã không thấy chỗ ẩn trong chuyến đi thực địa của họ.

02

Đơn vị đo đất trước đây được sử dụng ở anh, thường bằng khoảng từ 60 đến 120 mẫu anh, là số tiền có thể hỗ trợ một gia đình và những người phụ thuộc vào đó.

A former measure of land used in england, typically equal to between 60 and 120 acres, being the amount that would support a family and its dependants.

Ví dụ

The village of Cheddar had multiple hides of land for farming.

Làng Cheddar có nhiều diện tích đất để canh tác.

In medieval England, each hide of land was crucial for sustenance.

Ở Anh thời Trung cổ, mỗi diện tích đất rất quan trọng để nuôi sống.

Hides were measured to ensure families had enough land for survival.

Diện tích đất được đo lường để đảm bảo gia đình có đủ đất để sống.

The estate covers five hides, supporting three families in the village.

Tài sản này bao gồm năm hide, hỗ trợ ba gia đình trong làng.

There are not enough hides for all families in the community.

Không đủ hide cho tất cả các gia đình trong cộng đồng.

03

Da của động vật, đặc biệt là khi được rám nắng hoặc mặc quần áo.

The skin of an animal, especially when tanned or dressed.

Ví dụ

She wore a coat made of luxurious hide.

Cô ấy mặc một chiếc áo làm từ lớp da xa xỉ.

The hunter collected animal hides to sell in the market.

Người săn thú thu thập lớp da động vật để bán ở chợ.

The leather industry uses hides to produce various products.

Ngành công nghiệp da sử dụng lớp da để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau.

The hide of the cow is used for leather products.

Da của con bò được sử dụng để làm sản phẩm da.

The hide was not suitable for making shoes.

Da đó không phù hợp để làm giày.

Dạng danh từ của Hide (Noun)

SingularPlural

Hide

Hides

Kết hợp từ của Hide (Noun)

CollocationVí dụ

Thick hide

Da dày

Elephants have thick hide to protect themselves from predators.

Voi có da dày để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.

Elephant hide

Da voi

Elephant hide is used to make durable bags and shoes.

Da voi voi duoc su dung de lam tui va giay ben bi.

Animal hide

Da động vật

The community uses animal hide for traditional clothing.

Cộng đồng sử dụng da động vật cho trang phục truyền thống.

Raw hide

Bò sát

The cowboy used raw hide to make traditional leather goods.

Người cao bồi sử dụng da thô để làm hàng da truyền thống.

Cow hide

Da bò

The cow hide was used to make traditional drums.

Da bò được sử dụng để làm trống truyền thống.

Hide (Verb)

hˈɑɪd
hˈɑɪd
01

Đặt hoặc tránh xa tầm mắt.

Put or keep out of sight.

Ví dụ

She hides her emotions behind a smile.

Cô ấy giấu cảm xúc của mình sau nụ cười.

He hides his true intentions from his friends.

Anh ấy giấu ý định thật của mình trước bạn bè.

The company tries to hide its financial struggles.

Công ty cố gắng giấu khó khăn tài chính của mình.

She decided to hide her feelings during the social event.

Cô ấy quyết định giấu cảm xúc trong sự kiện xã hội.

He did not hide his excitement about the upcoming party.

Anh ấy không giấu được sự phấn khích về bữa tiệc sắp tới.

Dạng động từ của Hide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hidden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hiding

Kết hợp từ của Hide (Verb)

CollocationVí dụ

Prefer to hide

Thích giấu

She prefers to hide her true emotions during social gatherings.

Cô ấy thích ẩn giấu cảm xúc thật của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Manage to hide

Quản lý để che giấu

She managed to hide her nervousness during the ielts speaking test.

Cô ấy đã thành công trong việc che giấu sự lo lắng của mình trong bài kiểm tra nói ielts.

Be able to hide

Có thể che giấu

She is able to hide her true feelings during the interview.

Cô ấy có thể che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi phỏng vấn.

Make no attempt to hide

Không cố che giấu

She made no attempt to hide her excitement about the social event.

Cô ấy không cố che giấu sự hào hứng của mình về sự kiện xã hội đó.

Try to hide

Cố gắng che giấu

She tries to hide her nervousness during the ielts speaking test.

Cô ấy cố che giấu sự lo lắng của mình trong bài thi nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hide

Have someone's hide

hˈæv sˈʌmwˌʌnz hˈaɪd

Đánh cho chừa

To punish someone severely.

The boss threatened to have Tom's hide if he was late again.

Sếp đe dọa sẽ trừng phạt Tom nếu anh ta trễ hẹn lần nữa.

Hide one's light under a bushel

hˈaɪd wˈʌnz lˈaɪt ˈʌndɚ ə bˈʊʃəl

Giấu tài giấu giếm

To conceal one's good ideas or talents.

He always hides his creativity, like light under a bushel.

Anh ấy luôn giấu tài năng của mình, như ánh sáng dưới một cái thau.

hˈaɪd wˈʌnz fˈeɪs ɨn ʃˈeɪm

Đỏ mặt tía tai

To cover one's face because of shame or embarrassment.

He had to face in shame after his embarrassing mistake.

Anh ấy phải đối diện với sự xấu hổ sau lỗi lầm đáng xấu hổ của mình.

Nail someone (‘s hide) to the wall

nˈeɪl sˈʌmwˌʌn ˈɛs hˈaɪd tˈu ðə wˈɔl

Đưa lên thớt/ Lên án kịch liệt

To punish or scold someone severely.

The teacher went to the wall for cheating on the exam.

Giáo viên bị trừng phạt vì gian lận trong kỳ thi.

Thành ngữ cùng nghĩa: nail someone to a cross...