Bản dịch của từ Hide trong tiếng Việt
Hide
Hide (Noun)
The photographer patiently waited inside the hide for the perfect shot.
Nhiếp ảnh gia đợi trong hang che để chụp ảnh hoàn hảo.
The birdwatchers set up their cameras near the bird hide.
Những người quan sát chim lắp đặt máy ảnh gần hang chim.
The hide provided a safe place for researchers to study animal behavior.
Hang cung cấp nơi an toàn cho các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi động vật.
Đơn vị đo đất trước đây được sử dụng ở anh, thường bằng khoảng từ 60 đến 120 mẫu anh, là số tiền có thể hỗ trợ một gia đình và những người phụ thuộc vào đó.
A former measure of land used in england, typically equal to between 60 and 120 acres, being the amount that would support a family and its dependants.
The village of Cheddar had multiple hides of land for farming.
Làng Cheddar có nhiều diện tích đất để canh tác.
In medieval England, each hide of land was crucial for sustenance.
Ở Anh thời Trung cổ, mỗi diện tích đất rất quan trọng để nuôi sống.
Hides were measured to ensure families had enough land for survival.
Diện tích đất được đo lường để đảm bảo gia đình có đủ đất để sống.
Da của động vật, đặc biệt là khi được rám nắng hoặc mặc quần áo.
The skin of an animal, especially when tanned or dressed.
She wore a coat made of luxurious hide.
Cô ấy mặc một chiếc áo làm từ lớp da xa xỉ.
The hunter collected animal hides to sell in the market.
Người săn thú thu thập lớp da động vật để bán ở chợ.
The leather industry uses hides to produce various products.
Ngành công nghiệp da sử dụng lớp da để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau.
Dạng danh từ của Hide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hide | Hides |
Kết hợp từ của Hide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick hide Da dày | Elephants have thick hide to protect themselves from predators. Voi có da dày để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi. |
Elephant hide Da voi | Elephant hide is used to make durable bags and shoes. Da voi voi duoc su dung de lam tui va giay ben bi. |
Animal hide Da động vật | The community uses animal hide for traditional clothing. Cộng đồng sử dụng da động vật cho trang phục truyền thống. |
Raw hide Bò sát | The cowboy used raw hide to make traditional leather goods. Người cao bồi sử dụng da thô để làm hàng da truyền thống. |
Cow hide Da bò | The cow hide was used to make traditional drums. Da bò được sử dụng để làm trống truyền thống. |
Hide (Verb)
She hides her emotions behind a smile.
Cô ấy giấu cảm xúc của mình sau nụ cười.
He hides his true intentions from his friends.
Anh ấy giấu ý định thật của mình trước bạn bè.
The company tries to hide its financial struggles.
Công ty cố gắng giấu khó khăn tài chính của mình.
Dạng động từ của Hide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hiding |
Kết hợp từ của Hide (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A place to hide (something) Nơi để trốn (cái gì đó) | A locker is a place to hide personal belongings at school. Một cái tủ là nơi để che giấu đồ cá nhân tại trường. |
Họ từ
Từ "hide" có nghĩa là ẩn giấu hoặc che giấu một cái gì đó, thường là với ý định tránh sự chú ý hoặc làm cho nó không thể được nhìn thấy. Trong tiếng Anh, "hide" có phiên bản Mỹ và Anh nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong các cụm từ thông dụng, chẳng hạn như "hide and seek" (trốn tìm) được sử dụng rộng rãi ở cả hai, nhưng một số diễn đạt có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "hide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hydan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hidwō, có nghĩa là ẩn náu hoặc giấu. Từ này có liên quan mật thiết đến ý nghĩa hiện tại của việc che giấu hoặc không để lộ ra ngoài. Qua lịch sử, "hide" đã duy trì ý nghĩa cốt lõi của việc tạo ra sự kín đáo, từ việc che giấu bản thân cho đến việc giấu diếm thông tin, thể hiện sự bảo vệ hoặc tránh né.
Từ "hide" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc trạng thái của vật thể và con người. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về cảm xúc hoặc bí mật. Tương tự, trong Đọc và Viết, "hide" thường được liên kết với các tình huống như bảo vệ thông tin, che giấu cảm xúc hoặc bảo vệ bản thân. Từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống đời sống thường ngày, như giấu đồ vật hoặc giả vờ không hiện diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp