Bản dịch của từ Hide trong tiếng Việt

Hide

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hide(Verb)

hˈaɪd
ˈhaɪd
01

Để ngăn ai đó phát hiện ra điều gì đó

To prevent someone from discovering something

Ví dụ
02

Che giấu bản thân hoặc một điều gì đó khỏi tầm nhìn

To conceal oneself or something from view

Ví dụ
03

Giữ bí mật một điều gì đó

To keep something secret

Ví dụ

Hide(Noun)

hˈaɪd
ˈhaɪd
01

Giữ bí mật về điều gì đó

The act of hiding

Ví dụ
02

Để ngăn cản ai đó phát hiện ra điều gì đó

A covering or shelter

Ví dụ
03

Giấu mình hoặc thứ gì đó khỏi tầm nhìn

The skin of an animal especially when tanned or made into leather

Ví dụ