Bản dịch của từ Cover trong tiếng Việt

Cover

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cover(Verb)

ˈkʌv.ər
ˈkʌv.ɚ
01

Che phủ, bao hàm, bao gồm.

Cover, include, include.

Ví dụ
02

Đặt cái gì đó lên trên hoặc trước mặt ai đó hoặc cái gì đó để bảo vệ hoặc giấu chúng.

To put something over or in front of someone or something in order to protect or hide them.

Ví dụ
03

Để giải quyết hoặc chịu trách nhiệm về một tình huống hoặc sự kiện.

To deal with or be responsible for a situation or event.

Ví dụ

Dạng động từ của Cover (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Covered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Covered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Covers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Covering

Cover(Noun)

kˈʌvɚ
kˈʌvəɹ
01

Một cái gì đó bao gồm hoặc che giấu, ví dụ, bìa sách.

Something that covers or conceals, e.g., a book cover.

cover tiếng việt là gì
Ví dụ
02

Một vật dùng để nằm trên hoặc dưới, ví dụ như tấm trải giường.

A thing used to lie on or under, e.g., a bed covering.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cover (Noun)

SingularPlural

Cover

Covers

Cover(Adjective)

kˈʌvɚ
kˈʌvəɹ
01

Bị gió thổi bay một phần từ trong ra ngoài.

Blown by the wind so as to be turned partly inside out.

Ví dụ
02

Bao gồm hoặc xử lý tất cả các dịch vụ hoặc cơ sở vật chất dưới một mái nhà.

Including or dealing with all services or facilities under one roof.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ