Bản dịch của từ Cover trong tiếng Việt
Cover

Cover(Verb)
Để giải quyết hoặc chịu trách nhiệm về một tình huống hoặc sự kiện.
To deal with or be responsible for a situation or event.
Dạng động từ của Cover (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cover |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Covered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Covered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Covers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Covering |
Cover(Noun)

Dạng danh từ của Cover (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cover | Covers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cover" có nghĩa chung là "bao phủ" hoặc "che đậy". Trong tiếng Anh, "cover" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, với nhiều ngữ cảnh khác nhau như bảo vệ, giấu kín hoặc bù đắp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng; ví dụ, "cover" trong tiếng Anh Anh thường chỉ một "bìa sách", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể chỉ một "tấm chăn". Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có sắc thái và ứng dụng ngữ cảnh khác nhau.
Từ "cover" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coperire", nghĩa là che đậy hoặc bao phủ. Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "couvrire" trước khi được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc bảo vệ khỏi yếu tố bên ngoài, sau này mở rộng để chỉ đến việc bao trùm hoặc bảo vệ một thứ gì đó. Hiện nay, "cover" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh vai trò bảo vệ, che chắn hoặc thay thế.
Từ "cover" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, với những ngữ cảnh đa dạng như mô tả, giải thích và thảo luận. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các tình huống như bảo hiểm, tiêu đề hoặc vấn đề an toàn. Ở phần Reading, "cover" thường xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc giải thích, trong khi trong Writing, nó có thể được sử dụng để trình bày luận điểm hoặc bảo vệ một quan điểm. Cuối cùng, trong Speaking, "cover" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như bảo mật, chăm sóc sức khỏe hoặc việc làm.
Họ từ
Từ "cover" có nghĩa chung là "bao phủ" hoặc "che đậy". Trong tiếng Anh, "cover" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, với nhiều ngữ cảnh khác nhau như bảo vệ, giấu kín hoặc bù đắp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng; ví dụ, "cover" trong tiếng Anh Anh thường chỉ một "bìa sách", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể chỉ một "tấm chăn". Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có sắc thái và ứng dụng ngữ cảnh khác nhau.
Từ "cover" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coperire", nghĩa là che đậy hoặc bao phủ. Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "couvrire" trước khi được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc bảo vệ khỏi yếu tố bên ngoài, sau này mở rộng để chỉ đến việc bao trùm hoặc bảo vệ một thứ gì đó. Hiện nay, "cover" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh vai trò bảo vệ, che chắn hoặc thay thế.
Từ "cover" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, với những ngữ cảnh đa dạng như mô tả, giải thích và thảo luận. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các tình huống như bảo hiểm, tiêu đề hoặc vấn đề an toàn. Ở phần Reading, "cover" thường xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc giải thích, trong khi trong Writing, nó có thể được sử dụng để trình bày luận điểm hoặc bảo vệ một quan điểm. Cuối cùng, trong Speaking, "cover" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như bảo mật, chăm sóc sức khỏe hoặc việc làm.
