Bản dịch của từ Cover trong tiếng Việt
Cover
Cover (Verb)
Social media platforms cover various topics to engage users.
Các nền tảng mạng xã hội đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau để thu hút người dùng.
The news article covers the impact of social media on society.
Bài báo đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
The report covers the benefits of social interactions in communities.
Báo cáo đề cập đến lợi ích của các tương tác xã hội trong cộng đồng.
She covered her face with a mask during the protest.
Cô ấy che mặt bằng một chiếc khẩu trang trong cuộc biểu tình.
The media covered the charity event extensively.
Phương tiện truyền thông đưa tin về sự kiện từ thiện một cách chi tiết.
The government covered up the scandal to avoid public outrage.
Chính phủ che giấu vụ bê bối để tránh sự phẫn nộ của dư luận.
Để giải quyết hoặc chịu trách nhiệm về một tình huống hoặc sự kiện.
To deal with or be responsible for a situation or event.
The social worker covers various cases of child abuse.
Người làm công tác xã hội xử lý nhiều trường hợp lạm dụng trẻ em.
The charity organization covers the costs of medical treatments for the homeless.
Tổ chức từ thiện chi trả chi phí điều trị y tế cho người vô gia cư.
The government program aims to cover all citizens in need.
Chương trình chính phủ nhằm mục tiêu giúp đỡ tất cả công dân cần hỗ trợ.
Dạng động từ của Cover (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Covered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Covered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Covers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Covering |
Kết hợp từ của Cover (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to cover Cố gắng bao bọc | Try to cover the social issues in the community. Cố gắng bao phủ các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Be intended to cover Được thiết kế để bao gồm | The new policy is intended to cover all social welfare programs. Chính sách mới được dự định để bao phủ tất cả các chương trình phúc lợi xã hội. |
Use something to cover Sử dụng cái gì để che | She used a scarf to cover her face during the protest. Cô ấy đã sử dụng một chiếc khăn để che khuôn mặt trong cuộc biểu tình. |
Help (to) cover Giúp đỡ che | Volunteers help to cover the cost of medical treatments for the elderly. Tình nguyện viên giúp chi trả chi phí điều trị y tế cho người cao tuổi. |
Be extended to cover Được mở rộng để bao gồm | The social welfare program will be extended to cover more families. Chương trình phúc lợi xã hội sẽ được mở rộng để bao gồm nhiều gia đình hơn. |
Cover (Noun)
The elegant silk cover matched the luxurious decor of the party.
Bộ bọc lụa tinh tế phù hợp với trang trí sang trọng của bữa tiệc.
She threw the colorful cover over the couch to protect it.
Cô ta ném bộ bọc đầy màu sắc lên ghế sofa để bảo vệ nó.
The book cover featured a captivating design that caught everyone's attention.
Bìa sách có thiết kế hấp dẫn thu hút sự chú ý của mọi người.
The magazine cover featured a famous celebrity.
Bìa tạp chí có hình ảnh một ngôi sao nổi tiếng.
She designed the cover for the charity event brochure.
Cô ấy thiết kế bìa cho tờ rơi sự kiện từ thiện.
The cover of the report had a colorful graphic design.
Bìa của báo cáo có thiết kế đồ họa đầy màu sắc.
Dạng danh từ của Cover (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cover | Covers |
Kết hợp từ của Cover (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bed cover Chăn ga trải giường | The bed cover was soft and floral, adding a cozy touch. Chăn giường mềm mại và hoa văn, tạo cảm giác ấm cúng. |
Magazine cover Bìa tạp chí | The magazine cover featured a famous celebrity promoting a social cause. Trang bìa tạp chí có một ngôi sao nổi tiếng quảng cáo một nguyên nhân xã hội. |
Loose cover Áo phủ lỏng | The loose cover of the sofa needs to be replaced. Bộ bọc lỏng của sofa cần phải được thay thế. |
Ice cover Bề mặt băng | The melting ice cover affects polar bears' habitats. Lớp băng tan ảnh hưởng đến môi trường sống của gấu trắng. |
Pillow cover Bao gối | The pillow cover was embroidered with delicate patterns. Cái vỏ gối được thêu với các họa tiết tinh xảo. |
Cover (Adjective)
The community center offers a cover solution for various needs.
Trung tâm cộng đồng cung cấp giải pháp toàn diện cho nhiều nhu cầu.
The inclusive event had cover activities for all age groups.
Sự kiện bao gồm các hoạt động phù hợp với mọi độ tuổi.
The cover program ensured accessibility for people with disabilities.
Chương trình toàn diện đảm bảo sự tiếp cận cho người khuyết tật.
Her cover umbrella flipped inside out during the storm.
Cái dù che của cô ấy bị đảo lộn bởi gió trong cơn bão.
The cover tablecloth was lifted by the wind, revealing the dishes.
Tấm khăn trải bàn bị gió thổi bay, để lộ ra các đĩa đồ ăn.
The cover tent was struggling against the strong wind at the party.
Cái lều che bị gió mạnh thổi đẩy tại bữa tiệc.
Kết hợp từ của Cover (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully covered Được bảo hiểm đầy đủ | The charity event was fully covered by local news outlets. Sự kiện từ thiện được báo địa phương đề cập đầy đủ. |
Totally covered Hoàn toàn bao phủ | The charity event was totally covered by local news outlets. Sự kiện từ thiện được báo địa phương đề cập hoàn toàn |
Well covered Được bảo hiểm tốt | The social event was well covered by the local news. Sự kiện xã hội được báo địa phương đưa tin kỹ lưỡng. |
Absolutely covered Hoàn toàn bao phủ | The charity event was absolutely covered by local media. Sự kiện từ thiện đã được báo chí đề cập tới một cách tuyệt đối. |
Permanently covered Được bao phủ vĩnh viễn | The graffiti on the walls was permanently covered with fresh paint. Những bức vẽ bậy trên tường đã được phủ một cách vĩnh viễn bằng sơn tươi. |
Họ từ
Từ "cover" có nghĩa chung là "bao phủ" hoặc "che đậy". Trong tiếng Anh, "cover" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, với nhiều ngữ cảnh khác nhau như bảo vệ, giấu kín hoặc bù đắp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng; ví dụ, "cover" trong tiếng Anh Anh thường chỉ một "bìa sách", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể chỉ một "tấm chăn". Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự nhưng có sắc thái và ứng dụng ngữ cảnh khác nhau.
Từ "cover" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coperire", nghĩa là che đậy hoặc bao phủ. Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "couvrire" trước khi được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc bảo vệ khỏi yếu tố bên ngoài, sau này mở rộng để chỉ đến việc bao trùm hoặc bảo vệ một thứ gì đó. Hiện nay, "cover" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhấn mạnh vai trò bảo vệ, che chắn hoặc thay thế.
Từ "cover" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, với những ngữ cảnh đa dạng như mô tả, giải thích và thảo luận. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các tình huống như bảo hiểm, tiêu đề hoặc vấn đề an toàn. Ở phần Reading, "cover" thường xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc giải thích, trong khi trong Writing, nó có thể được sử dụng để trình bày luận điểm hoặc bảo vệ một quan điểm. Cuối cùng, trong Speaking, "cover" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như bảo mật, chăm sóc sức khỏe hoặc việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cover
Lánh nặng tìm nhẹ/ Tránh voi chẳng xấu mặt nào
To dodge something, such as an issue or a difficult question, and attempt to shield oneself against similar issues or questions.
During the heated debate, she tried to duck and cover difficult questions.
Trong cuộc tranh luận gay gắt, cô ấy cố gắng tránh câu hỏi khó.