Bản dịch của từ Cover trong tiếng Việt

Cover

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cover (Verb)

ˈkʌv.ər
ˈkʌv.ɚ
01

Che phủ, bao hàm, bao gồm.

Cover, include, include.

Ví dụ

Social media platforms cover various topics to engage users.

Các nền tảng mạng xã hội đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau để thu hút người dùng.

The news article covers the impact of social media on society.

Bài báo đề cập đến tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

02

Đặt cái gì đó lên trên hoặc trước mặt ai đó hoặc cái gì đó để bảo vệ hoặc giấu chúng.

To put something over or in front of someone or something in order to protect or hide them.

Ví dụ

She covered her face with a mask during the protest.

Cô ấy che mặt bằng một chiếc khẩu trang trong cuộc biểu tình.

The media covered the charity event extensively.

Phương tiện truyền thông đưa tin về sự kiện từ thiện một cách chi tiết.

03

Để giải quyết hoặc chịu trách nhiệm về một tình huống hoặc sự kiện.

To deal with or be responsible for a situation or event.

Ví dụ

The social worker covers various cases of child abuse.

Người làm công tác xã hội xử lý nhiều trường hợp lạm dụng trẻ em.

The charity organization covers the costs of medical treatments for the homeless.

Tổ chức từ thiện chi trả chi phí điều trị y tế cho người vô gia cư.

Dạng động từ của Cover (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Covered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Covered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Covers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Covering

Kết hợp từ của Cover (Verb)

CollocationVí dụ

Try to cover

Cố gắng bao bọc

Try to cover the social issues in the community.

Cố gắng bao phủ các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Be intended to cover

Được thiết kế để bao gồm

The new policy is intended to cover all social welfare programs.

Chính sách mới được dự định để bao phủ tất cả các chương trình phúc lợi xã hội.

Use something to cover

Sử dụng cái gì để che

She used a scarf to cover her face during the protest.

Cô ấy đã sử dụng một chiếc khăn để che khuôn mặt trong cuộc biểu tình.

Be extended to cover

Được mở rộng để bao gồm

The social welfare program will be extended to cover more families.

Chương trình phúc lợi xã hội sẽ được mở rộng để bao gồm nhiều gia đình hơn.

Cover (Noun)

kˈʌvɚ
kˈʌvəɹ
01

Một vật dùng để nằm trên hoặc dưới, ví dụ như tấm trải giường.

A thing used to lie on or under, e.g., a bed covering.

Ví dụ

The elegant silk cover matched the luxurious decor of the party.

Bộ bọc lụa tinh tế phù hợp với trang trí sang trọng của bữa tiệc.

She threw the colorful cover over the couch to protect it.

Cô ta ném bộ bọc đầy màu sắc lên ghế sofa để bảo vệ nó.

02

Một cái gì đó bao gồm hoặc che giấu, ví dụ, bìa sách.

Something that covers or conceals, e.g., a book cover.

cover tiếng việt là gì
Ví dụ

The magazine cover featured a famous celebrity.

Bìa tạp chí có hình ảnh một ngôi sao nổi tiếng.

She designed the cover for the charity event brochure.

Cô ấy thiết kế bìa cho tờ rơi sự kiện từ thiện.

Dạng danh từ của Cover (Noun)

SingularPlural

Cover

Covers

Kết hợp từ của Cover (Noun)

CollocationVí dụ

Bed cover

Chăn ga trải giường

The bed cover was soft and floral, adding a cozy touch.

Chăn giường mềm mại và hoa văn, tạo cảm giác ấm cúng.

Magazine cover

Bìa tạp chí

The magazine cover featured a famous celebrity promoting a social cause.

Trang bìa tạp chí có một ngôi sao nổi tiếng quảng cáo một nguyên nhân xã hội.

Loose cover

Áo phủ lỏng

The loose cover of the sofa needs to be replaced.

Bộ bọc lỏng của sofa cần phải được thay thế.

Ice cover

Bề mặt băng

The melting ice cover affects polar bears' habitats.

Lớp băng tan ảnh hưởng đến môi trường sống của gấu trắng.

Pillow cover

Bao gối

The pillow cover was embroidered with delicate patterns.

Cái vỏ gối được thêu với các họa tiết tinh xảo.

Cover (Adjective)

kˈʌvɚ
kˈʌvəɹ
01

Bao gồm hoặc xử lý tất cả các dịch vụ hoặc cơ sở vật chất dưới một mái nhà.

Including or dealing with all services or facilities under one roof.

Ví dụ

The community center offers a cover solution for various needs.

Trung tâm cộng đồng cung cấp giải pháp toàn diện cho nhiều nhu cầu.

The inclusive event had cover activities for all age groups.

Sự kiện bao gồm các hoạt động phù hợp với mọi độ tuổi.

02

Bị gió thổi bay một phần từ trong ra ngoài.

Blown by the wind so as to be turned partly inside out.

Ví dụ

Her cover umbrella flipped inside out during the storm.

Cái dù che của cô ấy bị đảo lộn bởi gió trong cơn bão.

The cover tablecloth was lifted by the wind, revealing the dishes.

Tấm khăn trải bàn bị gió thổi bay, để lộ ra các đĩa đồ ăn.

Kết hợp từ của Cover (Adjective)

CollocationVí dụ

Fully covered

Được bảo hiểm đầy đủ

The charity event was fully covered by local news outlets.

Sự kiện từ thiện được báo địa phương đề cập đầy đủ.

Totally covered

Hoàn toàn bao phủ

The charity event was totally covered by local news outlets.

Sự kiện từ thiện được báo địa phương đề cập hoàn toàn

Well covered

Được bảo hiểm tốt

The social event was well covered by the local news.

Sự kiện xã hội được báo địa phương đưa tin kỹ lưỡng.

Absolutely covered

Hoàn toàn bao phủ

The charity event was absolutely covered by local media.

Sự kiện từ thiện đã được báo chí đề cập tới một cách tuyệt đối.

Permanently covered

Được bao phủ vĩnh viễn

The graffiti on the walls was permanently covered with fresh paint.

Những bức vẽ bậy trên tường đã được phủ một cách vĩnh viễn bằng sơn tươi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cover/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.