Bản dịch của từ Dodge trong tiếng Việt

Dodge

Noun [U/C]Verb

Dodge (Noun)

dˈɑdʒ
dˈɑdʒ
01

Việc né tránh tiếng chuông khi đang thay đổi.

The dodging of a bell in change-ringing.

Ví dụ

The dodge in the bell ringing competition impressed the judges.

Cú né tránh trong cuộc thi đánh chuông ấn tượng với các giám khảo.

Her quick dodge saved her from an awkward social situation.

Cú né nhanh của cô ấy đã cứu cô ấy khỏi tình huống xã hội ngượng ngùng.

02

Một chuyển động nhanh đột ngột để tránh ai đó hoặc cái gì đó.

A sudden quick movement to avoid someone or something.

Ví dụ

She made a dodge to avoid the ball during the game.

Cô ấy đã thực hiện một cú né để tránh bóng trong trận đấu.

His dodge saved him from bumping into the crowded street.

Cú né của anh ấy đã cứu anh ấy khỏi va vào đám đông trên đường.

Dodge (Verb)

dˈɑdʒ
dˈɑdʒ
01

Phơi sáng (một vùng của bản in) ít hơn phần còn lại trong quá trình xử lý hoặc phóng to.

Expose (one area of a print) less than the rest during processing or enlarging.

Ví dụ

He tried to dodge the question during the interview.

Anh ta cố gắng tránh câu hỏi trong cuộc phỏng vấn.

She always dodges responsibility when things go wrong.

Cô ấy luôn trốn tránh trách nhiệm khi mọi chuyện sai lầm.

02

Tránh (ai đó hoặc cái gì đó) bằng một chuyển động nhanh đột ngột.

Avoid (someone or something) by a sudden quick movement.

Ví dụ

She dodged the awkward question during the social gathering.

Cô ấy tránh câu hỏi ngượng ngùng trong buổi tụ họp xã hội.

The politician tried to dodge the media's questions at the event.

Chính trị gia cố gắng tránh câu hỏi của truyền thông tại sự kiện.

03

(của một chiếc chuông đang rung) di chuyển một vị trí trái với trình tự bình thường, rồi quay lại ở vòng sau.

(of a bell in change-ringing) move one place contrary to the normal sequence, and then back again in the following round.

Ví dụ

During the social event, the bell dodge disrupted the rhythm.

Trong sự kiện xã hội, chuông dodge làm gián đoạn nhịp điệu.

The bell dodge added an element of surprise to the gathering.

Chuông dodge tạo thêm yếu tố bất ngờ vào buổi tụ tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dodge

Không có idiom phù hợp