Bản dịch của từ Dodge trong tiếng Việt
Dodge
Dodge (Noun)
The dodge in the bell ringing competition impressed the judges.
Cú né tránh trong cuộc thi đánh chuông ấn tượng với các giám khảo.
Her quick dodge saved her from an awkward social situation.
Cú né nhanh của cô ấy đã cứu cô ấy khỏi tình huống xã hội ngượng ngùng.
She made a dodge to avoid the ball during the game.
Cô ấy đã thực hiện một cú né để tránh bóng trong trận đấu.
His dodge saved him from bumping into the crowded street.
Cú né của anh ấy đã cứu anh ấy khỏi va vào đám đông trên đường.
Dodge (Verb)
He tried to dodge the question during the interview.
Anh ta cố gắng tránh câu hỏi trong cuộc phỏng vấn.
She always dodges responsibility when things go wrong.
Cô ấy luôn trốn tránh trách nhiệm khi mọi chuyện sai lầm.
She dodged the awkward question during the social gathering.
Cô ấy tránh câu hỏi ngượng ngùng trong buổi tụ họp xã hội.
The politician tried to dodge the media's questions at the event.
Chính trị gia cố gắng tránh câu hỏi của truyền thông tại sự kiện.
During the social event, the bell dodge disrupted the rhythm.
Trong sự kiện xã hội, chuông dodge làm gián đoạn nhịp điệu.
The bell dodge added an element of surprise to the gathering.
Chuông dodge tạo thêm yếu tố bất ngờ vào buổi tụ tập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp