Bản dịch của từ Evade trong tiếng Việt
Evade
Verb

Evade (Verb)
ivˈeid
ɪvˈeid
Ví dụ
She tried to evade the paparazzi by taking a different route.
Cô ấy đã cố trốn tránh các phóng viên bằng cách chọn một con đường khác.
The company evaded paying taxes by using loopholes in the law.
Công ty đã trốn thuế bằng cách tận dụng điểm yếu trong luật pháp.
He always finds a way to evade difficult conversations with colleagues.
Anh ấy luôn tìm cách tránh các cuộc trò chuyện khó khăn với đồng nghiệp.