Bản dịch của từ Evade trong tiếng Việt
Evade
Evade (Verb)
She tried to evade the paparazzi by taking a different route.
Cô ấy đã cố trốn tránh các phóng viên bằng cách chọn một con đường khác.
The company evaded paying taxes by using loopholes in the law.
Công ty đã trốn thuế bằng cách tận dụng điểm yếu trong luật pháp.
He always finds a way to evade difficult conversations with colleagues.
Anh ấy luôn tìm cách tránh các cuộc trò chuyện khó khăn với đồng nghiệp.
Dạng động từ của Evade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evading |
Kết hợp từ của Evade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continue to evade Tiếp tục trốn tránh | The suspect continues to evade the authorities. Nghi phạm tiếp tục trốn tránh các cơ quan chức năng. |
Seek to evade Cố gắng tránh | People seek to evade social gatherings to avoid large crowds. Mọi người cố gắng trốn tránh tụ tập xã hội để tránh số đông. |
Try to evade Cố gắng trốn tránh | She tries to evade social gatherings to avoid large crowds. Cô ấy cố tránh các buổi gặp gỡ xã hội để tránh đám đông lớn. |
Attempt to evade Cố gắng trốn tránh | He made an attempt to evade paying taxes by hiding his income. Anh ấy đã cố gắng trốn thuế bằng cách giấu thu nhập của mình. |
Manage to evade Thành công trốn tránh | She managed to evade the paparazzi during her social event. Cô ấy đã thành công trong việc trốn tránh các phóng viên trong sự kiện xã hội của mình. |
Họ từ
"Evade" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trốn tránh, né tránh một tình huống, câu hỏi hoặc trách nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động không đối mặt với điều gì đó một cách trực tiếp. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cả cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "evade" có thể mang sắc thái chính thức hơn trong văn viết.
Từ "evade" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "evadere", bao gồm hậu tố "e-" (ra khỏi) và "vadere" (đi). Ban đầu, từ này mang nghĩa "tránh đi" hoặc "đi ra khỏi". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ đến nay đã chỉ rõ việc tìm cách lẩn tránh hoặc không chấp nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Hiện nay, từ "evade" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội, biểu thị hành động trốn tránh sự chú ý hoặc trách nhiệm.
Từ "evade" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường liên quan đến luận điểm và thông tin cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "evade" có thể được sử dụng trong bối cảnh miêu tả hành vi né tránh trách nhiệm hoặc câu hỏi. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức, nhấn mạnh hành động trốn tránh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp