Bản dịch của từ Evade trong tiếng Việt
Evade
Evade (Verb)
She tried to evade the paparazzi by taking a different route.
Cô ấy đã cố trốn tránh các phóng viên bằng cách chọn một con đường khác.
The company evaded paying taxes by using loopholes in the law.
Công ty đã trốn thuế bằng cách tận dụng điểm yếu trong luật pháp.
Kết hợp từ của Evade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continue to evade Tiếp tục trốn tránh | The suspect continues to evade the authorities. Nghi phạm tiếp tục trốn tránh các cơ quan chức năng. |
Seek to evade Cố gắng tránh | People seek to evade social gatherings to avoid large crowds. Mọi người cố gắng trốn tránh tụ tập xã hội để tránh số đông. |
Try to evade Cố gắng trốn tránh | She tries to evade social gatherings to avoid large crowds. Cô ấy cố tránh các buổi gặp gỡ xã hội để tránh đám đông lớn. |
Attempt to evade Cố gắng trốn tránh | He made an attempt to evade paying taxes by hiding his income. Anh ấy đã cố gắng trốn thuế bằng cách giấu thu nhập của mình. |
Manage to evade Thành công trốn tránh | She managed to evade the paparazzi during her social event. Cô ấy đã thành công trong việc trốn tránh các phóng viên trong sự kiện xã hội của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp