Bản dịch của từ Evade trong tiếng Việt

Evade

Verb

Evade (Verb)

ivˈeid
ɪvˈeid
01

Thoát khỏi hoặc tránh (ai đó hoặc một cái gì đó), đặc biệt là bằng thủ đoạn hoặc thủ đoạn.

Escape or avoid (someone or something), especially by guile or trickery.

Ví dụ

She tried to evade the paparazzi by taking a different route.

Cô ấy đã cố trốn tránh các phóng viên bằng cách chọn một con đường khác.

The company evaded paying taxes by using loopholes in the law.

Công ty đã trốn thuế bằng cách tận dụng điểm yếu trong luật pháp.

Kết hợp từ của Evade (Verb)

CollocationVí dụ

Continue to evade

Tiếp tục trốn tránh

The suspect continues to evade the authorities.

Nghi phạm tiếp tục trốn tránh các cơ quan chức năng.

Seek to evade

Cố gắng tránh

People seek to evade social gatherings to avoid large crowds.

Mọi người cố gắng trốn tránh tụ tập xã hội để tránh số đông.

Try to evade

Cố gắng trốn tránh

She tries to evade social gatherings to avoid large crowds.

Cô ấy cố tránh các buổi gặp gỡ xã hội để tránh đám đông lớn.

Attempt to evade

Cố gắng trốn tránh

He made an attempt to evade paying taxes by hiding his income.

Anh ấy đã cố gắng trốn thuế bằng cách giấu thu nhập của mình.

Manage to evade

Thành công trốn tránh

She managed to evade the paparazzi during her social event.

Cô ấy đã thành công trong việc trốn tránh các phóng viên trong sự kiện xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evade

Không có idiom phù hợp