Bản dịch của từ Clever trong tiếng Việt

Clever

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clever (Adjective)

klˈɛvɚ
klˈɛvəɹ
01

Khỏe mạnh hay tốt.

Healthy or well.

Ví dụ

Sarah made a clever choice to eat more fruits and vegetables.

Sarah đã có một lựa chọn thông minh là ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.

Being clever about her diet, Emma avoided sugary drinks and snacks.

Thông minh về chế độ ăn uống của mình, Emma tránh đồ uống có đường và đồ ăn nhẹ.

His clever decision to exercise regularly improved his overall health.

Quyết định thông minh là tập thể dục thường xuyên đã cải thiện sức khỏe tổng thể của anh ấy.

02

Nhanh chóng hiểu, học hỏi và đưa ra hoặc áp dụng các ý tưởng; thông minh.

Quick to understand, learn, and devise or apply ideas; intelligent.

Ví dụ

She came up with a clever solution to the problem.

Cô đã nghĩ ra một giải pháp thông minh để giải quyết vấn đề.

His clever strategy helped him win the debate competition.

Chiến lược thông minh của anh đã giúp anh giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.

The clever student always scored the highest in class.

Người học sinh thông minh luôn đạt điểm cao nhất trong lớp.

Dạng tính từ của Clever (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clever

Thông minh

Cleverer

Thông minh hơn

Cleverest

Thông minh nhất

Clever

Thông minh

More clever

Thông minh hơn

Most clever

Thông minh nhất

Kết hợp từ của Clever (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely clever

Cực kỳ thông minh

John is extremely clever at solving social problems in our community.

John rất thông minh trong việc giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Very clever

Rất thông minh

Maria is very clever in solving social problems effectively.

Maria rất thông minh trong việc giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Extraordinarily clever

Thông minh vượt trội

Many students find her extraordinarily clever in social discussions.

Nhiều sinh viên thấy cô ấy rất thông minh trong các cuộc thảo luận xã hội.

Fiendishly clever

Thông minh một cách quái dị

The fiendishly clever social campaign by apple increased their user engagement significantly.

Chiến dịch xã hội cực kỳ thông minh của apple đã tăng cường sự tham gia của người dùng.

Fairly clever

Khá thông minh

Many students are fairly clever in their social interactions.

Nhiều sinh viên khá thông minh trong các tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clever cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clever

Không có idiom phù hợp