Bản dịch của từ Clever trong tiếng Việt
Clever
Clever (Adjective)
Sarah made a clever choice to eat more fruits and vegetables.
Sarah đã có một lựa chọn thông minh là ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.
Being clever about her diet, Emma avoided sugary drinks and snacks.
Thông minh về chế độ ăn uống của mình, Emma tránh đồ uống có đường và đồ ăn nhẹ.
His clever decision to exercise regularly improved his overall health.
Quyết định thông minh là tập thể dục thường xuyên đã cải thiện sức khỏe tổng thể của anh ấy.
Nhanh chóng hiểu, học hỏi và đưa ra hoặc áp dụng các ý tưởng; thông minh.
Quick to understand, learn, and devise or apply ideas; intelligent.
She came up with a clever solution to the problem.
Cô đã nghĩ ra một giải pháp thông minh để giải quyết vấn đề.
His clever strategy helped him win the debate competition.
Chiến lược thông minh của anh đã giúp anh giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.
The clever student always scored the highest in class.
Người học sinh thông minh luôn đạt điểm cao nhất trong lớp.
Dạng tính từ của Clever (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clever Thông minh | Cleverer Thông minh hơn | Cleverest Thông minh nhất |
Clever Thông minh | More clever Thông minh hơn | Most clever Thông minh nhất |
Kết hợp từ của Clever (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fiendishly clever Rất mưu trí | Her fiendishly clever social media strategy went viral overnight. Chiến lược truyền thông xã hội tinh vi của cô ấy lan truyền qua đêm. |
Very clever Rất thông minh | She is very clever at networking with influential people. Cô ấy rất thông minh trong việc kết nối với những người có ảnh hưởng. |
Extraordinarily clever Phi thường thông minh | She came up with an extraordinarily clever solution to the problem. Cô ấy đã tìm ra một giải pháp cực kỳ thông minh cho vấn đề. |
Incredibly clever Rất thông minh | She came up with an incredibly clever solution to the problem. Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp vô cùng thông minh cho vấn đề. |
Extremely clever Rất thông minh | She is extremely clever at networking in social events. Cô ấy rất thông minh khi kết nối trong các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "clever" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một người hoặc vật có khả năng trí tuệ vượt trội, thể hiện sự nhanh nhạy, khéo léo trong tư duy và hành động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, mặc dù "clever" trong tiếng Anh Anh có thể bao hàm thêm nghĩa tích cực về sự thông minh và sáng tạo hơn so với trong tiếng Anh Mỹ, nơi "smart" thường được dùng phổ biến hơn.
Từ "clever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cleof" hoặc "cleofre", mang nghĩa là "khéo léo" hoặc "tinh vi". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "kliuf" có nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "clever" đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, bao gồm sự thông minh và khả năng tư duy linh hoạt. Sự chuyển biến này phản ánh sự công nhận về khả năng trí tuệ và sự sáng tạo trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "clever" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả tính cách hoặc khả năng giải quyết vấn đề. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc ý tưởng có khả năng tư duy sáng tạo, linh hoạt và thông minh. Ngoài ra, "clever" cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục và nghệ thuật, thể hiện sự thông minh trong quyết định hoặc giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp