Bản dịch của từ Clever trong tiếng Việt
Clever

Clever(Adjective)
Nhanh chóng hiểu, học hỏi và đưa ra hoặc áp dụng các ý tưởng; thông minh.
Quick to understand, learn, and devise or apply ideas; intelligent.
Dạng tính từ của Clever (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Clever Thông minh | Cleverer Thông minh hơn | Cleverest Thông minh nhất |
Clever Thông minh | More clever Thông minh hơn | Most clever Thông minh nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "clever" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một người hoặc vật có khả năng trí tuệ vượt trội, thể hiện sự nhanh nhạy, khéo léo trong tư duy và hành động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, mặc dù "clever" trong tiếng Anh Anh có thể bao hàm thêm nghĩa tích cực về sự thông minh và sáng tạo hơn so với trong tiếng Anh Mỹ, nơi "smart" thường được dùng phổ biến hơn.
Từ "clever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cleof" hoặc "cleofre", mang nghĩa là "khéo léo" hoặc "tinh vi". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "kliuf" có nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "clever" đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, bao gồm sự thông minh và khả năng tư duy linh hoạt. Sự chuyển biến này phản ánh sự công nhận về khả năng trí tuệ và sự sáng tạo trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "clever" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả tính cách hoặc khả năng giải quyết vấn đề. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc ý tưởng có khả năng tư duy sáng tạo, linh hoạt và thông minh. Ngoài ra, "clever" cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục và nghệ thuật, thể hiện sự thông minh trong quyết định hoặc giải pháp.
Họ từ
Từ "clever" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một người hoặc vật có khả năng trí tuệ vượt trội, thể hiện sự nhanh nhạy, khéo léo trong tư duy và hành động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, mặc dù "clever" trong tiếng Anh Anh có thể bao hàm thêm nghĩa tích cực về sự thông minh và sáng tạo hơn so với trong tiếng Anh Mỹ, nơi "smart" thường được dùng phổ biến hơn.
Từ "clever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cleof" hoặc "cleofre", mang nghĩa là "khéo léo" hoặc "tinh vi". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "kliuf" có nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ "clever" đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, bao gồm sự thông minh và khả năng tư duy linh hoạt. Sự chuyển biến này phản ánh sự công nhận về khả năng trí tuệ và sự sáng tạo trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "clever" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả tính cách hoặc khả năng giải quyết vấn đề. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc ý tưởng có khả năng tư duy sáng tạo, linh hoạt và thông minh. Ngoài ra, "clever" cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục và nghệ thuật, thể hiện sự thông minh trong quyết định hoặc giải pháp.
