Bản dịch của từ Devise trong tiếng Việt
Devise
Devise (Noun)
Her grandfather's devise left her the family farm.
Sáng kiến của ông nội cô đã để lại cho cô trang trại của gia đình.
The lawyer explained the terms of the devise to the heirs.
Luật sư giải thích các điều khoản của dự án cho những người thừa kế.
The siblings disagreed on the distribution of the devise.
Các anh chị em không đồng ý về việc phân chia dự án.
Devise (Verb)
She devised her entire estate to her favorite charity.
Cô đã dành toàn bộ tài sản của mình cho tổ chức từ thiện yêu thích của mình.
The wealthy businessman devised his properties to his children.
Doanh nhân giàu có đã dành tài sản của mình cho các con của mình.
He plans to devise his assets to his grandchildren.
Ông dự định sẽ chia tài sản của mình cho các cháu của mình.
The government devised a new policy to address social inequality.
Chính phủ đã đưa ra một chính sách mới để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội.
Social workers devise strategies to support vulnerable communities.
Nhân viên xã hội đưa ra các chiến lược để hỗ trợ các cộng đồng dễ bị tổn thương.
They need to devise innovative solutions to tackle social issues effectively.
Họ cần đưa ra các giải pháp đổi mới để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Devise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devising |
Họ từ
Từ "devise" trong tiếng Anh có nghĩa là phát minh hoặc thiết kế một cái gì đó, thường là với mục đích giải quyết một vấn đề cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sáng tạo và lập kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "devise" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hơn so với Mỹ.
Từ "devise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "divisare", có nghĩa là "phân chia" hoặc "tưởng tượng". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "devise" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động lập di chúc hay phân chia tài sản. Ngày nay, ý nghĩa của từ này đã mở rộng, bao gồm việc tạo ra và phát triển các giải pháp, ý tưởng mới. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người tưởng tượng và sáng tạo ra những cải tiến trong cuộc sống.
Từ "devise" thường được sử dụng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng sáng tạo hoặc giải pháp cho vấn đề. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ hoặc quản lý. Trong các tình huống hàng ngày, "devise" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra kế hoạch, chiến lược hoặc phương án nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp