Bản dịch của từ Clause trong tiếng Việt

Clause

Noun [U/C]

Clause (Noun)

klˈɔz
klɑz
01

Một điều khoản, quy định hoặc điều khoản cụ thể và riêng biệt trong một hiệp ước, dự luật hoặc hợp đồng.

A particular and separate article stipulation or proviso in a treaty bill or contract.

Ví dụ

The confidentiality clause in the employment contract must be followed.

Điều khoản bảo mật trong hợp đồng lao động phải tuân thủ.

The non-compete clause restricted him from working for a competitor.

Điều khoản cấm cạnh tranh hạn chế anh ta làm việc cho đối thủ.

The liability clause outlined the responsibilities of the parties involved.

Điều khoản chịu trách nhiệm đã nêu rõ trách nhiệm của các bên liên quan.

02

Một đơn vị tổ chức ngữ pháp bên dưới câu về thứ hạng và trong ngữ pháp truyền thống được cho là bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.

A unit of grammatical organization next below the sentence in rank and in traditional grammar said to consist of a subject and predicate.

Ví dụ

The confidentiality clause in the contract is crucial.

Điều khoản bảo mật trong hợp đồng rất quan trọng.

She added a new clause to the agreement for clarity.

Cô ấy thêm một điều khoản mới vào thỏa thuận để rõ ràng.

The non-compete clause limited his job options.

Điều khoản không cạnh tranh hạn chế lựa chọn công việc của anh ấy.

Dạng danh từ của Clause (Noun)

SingularPlural

Clause

Clauses

Kết hợp từ của Clause (Noun)

CollocationVí dụ

Nominal clause

Mệnh đề danh từ

Understanding what a nominal clause is essential for language learners.

Hiểu được một mệnh đề danh từ là cần thiết cho người học ngôn ngữ.

Dependent clause

Mệnh đề phụ thuộc

She left the party when her friends arrived.

Cô ấy rời bữa tiệc khi bạn bè của cô đến.

Subordinate clause

Mệnh đề phụ

The fact that she was late was mentioned in the subordinate clause.

Sự thật rằng cô ấy đến muộn đã được đề cập trong mệnh đề phụ

Relative clause

Mệnh đề quan hệ

The man who lives next door is my cousin.

Người đàn ông sống bên cạnh là anh họ của tôi.

Non-finite clause

Mệnh đề phi từ

Playing video games all day, he forgot about his responsibilities.

Chơi game cả ngày, anh ấy quên đi trách nhiệm của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clause

Không có idiom phù hợp