Bản dịch của từ Clause trong tiếng Việt
Clause
Clause (Noun)
Một điều khoản, quy định hoặc điều khoản cụ thể và riêng biệt trong một hiệp ước, dự luật hoặc hợp đồng.
A particular and separate article stipulation or proviso in a treaty bill or contract.
The confidentiality clause in the employment contract must be followed.
Điều khoản bảo mật trong hợp đồng lao động phải tuân thủ.
The non-compete clause restricted him from working for a competitor.
Điều khoản cấm cạnh tranh hạn chế anh ta làm việc cho đối thủ.
The liability clause outlined the responsibilities of the parties involved.
Điều khoản chịu trách nhiệm đã nêu rõ trách nhiệm của các bên liên quan.
Một đơn vị tổ chức ngữ pháp bên dưới câu về thứ hạng và trong ngữ pháp truyền thống được cho là bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.
A unit of grammatical organization next below the sentence in rank and in traditional grammar said to consist of a subject and predicate.
The confidentiality clause in the contract is crucial.
Điều khoản bảo mật trong hợp đồng rất quan trọng.
She added a new clause to the agreement for clarity.
Cô ấy thêm một điều khoản mới vào thỏa thuận để rõ ràng.
The non-compete clause limited his job options.
Điều khoản không cạnh tranh hạn chế lựa chọn công việc của anh ấy.
Dạng danh từ của Clause (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clause | Clauses |
Kết hợp từ của Clause (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nominal clause Mệnh đề danh từ | Understanding what a nominal clause is essential for language learners. Hiểu được một mệnh đề danh từ là cần thiết cho người học ngôn ngữ. |
Dependent clause Mệnh đề phụ thuộc | She left the party when her friends arrived. Cô ấy rời bữa tiệc khi bạn bè của cô đến. |
Subordinate clause Mệnh đề phụ | The fact that she was late was mentioned in the subordinate clause. Sự thật rằng cô ấy đến muộn đã được đề cập trong mệnh đề phụ |
Relative clause Mệnh đề quan hệ | The man who lives next door is my cousin. Người đàn ông sống bên cạnh là anh họ của tôi. |
Non-finite clause Mệnh đề phi từ | Playing video games all day, he forgot about his responsibilities. Chơi game cả ngày, anh ấy quên đi trách nhiệm của mình. |
Họ từ
"Clause" là một thuật ngữ ngữ pháp chỉ một đơn vị ngữ nghĩa có chứa chủ ngữ và vị ngữ, thường có thể hoạt động như một phần của câu. Trong ngữ pháp tiếng Anh, có nhiều loại mệnh đề, bao gồm mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ giữa các phương ngữ. Cách sử dụng mệnh đề trong các loại văn bản cũng có thể đôi khi khác nhau, phụ thuộc vào phong cách viết.
Từ "clause" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clausa", mang nghĩa là "một phần đã được đóng lại". Trong ngữ pháp, nó được sử dụng để chỉ một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ, có thể độc lập hoặc phụ thuộc vào phần khác của câu. Sự chuyển biến nghĩa từ một cấu trúc ngữ pháp được "đóng lại" này phản ánh tính chất ràng buộc của các thành phần câu trong việc truyền tải ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc trong văn bản.
Từ "clause" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Trong bối cảnh học thuật, "clause" được sử dụng để chỉ các mệnh đề trong câu, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ý nghĩa và cấu trúc câu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong tài liệu pháp lý và văn bản chính thức, nơi các điều khoản và điều kiện được phân tích và làm rõ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp