Bản dịch của từ Consist trong tiếng Việt
Consist

Consist (Noun)
The consist of the train included ten carriages.
Đoàn tàu bao gồm 10 toa tàu.
The consist of the subway was delayed due to maintenance.
Tàu điện ngầm bị trì hoãn do bảo trì.
The consist of the high-speed rail was modern and efficient.
Hệ thống đường sắt cao tốc hiện đại và hiệu quả.
Consist (Verb)
Thích hợp với.
Be consistent with.
Her beliefs consist of promoting equality and justice in society.
Niềm tin của cô bao gồm việc thúc đẩy sự bình đẳng và công bằng trong xã hội.
The group's values consist of honesty, integrity, and respect for all.
Giá trị của nhóm bao gồm sự trung thực, liêm chính và tôn trọng tất cả mọi người.
His actions consist of volunteering at local shelters and community centers.
Hành động của anh ấy bao gồm hoạt động tình nguyện tại các nơi tạm trú và trung tâm cộng đồng ở địa phương.