Bản dịch của từ Consist trong tiếng Việt
Consist
Consist (Noun)
The consist of the train included ten carriages.
Đoàn tàu bao gồm 10 toa tàu.
The consist of the subway was delayed due to maintenance.
Tàu điện ngầm bị trì hoãn do bảo trì.
The consist of the high-speed rail was modern and efficient.
Hệ thống đường sắt cao tốc hiện đại và hiệu quả.
Consist (Verb)
Thích hợp với.
Be consistent with.
Her beliefs consist of promoting equality and justice in society.
Niềm tin của cô bao gồm việc thúc đẩy sự bình đẳng và công bằng trong xã hội.
The group's values consist of honesty, integrity, and respect for all.
Giá trị của nhóm bao gồm sự trung thực, liêm chính và tôn trọng tất cả mọi người.
His actions consist of volunteering at local shelters and community centers.
Hành động của anh ấy bao gồm hoạt động tình nguyện tại các nơi tạm trú và trung tâm cộng đồng ở địa phương.
Được sáng tác hoặc tạo thành từ.
Be composed or made up of.
The committee will consist of five members.
Ủy ban sẽ bao gồm năm thành viên.
The team will consist of students from different schools.
Nhóm sẽ bao gồm các học sinh từ các trường khác nhau.
The group will consist of volunteers from the local community.
Nhóm sẽ bao gồm các tình nguyện viên từ cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Consist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consisting |
Họ từ
Từ "consist" trong tiếng Anh có nghĩa là bao gồm hoặc cấu thành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thành phần cấu tạo của một sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh British và American, cách sử dụng và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể nhận thấy một số sự khác biệt về cách nhấn âm, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ. "Consist" thường được theo sau bởi giới từ "of" để chỉ rõ các thành phần.
Từ "consist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consistere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sistere" có nghĩa là "đứng". Phép ghép này phản ánh nghĩa gốc của từ, diễn tả sự tồn tại hoặc hợp thành từ các yếu tố khác nhau. Khi được sử dụng trong tiếng Anh, "consist" chỉ ra sự kết hợp hay cấu trúc của các thành phần, thể hiện cách mà những yếu tố khác nhau tạo thành một tổng thể nhất định.
Từ "consist" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất sử dụng có thể không đồng đều. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc thành phần của một khái niệm hoặc đối tượng. Trong các tình huống thông thường, "consist" được dùng để nhấn mạnh sự tạo thành từ nhiều phần, như trong việc mô tả thành phần của một món ăn, một nhóm nghiên cứu hay một kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp