Bản dịch của từ Proviso trong tiếng Việt
Proviso
Proviso (Noun)
Một điều kiện hoặc trình độ gắn liền với một thỏa thuận hoặc tuyên bố.
A condition or qualification attached to an agreement or statement.
She agreed to the proviso of attending all social events.
Cô ấy đồng ý với điều khoản phải tham dự tất cả các sự kiện xã hội.
He didn't sign the contract due to the proviso about confidentiality.
Anh ấy không ký hợp đồng vì điều khoản về bảo mật thông tin.
Did you remember the proviso regarding the dress code for the party?
Bạn có nhớ điều khoản về quy định trang phục cho bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp