Bản dịch của từ Bill trong tiếng Việt
Bill
Noun [U/C] Verb

Bill(Noun)
bˈɪl
ˈbɪɫ
01
Một dự luật được trình bày để tranh luận tại một hội đồng lập pháp
A proposed law presented for debate in a legislative assembly
Ví dụ
02
Một thông báo hoặc quảng cáo công khai được in hoặc viết
A printed or written public notice or advertisement
Ví dụ
