Bản dịch của từ Bill trong tiếng Việt
Bill
Bill (Noun)
The duck's bill helped it catch fish in the pond.
Mỏ vịt giúp nó bắt cá trong ao.
The pigeon's bill pecked at the scattered seeds on the ground.
Mỏ chim bồ câu gặm hạt giống rải trên mặt đất.
The bird's bill was long and curved, perfect for reaching nectar.
Mỏ của chim dài và cong, hoàn hảo để đạt được mật ong.
The restaurant gave me the bill after I finished my meal.
Nhà hàng đã đưa cho tôi hóa đơn sau khi tôi kết thúc bữa ăn.
She checked the bill to see the total cost of her purchases.
Cô ấy kiểm tra hóa đơn để xem tổng chi phí của mua sắm của mình.
John paid the bill for the repair of his car at the garage.
John đã thanh toán hóa đơn sửa chữa xe hơi tại gara.
She posted a bill about the community event on the bulletin board.
Cô ấy đăng một tờ rơi về sự kiện cộng đồng trên bảng tin.
The bill advertising the charity fundraiser was colorful and eye-catching.
Tờ rơi quảng cáo cho chương trình gây quỹ từ thiện rất màu sắc và cuốn hút.
He handed out bills to passersby to spread awareness about the campaign.
Anh ta phát tờ rơi cho người đi qua để lan tỏa ý thức về chiến dịch.
Dự thảo luật được trình lên quốc hội để thảo luận.
A draft of a proposed law presented to parliament for discussion.
The new bill aims to improve healthcare access for all citizens.
Dự luật mới nhằm mục tiêu cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.
The bill on education reform will be debated in the upcoming session.
Dự luật về cải cách giáo dục sẽ được thảo luận trong phiên họp sắp tới.
The government proposed a bill to address environmental protection issues.
Chính phủ đề xuất một dự luật để giải quyết các vấn đề bảo vệ môi trường.
Một tờ tiền.
A banknote.
I paid my restaurant bill with a $20 banknote.
Tôi đã thanh toán hóa đơn nhà hàng của mình bằng một tờ tiền mệnh giá 20 đô la.
The cashier checked the authenticity of the banknote before accepting it.
Người thu ngân kiểm tra tính xác thực của tờ tiền trước khi chấp nhận nó.
He left a generous tip along with the banknote for the waiter.
Anh ấy để lại một món quà tip hào phóng kèm theo tờ tiền cho người phục vụ.
Một mũi đất hẹp.
A narrow promontory.
The restaurant was located on a bill overlooking the ocean.
Nhà hàng nằm trên một mũi đất nhìn ra biển.
The house on the bill provided a stunning view of the city.
Ngôi nhà trên mũi đất cung cấp tầm nhìn đẹp của thành phố.
Many people gathered on the bill to watch the sunset.
Nhiều người tụ tập trên mũi đất để xem hoàng hôn.
Một chương trình giải trí tại rạp hát hoặc rạp chiếu phim.
A programme of entertainment at a theatre or cinema.
The local theater announced a new bill of exciting plays.
Nhà hát địa phương thông báo một chương trình giải trí mới hấp dẫn.
The cinema's bill for this month includes popular blockbuster movies.
Chương trình giải trí của rạp chiếu phim trong tháng này bao gồm các bộ phim bom tấn phổ biến.
The theater's bill of upcoming shows attracted a large audience.
Chương trình giải trí sắp tới của nhà hát thu hút một lượng khán giả lớn.
The bill of the anchor got stuck in the sand.
Mảnh đuôi của máng neo bị kẹt trong cát.
The ship's bill helped it stay stable in the harbor.
Đuôi của tàu giúp nó ổn định trong cảng.
The bill of the fishing boat was painted red for visibility.
Đuôi của con thuyền cá được sơn màu đỏ để dễ nhìn.
Dạng danh từ của Bill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bill | Bills |
Kết hợp từ của Bill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Energy bill Hoá đơn điện | The energy bill increased due to higher electricity consumption. Hóa đơn năng lượng tăng do tiêu thụ điện năng cao hơn. |
Telephone bill Hoa đơn điện thoại | I received a high telephone bill last month. Tôi nhận được một hóa đơn điện thoại cao tháng trước. |
High bill Hóa đơn cao | The high bill for medical treatment caused financial stress. Hóa đơn cao cho điều trị y tế gây căng thẳng tài chính. |
Big bill Hoá đơn lớn | The big bill for the charity event shocked everyone. Hóa đơn lớn cho sự kiện từ thiện khiến ai cũng sốc. |
Pending bill Hoá đơn đang chờ thanh toán | The pending bill on education reform needs immediate attention. Dự luật đang chờ xử lý về cải cách giáo dục cần được chú ý ngay lập tức. |
Bill (Verb)
She will bill the attendees for the charity event tickets.
Cô ấy sẽ lập hóa đơn cho người tham dự mua vé từ thiện.
The organization billed the donors for their generous contributions.
Tổ chức đã lập hóa đơn cho những người quyên góp hào phóng của họ.
He bills the participants for the workshop registration fees.
Anh ấy lập hóa đơn cho các người tham gia cho phí đăng ký hội thảo.
(của các loài chim, đặc biệt là chim bồ câu) hóa đơn đột quỵ với hóa đơn trong quá trình tán tỉnh.
Of birds especially doves stroke bill with bill during courtship.
The doves bill each other affectionately during courtship.
Các chim bồ câu vuốt nhau một cách âu yếm trong quá trình tán tỉnh.
The swans bill gracefully as a part of their mating ritual.
Các thiên nga vuốt một cách duyên dáng như một phần của nghi lễ giao phối của chúng.
The birds bill softly to show affection towards their partners.
Các loài chim vuốt nhẹ nhàng để thể hiện tình cảm với đối tác của chúng.
The restaurant will bill us for the meal we had.
Nhà hàng sẽ gửi hóa đơn cho chúng tôi về bữa ăn chúng tôi đã dùng.
The mechanic will bill you for fixing the car engine.
Thợ cơ khí sẽ gửi hóa đơn cho bạn về việc sửa động cơ xe hơi.
The hotel will bill the guest for the room service.
Khách sạn sẽ gửi hóa đơn cho khách về dịch vụ phòng.
Dạng động từ của Bill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Billed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Billed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Billing |
Họ từ
Từ "bill" có nghĩa chung là một tài liệu viết ra để yêu cầu thanh toán một khoản tiền, thường liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "bill" thường chỉ hóa đơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể đề cập đến các bản dự thảo luật. Phát âm của "bill" trong cả hai biến thể tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, đặc biệt là khi nói đến các khía cạnh pháp lý ở Anh.
Từ "bill" xuất phát từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hình dáng tròn" hoặc "con dấu". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ một tài liệu hoặc một hóa đơn. Qua thời gian, "bill" đã phát triển thành khái niệm về bản ghi chép các khoản chi phí, đặc biệt là trong thương mại và dịch vụ. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan trực tiếp đến chức năng ghi lại các giao dịch tài chính, phản ánh sự thay đổi từ hình thức vật lý sang khái niệm trừu tượng.
Từ "bill" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề tài chính hoặc mua sắm. Trong các ngữ cảnh khác, "bill" thường được sử dụng trong tình huống hàng ngày liên quan đến hóa đơn dịch vụ như điện, nước hoặc thực phẩm, và trong các trường hợp pháp lý khi đề cập đến dự luật trong quốc hội. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bill
Sức khỏe như trâu
A physician's determination that a person is in good condition, especially following an illness, surgery, etc.
After recovering from COVID-19, she finally got a clean bill of health.
Sau khi phục hồi từ COVID-19, cô ấy cuối cùng đã được một bản đánh giá sức khỏe sạch sẽ.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a clean bill of health...