Bản dịch của từ Promontory trong tiếng Việt

Promontory

Noun [U/C]

Promontory (Noun)

pɹˈɑmntoʊɹi
pɹˈɑmntoʊɹi
01

Một khối lồi lên trên một cơ quan hoặc cấu trúc cơ thể khác.

A protuberance on an organ or other bodily structure

Ví dụ

The promontory of the nose is a distinctive feature of her face.

Đỉnh mũi là đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt của cô ấy.

The promontory of the ear doesn't serve any specific function.

Đỉnh tai không phục vụ bất kỳ chức năng cụ thể nào.

Is the promontory of the chin considered attractive in your culture?

Đỉnh cằm được xem là hấp dẫn trong văn hóa của bạn không?

02

Điểm cao nhô ra biển hoặc hồ lớn; một mũi đất.

A point of high land that juts out into the sea or a large lake a headland

Ví dụ

The promontory provided a stunning view of the ocean.

Mũi đất cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.

The town was not visible from the promontory.

Thị trấn không thể nhìn thấy từ mũi đất.

Did you visit the promontory during your IELTS speaking test?

Bạn đã thăm mũi đất trong bài thi IELTS phần nói chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promontory

Không có idiom phù hợp