Bản dịch của từ Promontory trong tiếng Việt
Promontory
Promontory (Noun)
Một khối lồi lên trên một cơ quan hoặc cấu trúc cơ thể khác.
A protuberance on an organ or other bodily structure.
The promontory of the nose is a distinctive feature of her face.
Đỉnh mũi là đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt của cô ấy.
The promontory of the ear doesn't serve any specific function.
Đỉnh tai không phục vụ bất kỳ chức năng cụ thể nào.
Is the promontory of the chin considered attractive in your culture?
Đỉnh cằm được xem là hấp dẫn trong văn hóa của bạn không?
The promontory provided a stunning view of the ocean.
Mũi đất cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
The town was not visible from the promontory.
Thị trấn không thể nhìn thấy từ mũi đất.
Did you visit the promontory during your IELTS speaking test?
Bạn đã thăm mũi đất trong bài thi IELTS phần nói chưa?
Họ từ
Từ "promontory" chỉ một mỏm đất nhô ra biển hoặc một dòng sông, thường thường có độ cao đáng kể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút: trong tiếng Anh Anh, âm 'o' thường gần với âm /əʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần với âm /ɑː/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc thiên nhiên, đặc biệt khi mô tả địa hình.
Từ "promontory" bắt nguồn từ tiếng Latinh "promontorium", với "pro-" có nghĩa là "về phía trước" và "mont-" có nguồn gốc từ "mons, montis", có nghĩa là "núi". Từ này mô tả một mũi đất nhô ra, thường được dùng để chỉ những vùng đất cao hơn xung quanh, chắn sóng và gió. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến hình ảnh không gian địa lý, thể hiện sự nổi bật và ưu thế trong cảnh quan thiên nhiên.
Từ "promontory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả địa lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc du lịch. Ngoài ra, "promontory" thường được sử dụng trong văn học và khảo cổ học khi đề cập đến các mỏm đất nhô ra biển hoặc sông ngòi, truyền tải tính chất tự nhiên và thẩm mỹ của cảnh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp