Bản dịch của từ Physician trong tiếng Việt

Physician

Noun [U/C]

Physician (Noun)

fəzˈɪʃn̩
fɪzˈɪʃn̩
01

Người có trình độ hành nghề y, đặc biệt là người chuyên chẩn đoán và điều trị bệnh khác với phẫu thuật.

A person qualified to practise medicine, especially one who specializes in diagnosis and medical treatment as distinct from surgery.

Ví dụ

The physician diagnosed the patient's illness accurately.

Bác sĩ đã chẩn đoán chính xác bệnh của bệnh nhân.

Many people rely on physicians for their healthcare needs.

Nhiều người trông cậy vào bác sĩ để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của họ.

The physician's clinic is located in a busy urban area.

Phòng khám của bác sĩ nằm trong một khu đô thị sầm uất.

Kết hợp từ của Physician (Noun)

CollocationVí dụ

Senior physician

Bác sĩ chuyên khoa

The senior physician oversaw the medical outreach program in the community.

Bác sĩ cấp cao giám sát chương trình cứu trợ y tế trong cộng đồng.

Royal physician

Bác sĩ hoàng gia

The royal physician attended to the king's health daily.

Bác sĩ hoàng gia chăm sóc sức khỏe của vua hàng ngày.

Homeopathic physician

Bác sĩ y học cổ truyền

The homeopathic physician prescribed natural remedies for the patient.

Bác sĩ homeopathic kê đơn thuốc tự nhiên cho bệnh nhân.

Prescribing physician

Bác sĩ kê đơn

The prescribing physician recommended a specific treatment for the patient.

Bác sĩ kê đơn khuyến nghị một liệu pháp cụ thể cho bệnh nhân.

Naturopathic physician

Bác sĩ thực hành y học tự nhiên

The naturopathic physician recommended herbal remedies for stress relief.

Bác sĩ thảo dược khuyên dùng các phương pháp chữa trị tự nhiên để giảm căng thẳng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physician

Không có idiom phù hợp