Bản dịch của từ Physician trong tiếng Việt
Physician
Noun [U/C]

Physician(Noun)
fɪzˈɪʃən
ˌfɪˈzɪʃən
Ví dụ
02
Một người hành nghề y tế thường xuất hiện trong một ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp.
A medical practitioner often in a formal or professional context
Ví dụ
03
Một người có đủ trình độ để hành nghề y tế, đặc biệt là một bác sĩ.
A person qualified to practice medicine especially a doctor
Ví dụ
