Bản dịch của từ Draft trong tiếng Việt
Draft
Draft (Noun)
The draft for the upcoming election caused controversy among citizens.
Bản thảo cho cuộc bầu cử sắp tới gây tranh cãi trong cộng đồng dân số.
The government implemented a new draft to encourage more participation.
Chính phủ triển khai một bản thảo mới để khuyến khích tham gia nhiều hơn.
Many people were surprised by the sudden announcement of the draft.
Nhiều người bất ngờ trước thông báo đột ngột về bản thảo.
(cách viết của người mỹ, có thể là cổ xưa) hành động hoặc hành động (đặc biệt là của thú vật chở hàng hoặc phương tiện) kéo một vật gì đó dọc theo hoặc quay lại.
(american spelling, possibly archaic) the action or an act (especially of a beast of burden or vehicle) of pulling something along or back.
The draft of the cart was heavy for the horse.
Xe ngựa kéo rất nặng cho con ngựa.
The draft of the sled made it easier to transport goods.
Xe trượt giúp việc vận chuyển hàng hóa dễ dàng hơn.
The draft of the plow helped in farming activities.
Xe cày giúp trong các hoạt động nông nghiệp.
The architect included a draft in the design for the new building.
Kiến trúc sư đã bao gồm một bản thảo trong thiết kế cho tòa nhà mới.
She revised the draft of her speech before the conference.
Cô ấy đã sửa bản nháp của bài phát biểu trước hội nghị.
The students submitted their group project draft for feedback.
Các sinh viên đã nộp bản nháp dự án nhóm của họ để nhận phản hồi.
Dạng danh từ của Draft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Draft | Drafts |
Kết hợp từ của Draft (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early draft Bản nháp sớm | The early draft of the social project was well-received. Bản thảo sớm của dự án xã hội được đón nhận tốt. |
Initial draft Bản nháp ban đầu | The initial draft of the social project was well-received. Bản dự thảo ban đầu của dự án xã hội đã được đánh giá cao. |
Final draft Bản thảo cuối cùng | I submitted my final draft for the social project. Tôi đã nộp bản nháp cuối cùng cho dự án xã hội. |
Working draft Bản nháp làm việc | The working draft of the social project was reviewed last week. Bản thảo làm việc của dự án xã hội đã được xem xét tuần trước. |
Rough draft Bản nháp | She quickly wrote a rough draft of her social media post. Cô ấy nhanh chóng viết bản nháp sơ bộ của bài đăng trên mạng xã hội. |
Draft (Verb)
The company drafted him as the spokesperson for their campaign.
Công ty đã chọn anh ấy làm người phát ngôn cho chiến dịch của họ.
She was drafted to lead the charity event due to her experience.
Cô ấy đã được chọn để dẫn dắt sự kiện từ thiện vì kinh nghiệm của mình.
The organization drafted volunteers for the community clean-up initiative.
Tổ chức đã chọn tình nguyện viên cho sáng kiến dọn dẹp cộng đồng.
Để vẽ phác thảo; để tạo một bản phác thảo, bản phác thảo hoặc sơ đồ, như trong bản vẽ kiến trúc và cơ khí.
To draw in outline; to make a draught, sketch, or plan of, as in architectural and mechanical drawing.
She drafted a proposal for the community center renovation project.
Cô ấy đã viết dự thảo cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.
The committee drafted a plan to address homelessness in the city.
Ủy ban đã lập kế hoạch để giải quyết tình trạng vô gia cư trong thành phố.
He drafted a blueprint for the new public park design.
Anh ấy đã vẽ bản thiết kế cho công viên công cộng mới.
(chuyển tiếp, mỹ) bắt một người đi tòng quân, buộc một người phải phục vụ với tư cách nào đó, đặc biệt là trong quân đội.
(transitive, us) to conscript a person, force a person to serve in some capacity, especially in the military.
The government drafted young men into the army during the war.
Chính phủ đã bắt buộc thanh niên phục vụ trong quân đội trong thời chiến.
She was drafted to work on a community service project.
Cô ấy đã bắt buộc phục vụ cho một dự án dịch vụ cộng đồng.
The organization drafted volunteers to help with disaster relief efforts.
Tổ chức đã bắt buộc tình nguyện viên giúp đỡ trong công cuộc cứu trợ thiên tai.
Dạng động từ của Draft (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drafting |
Kết hợp từ của Draft (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Draft originally Bản nháp ban đầu | The draft originally included 100 participants for the social project. Bản nháp gốc bao gồm 100 người tham gia dự án xã hội. |
Draft well Viết tốt | She drafted well her speech for the social event. Cô ấy đã viết kỹ bài phát biểu cho sự kiện xã hội. |
Draft badly Vẽ xấu | She drafted badly on social media. Cô ấy viết nhái xấu trên mạng xã hội. |
Draft quickly Viết nhanh | She had to draft quickly to meet the deadline. Cô ấy phải viết nhanh để đáp ứng thời hạn. |
Draft carefully Lên kế hoạch cẩn thận | Draft carefully before sharing personal information online. Lược kỹ trước khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến. |
Draft (Adjective)
The draft horses helped plow the fields in the village.
Những con ngựa kéo giúp cày ruộng ở làng.
The draft oxen carried supplies to the remote communities.
Những con trâu kéo mang vật tư đến các cộng đồng hẻo lánh.
The draft animals were essential for transportation in rural areas.
Những con vật kéo là cần thiết cho việc vận chuyển ở vùng nông thôn.
(không thể so sánh) đề cập đến đồ uống có sẵn, trái ngược với đồ uống đóng chai.
(not comparable) referring to drinks on tap, in contrast to bottled.
The bar only served draft beer, not bottled ones.
Quán bar chỉ phục vụ bia on tap, không phải bia đóng chai.
She preferred draft coffee over bottled coffee at the cafe.
Cô ấy thích cà phê on tap hơn cà phê đóng chai ở quán cafe.
The restaurant specialized in draft cocktails for its customers.
Nhà hàng chuyên về cocktail on tap cho khách hàng của mình.
Họ từ
Từ "draft" trong tiếng Anh có nghĩa là bản nháp hoặc dự thảo, thường được sử dụng để chỉ văn bản chưa hoàn chỉnh trong quá trình tạo ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "draft" được sử dụng phổ biến trong môi trường học thuật và hành chính để yêu cầu xem xét và chỉnh sửa. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "draft" nhưng có thể nhấn mạnh hơn về văn bản pháp lý. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ có sự khác biệt nhẹ ở âm cuối.
Từ "draft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dræft" và có liên hệ với từ gốc Latinh "tractus", có nghĩa là "kéo". Từ "draft" ban đầu chỉ hành động kéo hoặc lôi cái gì đó, sau đó được mở rộng để chỉ một bản nháp hoặc phiên bản đầu tiên của một tài liệu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh quá trình tạo ra một cái gì đó dựa trên các phiên bản thử nghiệm, cho phép điều chỉnh và sửa đổi trước khi hoàn thiện.
Từ "draft" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, thí sinh thường tạo nháp (draft) trước khi hoàn thiện bài viết chính thức, nhằm tổ chức ý tưởng và cải thiện cấu trúc. Trong Speaking, "draft" cũng có thể đề cập đến các bản ghi chú. Ngoài IELTS, từ ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như luật, xuất bản và quản lý dự án để chỉ bản phác thảo ban đầu của tài liệu hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp