Bản dịch của từ Draft trong tiếng Việt

Draft

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draft (Noun)

dɹˈæft
dɹˈæft
01

(chính trị, mỹ) một hệ thống ép buộc hoặc thuyết phục mọi người đảm nhận một vị trí được bầu cử.

(politics, us) a system of forcing or convincing people to take an elected position.

Ví dụ

The draft for the upcoming election caused controversy among citizens.

Bản thảo cho cuộc bầu cử sắp tới gây tranh cãi trong cộng đồng dân số.

The government implemented a new draft to encourage more participation.

Chính phủ triển khai một bản thảo mới để khuyến khích tham gia nhiều hơn.

Many people were surprised by the sudden announcement of the draft.

Nhiều người bất ngờ trước thông báo đột ngột về bản thảo.

02

(cách viết của người mỹ, có thể là cổ xưa) hành động hoặc hành động (đặc biệt là của thú vật chở hàng hoặc phương tiện) kéo một vật gì đó dọc theo hoặc quay lại.

(american spelling, possibly archaic) the action or an act (especially of a beast of burden or vehicle) of pulling something along or back.

Ví dụ

The draft of the cart was heavy for the horse.

Xe ngựa kéo rất nặng cho con ngựa.

The draft of the sled made it easier to transport goods.

Xe trượt giúp việc vận chuyển hàng hóa dễ dàng hơn.

The draft of the plow helped in farming activities.

Xe cày giúp trong các hoạt động nông nghiệp.

03

Phần vát của mẫu để đúc, sao cho mẫu có thể được kéo ra khỏi cát mà không làm hỏng khuôn.

The bevel given to the pattern for a casting, so that it can be drawn from the sand without damaging the mould.

Ví dụ

The architect included a draft in the design for the new building.

Kiến trúc sư đã bao gồm một bản thảo trong thiết kế cho tòa nhà mới.

She revised the draft of her speech before the conference.

Cô ấy đã sửa bản nháp của bài phát biểu trước hội nghị.

The students submitted their group project draft for feedback.

Các sinh viên đã nộp bản nháp dự án nhóm của họ để nhận phản hồi.

Dạng danh từ của Draft (Noun)

SingularPlural

Draft

Drafts

Kết hợp từ của Draft (Noun)

CollocationVí dụ

Early draft

Bản nháp sớm

The early draft of the social project was well-received.

Bản thảo sớm của dự án xã hội được đón nhận tốt.

Initial draft

Bản nháp ban đầu

The initial draft of the social project was well-received.

Bản dự thảo ban đầu của dự án xã hội đã được đánh giá cao.

Final draft

Bản thảo cuối cùng

I submitted my final draft for the social project.

Tôi đã nộp bản nháp cuối cùng cho dự án xã hội.

Working draft

Bản nháp làm việc

The working draft of the social project was reviewed last week.

Bản thảo làm việc của dự án xã hội đã được xem xét tuần trước.

Rough draft

Bản nháp

She quickly wrote a rough draft of her social media post.

Cô ấy nhanh chóng viết bản nháp sơ bộ của bài đăng trên mạng xã hội.

Draft (Verb)

dɹˈæft
dɹˈæft
01

Chọn ai đó (hoặc cái gì đó) cho một vai trò hoặc mục đích cụ thể.

To select someone (or something) for a particular role or purpose.

Ví dụ

The company drafted him as the spokesperson for their campaign.

Công ty đã chọn anh ấy làm người phát ngôn cho chiến dịch của họ.

She was drafted to lead the charity event due to her experience.

Cô ấy đã được chọn để dẫn dắt sự kiện từ thiện vì kinh nghiệm của mình.

The organization drafted volunteers for the community clean-up initiative.

Tổ chức đã chọn tình nguyện viên cho sáng kiến dọn dẹp cộng đồng.

02

Để vẽ phác thảo; để tạo một bản phác thảo, bản phác thảo hoặc sơ đồ, như trong bản vẽ kiến trúc và cơ khí.

To draw in outline; to make a draught, sketch, or plan of, as in architectural and mechanical drawing.

Ví dụ

She drafted a proposal for the community center renovation project.

Cô ấy đã viết dự thảo cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.

The committee drafted a plan to address homelessness in the city.

Ủy ban đã lập kế hoạch để giải quyết tình trạng vô gia cư trong thành phố.

He drafted a blueprint for the new public park design.

Anh ấy đã vẽ bản thiết kế cho công viên công cộng mới.

03

(chuyển tiếp, mỹ) bắt một người đi tòng quân, buộc một người phải phục vụ với tư cách nào đó, đặc biệt là trong quân đội.

(transitive, us) to conscript a person, force a person to serve in some capacity, especially in the military.

Ví dụ

The government drafted young men into the army during the war.

Chính phủ đã bắt buộc thanh niên phục vụ trong quân đội trong thời chiến.

She was drafted to work on a community service project.

Cô ấy đã bắt buộc phục vụ cho một dự án dịch vụ cộng đồng.

The organization drafted volunteers to help with disaster relief efforts.

Tổ chức đã bắt buộc tình nguyện viên giúp đỡ trong công cuộc cứu trợ thiên tai.

Dạng động từ của Draft (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Draft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drafted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drafted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drafts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drafting

Kết hợp từ của Draft (Verb)

CollocationVí dụ

Draft originally

Bản nháp ban đầu

The draft originally included 100 participants for the social project.

Bản nháp gốc bao gồm 100 người tham gia dự án xã hội.

Draft well

Viết tốt

She drafted well her speech for the social event.

Cô ấy đã viết kỹ bài phát biểu cho sự kiện xã hội.

Draft badly

Vẽ xấu

She drafted badly on social media.

Cô ấy viết nhái xấu trên mạng xã hội.

Draft quickly

Viết nhanh

She had to draft quickly to meet the deadline.

Cô ấy phải viết nhanh để đáp ứng thời hạn.

Draft carefully

Lên kế hoạch cẩn thận

Draft carefully before sharing personal information online.

Lược kỹ trước khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Draft (Adjective)

dɹˈæft
dɹˈæft
01

Nhắc đến con vật dùng để kéo vật nặng.

Referring to animals used for pulling heavy loads.

Ví dụ

The draft horses helped plow the fields in the village.

Những con ngựa kéo giúp cày ruộng ở làng.

The draft oxen carried supplies to the remote communities.

Những con trâu kéo mang vật tư đến các cộng đồng hẻo lánh.

The draft animals were essential for transportation in rural areas.

Những con vật kéo là cần thiết cho việc vận chuyển ở vùng nông thôn.

02

(không thể so sánh) đề cập đến đồ uống có sẵn, trái ngược với đồ uống đóng chai.

(not comparable) referring to drinks on tap, in contrast to bottled.

Ví dụ

The bar only served draft beer, not bottled ones.

Quán bar chỉ phục vụ bia on tap, không phải bia đóng chai.

She preferred draft coffee over bottled coffee at the cafe.

Cô ấy thích cà phê on tap hơn cà phê đóng chai ở quán cafe.

The restaurant specialized in draft cocktails for its customers.

Nhà hàng chuyên về cocktail on tap cho khách hàng của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draft

Không có idiom phù hợp