Bản dịch của từ Enlist trong tiếng Việt

Enlist

Verb

Enlist (Verb)

ɛnlˈɪst
ɛnlˈɪst
01

Ghi danh hoặc được ghi danh vào các dịch vụ vũ trang.

Enrol or be enrolled in the armed services.

Ví dụ

Many young people enlist in the military to serve their country.

Nhiều thanh niên nhập ngũ để phục vụ đất nước.

He decided to enlist in the navy after graduating from college.

Anh quyết định nhập ngũ vào hải quân sau khi tốt nghiệp đại học.

She enlisted in the army to gain valuable skills and experiences.

Cô nhập ngũ để có được những kỹ năng và kinh nghiệm quý giá.

Dạng động từ của Enlist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enlist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enlisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enlisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enlists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enlisting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enlist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] The number of unpaid participants interested in coaching was highest, as around 75 of them to become volunteer coaches, followed by other sections with nearly 60 volunteers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022

Idiom with Enlist

Không có idiom phù hợp