Bản dịch của từ Enlist trong tiếng Việt

Enlist

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enlist(Verb)

ɛnlˈɪst
ɛnlˈɪst
01

Ghi danh hoặc được ghi danh vào các dịch vụ vũ trang.

Enrol or be enrolled in the armed services.

Ví dụ

Dạng động từ của Enlist (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enlist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enlisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enlisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enlists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enlisting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ