Bản dịch của từ Enlist trong tiếng Việt
Enlist
Enlist (Verb)
Many young people enlist in the military to serve their country.
Nhiều thanh niên nhập ngũ để phục vụ đất nước.
He decided to enlist in the navy after graduating from college.
Anh quyết định nhập ngũ vào hải quân sau khi tốt nghiệp đại học.
She enlisted in the army to gain valuable skills and experiences.
Cô nhập ngũ để có được những kỹ năng và kinh nghiệm quý giá.
Dạng động từ của Enlist (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlisting |
Họ từ
Từ "enlist" là động từ, có nghĩa là ghi danh hoặc tham gia vào một tổ chức, đặc biệt là quân đội. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Trong ngữ cảnh quân sự, nó chỉ hành động gia nhập vào lực lượng vũ trang. Tuy nhiên, "enlist" cũng có thể ám chỉ việc thu hút sự giúp đỡ hoặc ủng hộ từ người khác trong các hoạt động phi quân sự.
Từ "enlist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lis", có nghĩa là "đấu tranh" hay "tranh chấp". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "enlister", có nghĩa là "ghi vào danh sách" hoặc "đăng ký". Trải qua thời gian, "enlist" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để chỉ việc đăng ký vào quân đội hoặc tổ chức. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm tranh chấp sang việc tham gia có tổ chức trong các hoạt động xã hội.
Từ "enlist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quân sự hoặc quy trình đăng ký. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết hoặc thảo luận về việc tham gia vào một tổ chức, nhóm hoặc hoạt động, ví dụ như tình nguyện hoặc tham gia dự án. Nói chung, nó ngụ ý hành động đăng ký hoặc tham gia một cách chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp