Bản dịch của từ Enrol trong tiếng Việt
Enrol
Enrol (Verb)
Students need to enrol in their desired courses for the semester.
Sinh viên cần đăng ký các khóa học mong muốn trong học kỳ.
To join the club, please enrol by filling out the registration form.
Để tham gia câu lạc bộ, vui lòng đăng ký bằng cách điền vào mẫu đăng ký.
She decided to enrol in the community center's art class.
Cô quyết định đăng ký vào lớp học nghệ thuật của trung tâm cộng đồng.
Đăng ký chính thức với tư cách là thành viên của một tổ chức hoặc là sinh viên của một khóa học.
Officially register as a member of an institution or a student on a course.
After graduating, she decided to enrol in a cooking class.
Sau khi tốt nghiệp, cô quyết định đăng ký một lớp học nấu ăn.
Many students enrol in online courses to improve their skills.
Nhiều sinh viên đăng ký các khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng của mình.
To join the club, you need to enrol by the end of the week.
Để tham gia câu lạc bộ, bạn cần đăng ký trước cuối tuần.
Dạng động từ của Enrol (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enrolling |
Họ từ
Từ "enrol" (Anh Anh) có nghĩa là đăng ký hoặc ghi danh vào một khóa học, chương trình học hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản tương đương là "enroll", với sự khác biệt trong cách viết (sử dụng chữ "l" thay vì "l" và "l" kép). Cả hai từ này đều mang nghĩa giống nhau và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, nhưng "enrol" ít gặp hơn ở Mỹ và thường được xem là phiên bản lỗi thời trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "enrol" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inrollare", có nghĩa là "đưa vào cuốn sách" hoặc "đăng ký". Cấu tạo của từ này bao gồm tiền tố "in-" (vào) và "rollare" (cuộn lại). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển đổi từ việc ghi chép vào cuốn sách thành hành động đăng ký chính thức để tham gia vào một khóa học hoặc tổ chức nào đó. Ngày nay, "enrol" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ việc đăng ký vào lớp học hoặc chương trình học.
Từ "enrol" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến quá trình đăng ký khóa học hoặc tham gia chương trình giáo dục. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh giáo dục, như các thông báo về việc ghi danh, đăng ký lớp học hoặc các chương trình học bổng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu hành chính và quảng cáo giáo dục, thể hiện sự quan tâm tới việc thu hút học viên mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp