Bản dịch của từ Enrol trong tiếng Việt

Enrol

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrol(Verb)

ɛnɹˈoʊl
ɛnɹˈoʊl
01

Nhập (chứng thư hoặc tài liệu khác) trong số các cuộn của tòa án công lý.

Enter (a deed or other document) among the rolls of a court of justice.

Ví dụ
02

Đăng ký chính thức với tư cách là thành viên của một tổ chức hoặc là sinh viên của một khóa học.

Officially register as a member of an institution or a student on a course.

Ví dụ

Dạng động từ của Enrol (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enrol

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enrolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enrolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enrols

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enrolling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ