Bản dịch của từ Student trong tiếng Việt
Student
Student (Noun Countable)
Học sinh, sinh viên.
Student.
The student participated in the school debate competition.
Học sinh tham gia cuộc thi tranh biện cấp trường.
The students organized a charity event to help the community.
Các học sinh tổ chức sự kiện từ thiện để giúp đỡ cộng đồng.
The students formed a study group to prepare for exams.
Các học sinh thành lập nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.
Kết hợp từ của Student (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Doctoral student Sinh viên cao học | The doctoral student conducted a survey on social media usage. Sinh viên nghiên cứu tiến sĩ tiến hành khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội. |
First-year student Sinh viên năm nhất | The first-year student joined the social club for networking opportunities. Sinh viên năm nhất tham gia câu lạc bộ xã hội để có cơ hội mạng lưới. |
Mature student Sinh viên lớn tuổi | The mature student returned to college to pursue a new career. Học sinh trưởng thành quay trở lại trường để theo đuổi một sự nghiệp mới. |
Law student Sinh viên luật | The law student studied criminal law cases for the exam. Sinh viên pháp luật học các vụ án hình sự cho kỳ thi. |
Overseas student Sinh viên nước ngoài | Many overseas students study in the uk for better opportunities. Nhiều sinh viên nước ngoài học tập tại anh để có cơ hội tốt hơn. |
Student (Noun)
The student participated in the university debate competition.
Học sinh tham gia cuộc thi tranh luận của trường đại học.
The students organized a charity event for the homeless community.
Các sinh viên tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng người vô gia cư.
The student council elected a new president for the upcoming term.
Hội sinh viên bầu chọn chủ tịch mới cho kỳ học tới.
Dạng danh từ của Student (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Student | Students |
Kết hợp từ của Student (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Music student Sinh viên âm nhạc | The music student practices piano daily. Học sinh âm nhạc luyện tập piano hàng ngày. |
Engineering student Sinh viên kỹ thuật | The engineering student participated in a social project. Sinh viên ngành kỹ thuật tham gia dự án xã hội. |
Straight-a student Học sinh, sinh viên xếp hạng a | She is a straight-a student in social studies. Cô ấy là một học sinh giỏi toàn diện trong môn học xã hội. |
International student Sinh viên quốc tế | Many international students participate in cultural exchange programs. Nhiều sinh viên quốc tế tham gia chương trình trao đổi văn hóa. |
Exchange student Sinh viên trao đổi | The exchange student improved their language skills through immersion. Sinh viên trao đổi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ qua sự ngâm |
Họ từ
Từ "student" có nghĩa chung là người học tập, thường là ở trường học hoặc cơ sở giáo dục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh Anh và Anh Mỹ với cách viết và ngữ nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ở Anh có thể nghe thấy từ "pupil" để chỉ học sinh ở bậc tiểu học, trong khi "student" thường chỉ những người học ở bậc trung học hoặc đại học. Từ này chủ yếu được dùng để chỉ những người đang theo học, không phân biệt độ tuổi hay chương trình học.
Từ "student" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "studens", là phân từ của động từ "studere", có nghĩa là "học tập" hoặc "chăm chú". Trong tiếng Latinh cổ, "studere" diễn tả hành động tìm kiếm kiến thức hoặc sự chuyên tâm vào một lĩnh vực nhất định. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và sự phát triển của thuật ngữ này đã dẫn đến định nghĩa hiện đại về "student" như một cá nhân tham gia vào quá trình học tập, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nỗ lực tri thức.
Từ "student" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, vì liên quan đến chủ đề giáo dục. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh hội thoại về trường học hoặc hoạt động học tập. Ngoài ra, trong các tình huống thường gặp như ghi danh vào khóa học, tham gia hoạt động ngoại khóa hoặc thảo luận về thành tích học tập, "student" cũng được sử dụng phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp