Bản dịch của từ Student trong tiếng Việt

Student

Noun [C] Noun [U/C]

Student (Noun Countable)

ˈstjuː.dənt
ˈstuː.dənt
01

Học sinh, sinh viên.

Student.

Ví dụ

The student participated in the school debate competition.

Học sinh tham gia cuộc thi tranh biện cấp trường.

The students organized a charity event to help the community.

Các học sinh tổ chức sự kiện từ thiện để giúp đỡ cộng đồng.

The students formed a study group to prepare for exams.

Các học sinh thành lập nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.

Kết hợp từ của Student (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Doctoral student

Sinh viên cao học

The doctoral student conducted a survey on social media usage.

Sinh viên nghiên cứu tiến sĩ tiến hành khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội.

First-year student

Sinh viên năm nhất

The first-year student joined the social club for networking opportunities.

Sinh viên năm nhất tham gia câu lạc bộ xã hội để có cơ hội mạng lưới.

Mature student

Sinh viên lớn tuổi

The mature student returned to college to pursue a new career.

Học sinh trưởng thành quay trở lại trường để theo đuổi một sự nghiệp mới.

Law student

Sinh viên luật

The law student studied criminal law cases for the exam.

Sinh viên pháp luật học các vụ án hình sự cho kỳ thi.

Overseas student

Sinh viên nước ngoài

Many overseas students study in the uk for better opportunities.

Nhiều sinh viên nước ngoài học tập tại anh để có cơ hội tốt hơn.

Student (Noun)

stˈudn̩t
stˈudn̩t
01

Một người đang học tại một trường đại học hoặc nơi khác của giáo dục đại học.

A person who is studying at a university or other place of higher education.

Ví dụ

The student participated in the university debate competition.

Học sinh tham gia cuộc thi tranh luận của trường đại học.

The students organized a charity event for the homeless community.

Các sinh viên tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng người vô gia cư.

The student council elected a new president for the upcoming term.

Hội sinh viên bầu chọn chủ tịch mới cho kỳ học tới.

Dạng danh từ của Student (Noun)

SingularPlural

Student

Students

Kết hợp từ của Student (Noun)

CollocationVí dụ

Music student

Sinh viên âm nhạc

The music student practices piano daily.

Học sinh âm nhạc luyện tập piano hàng ngày.

Engineering student

Sinh viên kỹ thuật

The engineering student participated in a social project.

Sinh viên ngành kỹ thuật tham gia dự án xã hội.

Straight-a student

Học sinh, sinh viên xếp hạng a

She is a straight-a student in social studies.

Cô ấy là một học sinh giỏi toàn diện trong môn học xã hội.

International student

Sinh viên quốc tế

Many international students participate in cultural exchange programs.

Nhiều sinh viên quốc tế tham gia chương trình trao đổi văn hóa.

Exchange student

Sinh viên trao đổi

The exchange student improved their language skills through immersion.

Sinh viên trao đổi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ qua sự ngâm

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Student cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] The charts illustrate the number of undergraduates, government spending on each from 1991 to 2001, and compare the percentages of of different family economic backgrounds in 1991 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 26/8/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] Additionally, there was a substantial increase in the numbers of applying from India and Nepal, as contrasted with the noticeable decline in China's 2020 count [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] I cannot remember exactly when it happened, probably a couple of years back when I was still a high-school [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] As a I think technology is indispensable for my communication needs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Student

Không có idiom phù hợp