Bản dịch của từ Studying trong tiếng Việt

Studying

Noun [U/C]

Studying (Noun)

stˈʌdiɪŋ
stˈʌdiɪŋ
01

Hành động của động từ học tập.

The action of the verb to study.

Ví dụ

Studying abroad broadens horizons.

Du học mở rộng tầm nhìn.

Group studying helps understanding.

Học nhóm giúp hiểu biết.

Studying habits affect academic performance.

Thói quen học tập ảnh hưởng đến kết quả học tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Studying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
[...] On the other hand, students who only a few subjects have more time for other purposes than those so many [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] In conclusion, while there are proponents who emphasize the significance of devoting one's time and focus solely to for a specific qualification, I strongly hold the belief that university students should expand their knowledge by subjects beyond their primary fields of [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] He in multiple countries and is rumoured to have spoken 7 languages [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] In addition, scientific controlled by governments will ensure that reliable and ethical methods are used, and minimize the risk of these being used for criminal activity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Studying

Không có idiom phù hợp