Bản dịch của từ Studying trong tiếng Việt
Studying
Studying (Noun)
Họ từ
Từ "studying" là danh động từ của động từ "study", diễn tả hoạt động tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua việc đọc, viết, thực hành, hoặc quan sát. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "studying" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với nhấn âm khác nhau trong các từ liên quan. Trong ngữ cảnh học thuật, "studying" thường ám chỉ cả việc nghiên cứu lý thuyết lẫn thực hành.
Từ "studying" có nguồn gốc từ động từ Latin "studere", có nghĩa là "học" hoặc "chăm sóc". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động nỗ lực tiếp thu kiến thức một cách nghiêm túc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "studying" không chỉ liên quan đến việc đọc sách mà còn bao gồm các hoạt động như phân tích, thảo luận và ứng dụng kiến thức. Sự phát triển này phản ánh sự mở rộng trong các phương pháp học tập và nghiên cứu trong xã hội ngày nay.
Từ "studying" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và học tập. Trong phần Đọc và Viết, sự xuất hiện của từ này liên quan đến các chủ đề về phương pháp học, trải nghiệm học tập và kết quả học tập. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "studying" thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen học tập, kế hoạch học tập hoặc kinh nghiệm tại các cơ sở giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp