Bản dịch của từ Register trong tiếng Việt

Register

Noun [U/C] Verb

Register (Noun)

ɹˈɛdʒɪstɚ
ɹˈɛdʒɪstəɹ
01

Một phần cụ thể trong phạm vi của giọng nói hoặc nhạc cụ.

A particular part of the range of a voice or instrument.

Ví dụ

Her register allowed her to hit high notes effortlessly.

Giọng hát của cô ấy cho phép cô ấy đạt được những nốt cao một cách dễ dàng.

The singer's lower register resonated with the audience in the theater.

Âm thanh ở phần dưới của ca sĩ đã gây rung động cho khán giả trong nhà hát.

His vocal register was perfect for the opera performance.

Dải giọng của anh ấy hoàn hảo cho buổi biểu diễn opera.

02

Sự đa dạng của ngôn ngữ hoặc mức độ sử dụng, được xác định bởi mức độ hình thức và sự lựa chọn từ vựng, cách phát âm và cú pháp, tùy theo mục đích giao tiếp, bối cảnh xã hội và vị thế của người dùng.

A variety of a language or a level of usage, as determined by degree of formality and choice of vocabulary, pronunciation, and syntax, according to the communicative purpose, social context, and standing of the user.

Ví dụ

His register of speech shifted when talking to his boss.

Dạng ngôn ngữ của anh ấy thay đổi khi nói chuyện với sếp.

The teacher adjusted her register to suit the students' needs.

Giáo viên điều chỉnh dạng ngôn ngữ của mình để phù hợp với nhu cầu của học sinh.

The politician's register was formal during the public speech.

Dạng ngôn ngữ của chính trị gia là trang trọng trong bài phát biểu công khai.

03

(trong các thiết bị điện tử) một vị trí trong kho lưu trữ dữ liệu, được sử dụng cho một mục đích cụ thể và có thời gian truy cập nhanh.

(in electronic devices) a location in a store of data, used for a specific purpose and with quick access time.

Ví dụ

She stored her contact details in the register for easy access.

Cô ấy lưu trữ chi tiết liên lạc của mình trong sổ địa chỉ để dễ truy cập.

The school keeps a register of students' attendance for monitoring.

Trường giữ một sổ theo dõi sự có mặt của học sinh để giám sát.

The event required attendees to sign the register upon arrival.

Sự kiện yêu cầu người tham dự ký vào sổ khi đến.

04

Sự tương ứng chính xác về vị trí của các thành phần màu trong bản in dương tính.

The exact correspondence of the position of colour components in a printed positive.

Ví dụ

The register of the company's shareholders must be accurate.

Sổ đăng ký cổ đông của công ty phải chính xác.

She checked the voter register to confirm her polling location.

Cô ấy kiểm tra sổ đăng ký cử tri để xác nhận địa điểm bỏ phiếu.

The school keeps a register of all students attending the event.

Trường giữ sổ đăng ký của tất cả học sinh tham dự sự kiện.

05

Một trong số các dải hoặc phần mà thiết kế được chia thành.

One of a number of bands or sections into which a design is divided.

Ví dụ

The register of attendees at the social event was full.

Sổ đăng ký tham dự sự kiện xã hội đã đầy.

She checked the register to find her name for verification.

Cô ấy kiểm tra sổ đăng ký để tìm tên mình để xác minh.

The register for the charity fundraiser was carefully organized.

Sổ đăng ký cho chương trình gây quỹ từ thiện được tổ chức cẩn thận.

06

Một tấm có thể điều chỉnh để mở rộng hoặc thu hẹp lỗ hở và điều chỉnh luồng gió, đặc biệt là ở lò đốt lửa.

An adjustable plate for widening or narrowing an opening and regulating a draught, especially in a fire grate.

Ví dụ

The register on the fireplace helped control the air flow.

Cái bảng điều chỉnh trên lò sưởi giúp kiểm soát luồng không khí.

She adjusted the register to increase the heat in the room.

Cô ấy điều chỉnh bảng điều chỉnh để tăng nhiệt độ trong phòng.

The old register needed replacement to improve efficiency.

Cái bảng điều chỉnh cũ cần được thay thế để cải thiện hiệu suất.

07

Danh sách hoặc hồ sơ chính thức về tên hoặc vật phẩm.

An official list or record of names or items.

Ví dụ

She signed up for the voter register.

Cô ấy đã đăng ký vào danh sách cử tri.

The school keeps a register of attendance.

Trường giữ một sổ danh sách điểm danh.

The company maintains a register of employees.

Công ty duy trì một sổ danh sách nhân viên.

Dạng danh từ của Register (Noun)

SingularPlural

Register

Registers

Kết hợp từ của Register (Noun)

CollocationVí dụ

Public register

Công bố đăng ký

The public register of volunteers is accessible online.

Bản ghi công cộng của tình nguyện viên có thể truy cập trực tuyến.

Sex offenders' register

Danh sách tội phạm tình dục

Sex offenders must register with the authorities.

Người vi phạm tình dục phải đăng ký với cơ quan chức năng.

Land register

Sổ đỏ

The land register office keeps track of property ownership.

Văn phòng đăng ký đất đai theo dõi sở hữu tài sản.

Chest register

Đăng ký ngực

Her chest register was powerful during the social event.

Giọng hát của cô ấy mạnh mẽ trong sự kiện xã hội.

Class register

Đăng ký lớp học

The teacher took the class register to mark attendance.

Giáo viên đã lấy danh sách lớp để đánh dấu sự có mặt.

Register (Verb)

ɹˈɛdʒɪstɚ
ɹˈɛdʒɪstəɹ
01

Thể hiện hoặc truyền đạt (một ý kiến hoặc cảm xúc)

Express or convey (an opinion or emotion)

Ví dụ

She registered her dissatisfaction with the new policy.

Cô ấy đã đăng ký sự không hài lòng của mình với chính sách mới.

He registered his protest against the unfair treatment.

Anh ấy đã đăng ký sự phản đối của mình với sự đối xử không công bằng.

The students registered their concerns about the school facilities.

Các sinh viên đã đăng ký sự quan ngại của mình về cơ sở vật chất của trường.

02

(của một thiết bị) tự động phát hiện và hiển thị (số đọc).

(of an instrument) detect and show (a reading) automatically.

Ví dụ

The new device can register heart rates accurately and quickly.

Thiết bị mới có thể đo nhịp tim chính xác và nhanh chóng.

The smartwatch registers steps taken throughout the day for fitness tracking.

Chiếc đồng hồ thông minh ghi nhận số bước đi trong suốt cả ngày để theo dõi sức khỏe.

The app can register the amount of water consumed daily.

Ứng dụng có thể ghi nhận lượng nước tiêu thụ hàng ngày.

03

Nhập hoặc ghi vào danh sách hoặc thư mục chính thức.

Enter or record on an official list or directory.

Ví dụ

She needs to register for the social event by tomorrow.

Cô ấy cần đăng ký tham gia sự kiện xã hội vào ngày mai.

Students must register online for the school charity fundraiser.

Học sinh phải đăng ký trực tuyến cho chương trình gây quỹ từ thiện của trường.

To attend the workshop, you have to register in advance.

Để tham gia hội thảo, bạn phải đăng ký trước.

04

Tương ứng hoặc gây ra sự tương ứng chính xác về vị trí.

Correspond or cause to correspond exactly in position.

Ví dụ

She needs to register for the social event by tomorrow.

Cô ấy cần đăng ký cho sự kiện xã hội vào ngày mai.

Please register your details online for the charity fundraiser.

Vui lòng đăng ký thông tin của bạn trực tuyến cho chương trình gây quỹ từ thiện.

Students have to register their names for the school talent show.

Học sinh phải đăng ký tên của mình cho buổi trình diễn tài năng của trường.

05

Đạt được (một số điểm hoặc kết quả nhất định) trong một trận đấu hoặc trận đấu.

Achieve (a certain score or result) in a game or match.

Ví dụ

She registered a win in the tennis tournament.

Cô ấy đăng ký một chiến thắng trong giải tennis.

He registered a high score in the online game.

Anh ấy đăng ký một điểm số cao trong trò chơi trực tuyến.

They registered a victory in the football match.

Họ đăng ký một chiến thắng trong trận đấu bóng đá.

Dạng động từ của Register (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Register

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Registered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Registered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Registers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Registering

Kết hợp từ của Register (Verb)

CollocationVí dụ

Newly registered

Mới đăng ký

The newly registered members joined the social club yesterday.

Các thành viên mới đăng ký đã tham gia câu lạc bộ xã hội vào ngày hôm qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Register cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2019, enrolment from China topped that from all other listed countries, with 182,325 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] First, from a consumer's standpoint, having their personal information on social networking and digital banking platforms allows an increased exposure to various service offerings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] While Somalia's total production from 2000 to 2002 was 30 thousand tons, Chad no data in the three-year course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] In the former bracket, social networks were the dominant source, a markedly higher figure than that for radio and microblogging by two and three times respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Register

Không có idiom phù hợp