Bản dịch của từ Register trong tiếng Việt
Register
Register (Noun)
Một phần cụ thể trong phạm vi của giọng nói hoặc nhạc cụ.
A particular part of the range of a voice or instrument.
Her register allowed her to hit high notes effortlessly.
Giọng hát của cô ấy cho phép cô ấy đạt được những nốt cao một cách dễ dàng.
The singer's lower register resonated with the audience in the theater.
Âm thanh ở phần dưới của ca sĩ đã gây rung động cho khán giả trong nhà hát.
His vocal register was perfect for the opera performance.
Dải giọng của anh ấy hoàn hảo cho buổi biểu diễn opera.
Sự đa dạng của ngôn ngữ hoặc mức độ sử dụng, được xác định bởi mức độ hình thức và sự lựa chọn từ vựng, cách phát âm và cú pháp, tùy theo mục đích giao tiếp, bối cảnh xã hội và vị thế của người dùng.
A variety of a language or a level of usage, as determined by degree of formality and choice of vocabulary, pronunciation, and syntax, according to the communicative purpose, social context, and standing of the user.
His register of speech shifted when talking to his boss.
Dạng ngôn ngữ của anh ấy thay đổi khi nói chuyện với sếp.
The teacher adjusted her register to suit the students' needs.
Giáo viên điều chỉnh dạng ngôn ngữ của mình để phù hợp với nhu cầu của học sinh.
The politician's register was formal during the public speech.
Dạng ngôn ngữ của chính trị gia là trang trọng trong bài phát biểu công khai.
She stored her contact details in the register for easy access.
Cô ấy lưu trữ chi tiết liên lạc của mình trong sổ địa chỉ để dễ truy cập.
The school keeps a register of students' attendance for monitoring.
Trường giữ một sổ theo dõi sự có mặt của học sinh để giám sát.
The event required attendees to sign the register upon arrival.
Sự kiện yêu cầu người tham dự ký vào sổ khi đến.
Sự tương ứng chính xác về vị trí của các thành phần màu trong bản in dương tính.
The exact correspondence of the position of colour components in a printed positive.
The register of the company's shareholders must be accurate.
Sổ đăng ký cổ đông của công ty phải chính xác.
She checked the voter register to confirm her polling location.
Cô ấy kiểm tra sổ đăng ký cử tri để xác nhận địa điểm bỏ phiếu.
The school keeps a register of all students attending the event.
Trường giữ sổ đăng ký của tất cả học sinh tham dự sự kiện.
The register of attendees at the social event was full.
Sổ đăng ký tham dự sự kiện xã hội đã đầy.
She checked the register to find her name for verification.
Cô ấy kiểm tra sổ đăng ký để tìm tên mình để xác minh.
The register for the charity fundraiser was carefully organized.
Sổ đăng ký cho chương trình gây quỹ từ thiện được tổ chức cẩn thận.
Một tấm có thể điều chỉnh để mở rộng hoặc thu hẹp lỗ hở và điều chỉnh luồng gió, đặc biệt là ở lò đốt lửa.
An adjustable plate for widening or narrowing an opening and regulating a draught, especially in a fire grate.
The register on the fireplace helped control the air flow.
Cái bảng điều chỉnh trên lò sưởi giúp kiểm soát luồng không khí.
She adjusted the register to increase the heat in the room.
Cô ấy điều chỉnh bảng điều chỉnh để tăng nhiệt độ trong phòng.
The old register needed replacement to improve efficiency.
Cái bảng điều chỉnh cũ cần được thay thế để cải thiện hiệu suất.
She signed up for the voter register.
Cô ấy đã đăng ký vào danh sách cử tri.
The school keeps a register of attendance.
Trường giữ một sổ danh sách điểm danh.
The company maintains a register of employees.
Công ty duy trì một sổ danh sách nhân viên.
Dạng danh từ của Register (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Register | Registers |
Kết hợp từ của Register (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public register Công bố đăng ký | The public register of volunteers is accessible online. Bản ghi công cộng của tình nguyện viên có thể truy cập trực tuyến. |
Sex offenders' register Danh sách tội phạm tình dục | Sex offenders must register with the authorities. Người vi phạm tình dục phải đăng ký với cơ quan chức năng. |
Land register Sổ đỏ | The land register office keeps track of property ownership. Văn phòng đăng ký đất đai theo dõi sở hữu tài sản. |
Chest register Đăng ký ngực | Her chest register was powerful during the social event. Giọng hát của cô ấy mạnh mẽ trong sự kiện xã hội. |
Class register Đăng ký lớp học | The teacher took the class register to mark attendance. Giáo viên đã lấy danh sách lớp để đánh dấu sự có mặt. |
Register (Verb)
She registered her dissatisfaction with the new policy.
Cô ấy đã đăng ký sự không hài lòng của mình với chính sách mới.
He registered his protest against the unfair treatment.
Anh ấy đã đăng ký sự phản đối của mình với sự đối xử không công bằng.
The students registered their concerns about the school facilities.
Các sinh viên đã đăng ký sự quan ngại của mình về cơ sở vật chất của trường.
(của một thiết bị) tự động phát hiện và hiển thị (số đọc).
(of an instrument) detect and show (a reading) automatically.
The new device can register heart rates accurately and quickly.
Thiết bị mới có thể đo nhịp tim chính xác và nhanh chóng.
The smartwatch registers steps taken throughout the day for fitness tracking.
Chiếc đồng hồ thông minh ghi nhận số bước đi trong suốt cả ngày để theo dõi sức khỏe.
The app can register the amount of water consumed daily.
Ứng dụng có thể ghi nhận lượng nước tiêu thụ hàng ngày.
She needs to register for the social event by tomorrow.
Cô ấy cần đăng ký tham gia sự kiện xã hội vào ngày mai.
Students must register online for the school charity fundraiser.
Học sinh phải đăng ký trực tuyến cho chương trình gây quỹ từ thiện của trường.
To attend the workshop, you have to register in advance.
Để tham gia hội thảo, bạn phải đăng ký trước.
Tương ứng hoặc gây ra sự tương ứng chính xác về vị trí.
Correspond or cause to correspond exactly in position.
She needs to register for the social event by tomorrow.
Cô ấy cần đăng ký cho sự kiện xã hội vào ngày mai.
Please register your details online for the charity fundraiser.
Vui lòng đăng ký thông tin của bạn trực tuyến cho chương trình gây quỹ từ thiện.
Students have to register their names for the school talent show.
Học sinh phải đăng ký tên của mình cho buổi trình diễn tài năng của trường.
She registered a win in the tennis tournament.
Cô ấy đăng ký một chiến thắng trong giải tennis.
He registered a high score in the online game.
Anh ấy đăng ký một điểm số cao trong trò chơi trực tuyến.
They registered a victory in the football match.
Họ đăng ký một chiến thắng trong trận đấu bóng đá.
Dạng động từ của Register (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Register |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Registered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Registered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Registers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Registering |
Kết hợp từ của Register (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly registered Mới đăng ký | The newly registered members joined the social club yesterday. Các thành viên mới đăng ký đã tham gia câu lạc bộ xã hội vào ngày hôm qua. |
Họ từ
Từ "register" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa như ghi danh, đăng ký hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng với một số khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "register" thường liên quan đến việc ghi danh trong các hệ thống chính thức hoặc pháp lý, còn ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến việc đăng ký các dịch vụ hoặc sản phẩm. Phát âm có thể hơi khác, với trọng âm có sự thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "register" xuất phát từ tiếng Latin "registrare", có nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi chép". Tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại hoặc sự trở lại, trong khi "gist" từ "gesta" nghĩa là "hành động" hoặc "việc làm". Trong lịch sử, việc đăng ký thường được thực hiện nhằm bảo đảm tính chính xác và hợp pháp của thông tin. Ngày nay, "register" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động ghi chép mà còn bao hàm việc tham gia vào các hệ thống chính thức hay nhận diện danh tính.
Từ "register" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến việc ghi chép thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đăng ký tham gia sự kiện, khóa học hoặc hội thảo. Ngoài ra, "register" cũng thường được gặp trong ngữ cảnh hành chính và giáo dục, liên quan đến quy trình ghi danh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp