Bản dịch của từ Adjustable trong tiếng Việt
Adjustable
Adjustable (Adjective)
Có thể được điều chỉnh hoặc thay đổi.
Able to be adjusted or altered.
The adjustable policies cater to diverse social needs effectively.
Các chính sách có thể điều chỉnh phục vụ hiệu quả cho nhu cầu xã hội đa dạng.
An adjustable income tax system benefits individuals from various social backgrounds.
Hệ thống thuế thu nhập có thể điều chỉnh mang lại lợi ích cho cá nhân từ các nền tảng xã hội khác nhau.
The adjustable working hours promote work-life balance in the social sphere.
Các giờ làm việc có thể điều chỉnh thúc đẩy cân bằng giữa công việc và cuộc sống trong lĩnh vực xã hội.
Được thiết kế để có khả năng điều chỉnh sao cho linh hoạt trong sử dụng.
Designed to be capable of being adjusted so as to allow flexibility in use.
The adjustable chairs in the meeting room cater to various preferences.
Những chiếc ghế có thể điều chỉnh trong phòng họp phục vụ cho nhiều sở thích khác nhau.
The adjustable straps on the backpack make it comfortable for everyone.
Dây đeo có thể điều chỉnh trên cặp sách làm cho nó thoải mái cho mọi người.
The adjustable lighting in the restaurant creates a cozy ambiance.
Hệ thống ánh sáng có thể điều chỉnh trong nhà hàng tạo ra một không gian ấm cúng.
Dạng tính từ của Adjustable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adjustable Điều chỉnh | More adjustable Nhiều điều chỉnh hơn | Most adjustable Điều chỉnh nhiều nhất |
Kết hợp từ của Adjustable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully adjustable Hoàn toàn có thể điều chỉnh | The fully adjustable chair provides comfort during long social gatherings. Chiếc ghế có thể điều chỉnh đầy đủ mang lại sự thoải mái trong các buổi tụ tập xã hội dài. |
Adjustable (Noun)
The adjustable seat belt in the car ensures safety for passengers.
Dây an toàn có thể điều chỉnh trong ô tô đảm bảo an toàn cho hành khách.
The adjustable height of the microphone helped the speaker reach all listeners.
Chiều cao có thể điều chỉnh của micro giúp người nói đến tất cả người nghe.
The adjustable straps on the backpack make it comfortable for hiking.
Dây đeo có thể điều chỉnh trên balo giúp thoải mái khi đi bộ đường dài.
Họ từ
Tính từ "adjustable" được hiểu là có khả năng điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với nhu cầu hoặc hoàn cảnh khác nhau. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, kỹ thuật và thời trang, nghĩa là đồ vật hoặc thiết bị có thể thay đổi kích thước, hình dạng hoặc tính năng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "adjustable" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự.
Từ "adjustable" có nguồn gốc từ động từ Latin "adjuxtare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "juxtare" có nghĩa là "đặt cạnh nhau". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa "có thể điều chỉnh". Kết hợp giữa cấu trúc gốc và sự phát triển từ ngữ, hiện nay, "adjustable" được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc thiết bị có khả năng thay đổi kích thước, vị trí hoặc đặc tính để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Từ "adjustable" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết kế sản phẩm, máy móc hoặc thiết bị cho phép thay đổi kích thước hoặc tính năng để phù hợp với nhu cầu của người sử dụng. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thời trang và khoa học, nơi tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp