Bản dịch của từ Flexibility trong tiếng Việt
Flexibility
Flexibility (Noun Uncountable)
(sự linh hoạt) khả năng được sửa đổi hoặc điều chỉnh theo tình hình:.
Flexibility, flexibility, adaptability.
The flexibility of social norms allows for diverse cultural expressions.
Tính linh hoạt của các chuẩn mực xã hội cho phép thể hiện văn hóa đa dạng.
Adapting to change shows flexibility in social interactions.
Thích ứng với thay đổi cho thấy sự linh hoạt trong tương tác xã hội.
Flexibility in social structures can lead to greater inclusivity and acceptance.
Tính linh hoạt trong cấu trúc xã hội có thể dẫn đến sự hòa nhập và chấp nhận lớn hơn.
Khả năng uốn cong hoặc uốn cong dễ dàng mà không bị gãy
Ability to bend or flex easily without breaking
Flexibility is important in IELTS writing and speaking tasks.
Sự linh hoạt quan trọng trong các nhiệm vụ viết và nói IELTS.
Lack of flexibility can hinder your performance in the IELTS exam.
Thiếu sự linh hoạt có thể làm trở ngại cho hiệu suất của bạn trong kỳ thi IELTS.
Is flexibility a key factor in achieving a high IELTS score?
Sự linh hoạt có phải là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS không?
Flexibility is essential for adapting to different social situations.
Sự linh hoạt là cần thiết để thích nghi với các tình huống xã hội khác nhau.
Lack of flexibility can hinder effective communication in social interactions.
Thiếu sự linh hoạt có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.
Khả năng thay đổi hoặc được thay đổi dễ dàng theo tình hình
Ability to change or be changed easily according to the situation
Flexibility is crucial for adapting to different cultures during IELTS interviews.
Sự linh hoạt rất quan trọng để thích nghi với các văn hóa khác nhau trong phỏng vấn IELTS.
Lack of flexibility may hinder effective communication in IELTS writing tasks.
Thiếu sự linh hoạt có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong các bài viết IELTS.
Is flexibility a key factor for success in IELTS speaking exams?
Sự linh hoạt có phải là yếu tố quan trọng cho sự thành công trong kỳ thi nói IELTS không?
Flexibility is crucial in adapting to various social situations.
Sự linh hoạt rất quan trọng trong việc thích nghi với các tình huống xã hội khác nhau.
Lack of flexibility can hinder effective communication in social interactions.
Thiếu sự linh hoạt có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.
Kết hợp từ của Flexibility (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of flexibility Mức độ linh hoạt | The degree of flexibility in social norms varies across cultures. Mức độ linh hoạt trong các quy tắc xã hội thay đổi theo văn hóa. |
Họ từ
Từ "flexibility" chỉ sự linh hoạt, khả năng điều chỉnh hoặc thích ứng của một cá nhân, hệ thống, hoặc quy trình trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau: ở Anh, phát âm thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Sự linh hoạt còn thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản lý.
Từ "flexibility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flexibilis", nghĩa là "có khả năng bẻ cong" (từ "flectere" có nghĩa là "bẻ cong"). Trong lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng để không chỉ áp dụng cho vật thể vật lý mà còn cho năng lực của con người trong việc thích ứng với sự thay đổi. Sự kết hợp của các yếu tố này đã hình thành nên nghĩa hiện tại của "flexibility", biểu thị khả năng thích ứng linh hoạt và đáp ứng với các tình huống khác nhau.
Từ "flexibility" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, thường liên quan đến chủ đề giáo dục và nghề nghiệp. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến việc điều chỉnh kế hoạch hoặc thích nghi với các tình huống mới. Trong Speaking và Writing, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả khả năng ứng phó linh hoạt trong công việc hoặc cuộc sống. Ngoài ra, "flexibility" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự mềm dẻo trong phòng ngừa chấn thương và cải thiện hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp