Bản dịch của từ Adaptability trong tiếng Việt

Adaptability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adaptability (Noun)

ədˌæptəbˈɪləti
ədˌæptəbˈɪləti
01

Phẩm chất thích ứng; một phẩm chất có thể thích nghi được.

The quality of being adaptable a quality that renders adaptable.

Ví dụ

Adaptability is crucial in navigating diverse social environments.

Tính linh hoạt là rất quan trọng trong việc điều hướng môi trường xã hội đa dạng.

Her adaptability helped her thrive in various social settings.

Tính linh hoạt của cô ấy giúp cô ấy phát triển tốt trong các môi trường xã hội khác nhau.

The team's success was due to their collective adaptability.

Sự thành công của đội là nhờ vào tính linh hoạt tập thể của họ.

02

(sinh học) sự thay đổi liên quan đến hoặc chịu ảnh hưởng của các điều kiện bên ngoài; tính nhạy cảm của một sinh vật đối với sự biến đổi đó, nhờ đó nó trở nên phù hợp hoặc phù hợp với các điều kiện môi trường của nó; khả năng của một sinh vật có thể bị biến đổi bởi hoàn cảnh.

Biology variability in respect to or under the influence of external conditions susceptibility of an organism to that variation whereby it becomes suited to or fitted for its conditions of environment the capacity of an organism to be modified by circumstances.

Ví dụ

The adaptability of the community to new norms was impressive.

Khả năng thích ứng của cộng đồng với các quy tắc mới rất ấn tượng.

Her adaptability in social situations made her popular among peers.

Khả năng thích ứng của cô ấy trong các tình huống xã hội khiến cô ấy được mọi người đồng trang lứa yêu thích.

The adaptability of the organization to changing market demands ensured success.

Khả năng thích ứng của tổ chức với yêu cầu thị trường thay đổi đảm bảo thành công.

Dạng danh từ của Adaptability (Noun)

SingularPlural

Adaptability

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adaptability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and workforce, propels innovation, and promotes social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Firstly, more and more individuals are becoming aware of the situation and their lifestyles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Admirable success in life results from to change, being determined and maintaining a positive attitude [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This investment ensures that the workforce remains competitive, capable of contributing to technological advancements and to the changing economic landscape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with Adaptability

Không có idiom phù hợp