Bản dịch của từ Adaptability trong tiếng Việt
Adaptability
Adaptability (Noun)
Adaptability is crucial in navigating diverse social environments.
Tính linh hoạt là rất quan trọng trong việc điều hướng môi trường xã hội đa dạng.
Her adaptability helped her thrive in various social settings.
Tính linh hoạt của cô ấy giúp cô ấy phát triển tốt trong các môi trường xã hội khác nhau.
The team's success was due to their collective adaptability.
Sự thành công của đội là nhờ vào tính linh hoạt tập thể của họ.
(sinh học) sự thay đổi liên quan đến hoặc chịu ảnh hưởng của các điều kiện bên ngoài; tính nhạy cảm của một sinh vật đối với sự biến đổi đó, nhờ đó nó trở nên phù hợp hoặc phù hợp với các điều kiện môi trường của nó; khả năng của một sinh vật có thể bị biến đổi bởi hoàn cảnh.
Biology variability in respect to or under the influence of external conditions susceptibility of an organism to that variation whereby it becomes suited to or fitted for its conditions of environment the capacity of an organism to be modified by circumstances.
The adaptability of the community to new norms was impressive.
Khả năng thích ứng của cộng đồng với các quy tắc mới rất ấn tượng.
Her adaptability in social situations made her popular among peers.
Khả năng thích ứng của cô ấy trong các tình huống xã hội khiến cô ấy được mọi người đồng trang lứa yêu thích.
The adaptability of the organization to changing market demands ensured success.
Khả năng thích ứng của tổ chức với yêu cầu thị trường thay đổi đảm bảo thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp