Bản dịch của từ Belt trong tiếng Việt
Belt
Belt (Noun)
The conveyor belt at the factory symbolizes the workers' hard work.
Băng chuyền ở nhà máy tượng trưng cho sự làm việc chăm chỉ của người công nhân.
She wore a stylish belt with her dress at the charity event.
Cô ấy đã đeo một chiếc thắt lưng sành điệu với trang phục của mình tại sự kiện từ thiện.
The karate champion received a black belt for his achievements.
Nhà vô địch karate đã nhận được đai đen vì thành tích của mình.
She wore a stylish belt with her dress at the social event.
Cô ấy đeo một chiếc thắt lưng sành điệu với chiếc váy của mình tại sự kiện xã hội.
His belt had a unique buckle that caught everyone's attention.
Thắt lưng của anh ấy có một chiếc khóa độc đáo thu hút sự chú ý của mọi người.
The belt matched perfectly with his shoes at the social gathering.
Chiếc thắt lưng hoàn toàn phù hợp với đôi giày của anh ấy tại buổi họp mặt xã hội.
Một dải hoặc khu vực bao quanh có tính chất hoặc thành phần khác với môi trường xung quanh.
A strip or encircling area that is different in nature or composition from its surroundings.
The poverty belt around the city is easily identifiable.
Có thể dễ dàng nhận ra vành đai nghèo đói xung quanh thành phố.
He wore a leather belt with his suit.
Anh ấy đeo thắt lưng da với bộ vest của mình.
The industrial belt is experiencing rapid growth.
Thắt lưng công nghiệp đang có tốc độ phát triển nhanh chóng.
After the argument, he delivered a belt to his friend.
Sau cuộc tranh cãi, anh ta giao một chiếc thắt lưng cho bạn mình.
The belt from the fight left a bruise on his arm.
Chiếc thắt lưng sau trận đánh đã để lại vết bầm tím trên cánh tay anh ta.
The belt was unexpected and caused tension in the room.
Chiếc thắt lưng bất ngờ và gây căng thẳng trong phòng.
Dạng danh từ của Belt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Belt | Belts |
Kết hợp từ của Belt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conveyor belt Băng tải | The factory uses a conveyor belt to move products efficiently. Nhà máy sử dụng băng tải để di chuyển sản phẩm một cách hiệu quả. |
Mountain belt Dãy núi | The rocky mountains form a vast mountain belt in north america. Dãy núi rocky tạo thành một dải núi rộng lớn ở bắc mỹ. |
Thick belt Dây đai dày | She wore a thick belt to cinch her waist. Cô ấy mặc một chiếc dây lưng dày để thắt eo. |
Cotton belt Vùng đồng bằng trồng bông | The cotton belt in the south is known for its agricultural productivity. Vùng đồng bông ở phía nam nổi tiếng với năng suất nông nghiệp. |
Matching belt Dây đai phù hợp | She wore a matching belt with her shoes. Cô ấy đã đeo một chiếc dây lưng phù hợp với giày của mình. |
Belt (Verb)
Buộc chặt bằng dây đai.
Fasten with a belt.
She decided to belt her dress to look more fashionable.
Cô quyết định thắt lưng cho chiếc váy của mình để trông thời trang hơn.
He belts his coat when attending formal events.
Anh ấy thắt đai áo khoác khi tham dự các sự kiện trang trọng.
The fashion designer suggested to belt the outfit for a better fit.
Nhà thiết kế thời trang đề nghị thắt lưng cho bộ trang phục để vừa vặn hơn.
Đánh hoặc đánh (ai đó), đặc biệt là trừng phạt bằng thắt lưng.
Beat or strike (someone), especially with a belt as a punishment.
The father belted his son for misbehaving in public.
Người cha trói con trai mình vì hành vi không đúng mực ở nơi công cộng.
She was belted by her abusive partner in front of witnesses.
Cô bị đối tác ngược đãi của mình thắt lưng trước mặt các nhân chứng.
The teacher warned not to belt students as a form of discipline.
Giáo viên cảnh báo không nên thắt lưng học sinh như một hình thức kỷ luật.
She belted towards the finish line in the race.
Cô ấy thắt đai về đích trong cuộc đua.
The students belted to the cafeteria for lunch.
Các học sinh thắt đai đến căng tin để ăn trưa.
The crowd belted towards the entrance of the concert.
Đám đông thắt đai về phía lối vào của buổi hòa nhạc.
Dạng động từ của Belt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belting |
Họ từ
Từ "belt" (thắt lưng) trong tiếng Anh chỉ một dải vải hoặc vật liệu khác được sử dụng để giữ quần áo ở vị trí và hỗ trợ trong việc mang theo các vật dụng khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về viết, phát âm hay nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "belt" còn có thể chỉ về dây đai trong các máy móc hoặc dụng cụ thể thao, thể hiện tính đa dạng trong việc sử dụng từ này.
Từ "belt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "balteus", có nghĩa là "dây đai". Trong tiếng Anh, từ này được chuyển thể thông qua tiếng Trung cổ "belle" và đã xuất hiện từ thế kỷ 14. "Belt" trong tiếng Anh hiện đại không chỉ đề cập đến một loại dây, mà còn mang nghĩa rộng hơn như "khu vực" hoặc "dải". Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh chức năng ban đầu của dây đai trong việc giữ và phân chia không gian.
Từ "belt" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề thời trang và an toàn. Trong phần Viết, "belt" có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm bảo vệ hoặc phán đoán về thời gian. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vật dụng hàng ngày hoặc ngữ cảnh xã hội (như trang phục).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Belt
Vành đai gỉ sắt
The industrial north of the united states.
The Rust Belt has seen a decline in manufacturing jobs.
Khu vực Rust Belt đã chứng kiến sự suy giảm về công việc sản xuất.