Bản dịch của từ Belt trong tiếng Việt

Belt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belt (Noun)

bˈɛlt
bˈɛlt
01

Một dải vật liệu liên tục được sử dụng trong máy móc để truyền chuyển động từ bánh xe này sang bánh xe khác.

A continuous band of material used in machinery for transferring motion from one wheel to another.

Ví dụ

The conveyor belt at the factory symbolizes the workers' hard work.

Băng chuyền ở nhà máy tượng trưng cho sự làm việc chăm chỉ của người công nhân.

She wore a stylish belt with her dress at the charity event.

Cô ấy đã đeo một chiếc thắt lưng sành điệu với trang phục của mình tại sự kiện từ thiện.

The karate champion received a black belt for his achievements.

Nhà vô địch karate đã nhận được đai đen vì thành tích của mình.

02

Một dải da hoặc chất liệu khác được đeo, thường quấn quanh thắt lưng, để đỡ hoặc giữ quần áo hoặc mang vũ khí.

A strip of leather or other material worn, typically round the waist, to support or hold in clothes or to carry weapons.

Ví dụ

She wore a stylish belt with her dress at the social event.

Cô ấy đeo một chiếc thắt lưng sành điệu với chiếc váy của mình tại sự kiện xã hội.

His belt had a unique buckle that caught everyone's attention.

Thắt lưng của anh ấy có một chiếc khóa độc đáo thu hút sự chú ý của mọi người.

The belt matched perfectly with his shoes at the social gathering.

Chiếc thắt lưng hoàn toàn phù hợp với đôi giày của anh ấy tại buổi họp mặt xã hội.

03

Một dải hoặc khu vực bao quanh có tính chất hoặc thành phần khác với môi trường xung quanh.

A strip or encircling area that is different in nature or composition from its surroundings.

Ví dụ

The poverty belt around the city is easily identifiable.

Có thể dễ dàng nhận ra vành đai nghèo đói xung quanh thành phố.

He wore a leather belt with his suit.

Anh ấy đeo thắt lưng da với bộ vest của mình.

The industrial belt is experiencing rapid growth.

Thắt lưng công nghiệp đang có tốc độ phát triển nhanh chóng.

04

Một đòn nặng nề.

A heavy blow.

Ví dụ

After the argument, he delivered a belt to his friend.

Sau cuộc tranh cãi, anh ta giao một chiếc thắt lưng cho bạn mình.

The belt from the fight left a bruise on his arm.

Chiếc thắt lưng sau trận đánh đã để lại vết bầm tím trên cánh tay anh ta.

The belt was unexpected and caused tension in the room.

Chiếc thắt lưng bất ngờ và gây căng thẳng trong phòng.

Dạng danh từ của Belt (Noun)

SingularPlural

Belt

Belts

Kết hợp từ của Belt (Noun)

CollocationVí dụ

Conveyor belt

Băng tải

The factory uses a conveyor belt to move products efficiently.

Nhà máy sử dụng băng tải để di chuyển sản phẩm một cách hiệu quả.

Mountain belt

Dãy núi

The rocky mountains form a vast mountain belt in north america.

Dãy núi rocky tạo thành một dải núi rộng lớn ở bắc mỹ.

Thick belt

Dây đai dày

She wore a thick belt to cinch her waist.

Cô ấy mặc một chiếc dây lưng dày để thắt eo.

Cotton belt

Vùng đồng bằng trồng bông

The cotton belt in the south is known for its agricultural productivity.

Vùng đồng bông ở phía nam nổi tiếng với năng suất nông nghiệp.

Matching belt

Dây đai phù hợp

She wore a matching belt with her shoes.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây lưng phù hợp với giày của mình.

Belt (Verb)

bˈɛlt
bˈɛlt
01

Buộc chặt bằng dây đai.

Fasten with a belt.

Ví dụ

She decided to belt her dress to look more fashionable.

Cô quyết định thắt lưng cho chiếc váy của mình để trông thời trang hơn.

He belts his coat when attending formal events.

Anh ấy thắt đai áo khoác khi tham dự các sự kiện trang trọng.

The fashion designer suggested to belt the outfit for a better fit.

Nhà thiết kế thời trang đề nghị thắt lưng cho bộ trang phục để vừa vặn hơn.

02

Đánh hoặc đánh (ai đó), đặc biệt là trừng phạt bằng thắt lưng.

Beat or strike (someone), especially with a belt as a punishment.

Ví dụ

The father belted his son for misbehaving in public.

Người cha trói con trai mình vì hành vi không đúng mực ở nơi công cộng.

She was belted by her abusive partner in front of witnesses.

Cô bị đối tác ngược đãi của mình thắt lưng trước mặt các nhân chứng.

The teacher warned not to belt students as a form of discipline.

Giáo viên cảnh báo không nên thắt lưng học sinh như một hình thức kỷ luật.

03

Lao hoặc lao theo một hướng nhất định.

Rush or dash in a specified direction.

Ví dụ

She belted towards the finish line in the race.

Cô ấy thắt đai về đích trong cuộc đua.

The students belted to the cafeteria for lunch.

Các học sinh thắt đai đến căng tin để ăn trưa.

The crowd belted towards the entrance of the concert.

Đám đông thắt đai về phía lối vào của buổi hòa nhạc.

Dạng động từ của Belt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Belt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Chính:"the pulp is laid out on a conveyor and passed through heated rollers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a mini karaoke night, out our favourite tunes like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Belt

tˈaɪtən wˈʌnz bˈɛlt

Thắt lưng buộc bụng/ Ăn tiêu dè sẻn

To manage to spend less money; to use less of something.

She tightened her belt after losing her job.

Cô ấy siết chặt dây đai sau khi mất việc.

Hit someone below the belt

hˈɪt sˈʌmwˌʌn bɨlˈoʊ ðə bˈɛlt

Đánh dưới thắt lưng/ Chơi xấu/ Đánh lén

To deal someone an unfair blow.

His comments were below the belt during the argument.

Bình luận của anh ấy không công bằng trong cuộc tranh luận.

Take one's belt in (a notch)

tˈeɪk wˈʌnz bˈɛlt ɨn ə nˈɑtʃ

Thắt lưng buộc bụng

To reduce expenditures; to live or operate a business more economically.

After losing his job, he had to tighten his belt.

Sau khi mất việc, anh ấy phải siết chặt dây lưng.

Thành ngữ cùng nghĩa: pull ones belt in a notch...

ɹˈʌst bˈɛlt

Vành đai gỉ sắt

The industrial north of the united states.

The Rust Belt has seen a decline in manufacturing jobs.

Khu vực Rust Belt đã chứng kiến sự suy giảm về công việc sản xuất.