Bản dịch của từ Belt trong tiếng Việt

Belt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belt(Noun)

bˈɛlt
bˈɛlt
01

Một dải hoặc khu vực bao quanh có tính chất hoặc thành phần khác với môi trường xung quanh.

A strip or encircling area that is different in nature or composition from its surroundings.

Ví dụ
02

Một đòn nặng nề.

A heavy blow.

Ví dụ
03

Một dải vật liệu liên tục được sử dụng trong máy móc để truyền chuyển động từ bánh xe này sang bánh xe khác.

A continuous band of material used in machinery for transferring motion from one wheel to another.

Ví dụ
04

Một dải da hoặc chất liệu khác được đeo, thường quấn quanh thắt lưng, để đỡ hoặc giữ quần áo hoặc mang vũ khí.

A strip of leather or other material worn, typically round the waist, to support or hold in clothes or to carry weapons.

belt nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Belt (Noun)

SingularPlural

Belt

Belts

Belt(Verb)

bˈɛlt
bˈɛlt
01

Lao hoặc lao theo một hướng nhất định.

Rush or dash in a specified direction.

Ví dụ
02

Buộc chặt bằng dây đai.

Fasten with a belt.

Ví dụ
03

Đánh hoặc đánh (ai đó), đặc biệt là trừng phạt bằng thắt lưng.

Beat or strike (someone), especially with a belt as a punishment.

Ví dụ

Dạng động từ của Belt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ