Bản dịch của từ Dash trong tiếng Việt

Dash

Noun [U/C]InterjectionVerb

Dash (Noun)

dˈæʃ
dˈæʃ
01

Hành động chạy đi đâu đó một cách đột ngột, vội vã.

An act of running somewhere suddenly and hastily.

Ví dụ

In a dash, Sarah rushed to catch the last bus home.

Trong chớp mắt, Sarah vội vã bắt chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.

The children made a dash for the playground after school.

Bọn trẻ lao nhanh đến sân chơi sau giờ học.

She arrived at the party in a dash, breathless but excited.

Cô đến bữa tiệc một cách vội vã, hụt hơi nhưng phấn khích.

02

Một lượng nhỏ chất lỏng được thêm vào thứ khác.

A small quantity of a liquid added to something else.

Ví dụ

She added a dash of lemon to her water.

Cô ấy thêm một chút chanh vào nước của mình.

The cocktail recipe called for a dash of bitters.

Công thức cocktail yêu cầu một chút vị đắng.

A dash of milk made the coffee taste better.

Một chút sữa làm cho cà phê có vị ngon hơn.

03

Sức sống và sự tự tin mạnh mẽ hoặc khoa trương; sự phô trương.

Impetuous or flamboyant vigour and confidence; panache.

Ví dụ

She entered the room with a dash of sophistication.

Cô ấy bước vào phòng với một chút tinh tế.

His speech was full of dash and charisma.

Bài phát biểu của anh ấy đầy sự táo bạo và lôi cuốn.

The party lacked dash without her presence.

Bữa tiệc thiếu sự hiện diện của cô ấy.

04

Nét ngang khi viết hoặc in để đánh dấu sự tạm dừng hoặc ngắt nghỉ hoặc để thể hiện các chữ cái hoặc từ bị lược bỏ.

A horizontal stroke in writing or printing to mark a pause or break in sense or to represent omitted letters or words.

Ví dụ

In her letter, she used a dash to emphasize a point.

Trong thư, cô dùng dấu gạch ngang để nhấn mạnh một điểm.

The author inserted a dash to indicate a sudden change in topic.

Tác giả chèn dấu gạch ngang để biểu thị sự thay đổi đột ngột về chủ đề.

The poem ended with a dash, leaving readers in suspense.

Bài thơ kết thúc bằng dấu gạch ngang, khiến người đọc hồi hộp.

Kết hợp từ của Dash (Noun)

CollocationVí dụ

Sudden dash

Chạy đột ngột

He made a sudden dash to catch the last train.

Anh ta đã tạo ra một sự lao động đột ngột để bắt chuyến tàu cuối cùng.

Mad dash

Chạy như điên

During the mad dash to buy concert tickets, sarah lost her phone.

Trong cuộc đua điên cuồng để mua vé concert, sarah đã đánh mất điện thoại của mình.

Frantic dash

Chạy đua hối hả

During the social event, she made a frantic dash to the stage.

Trong sự kiện xã hội, cô ấy lao vụt đến sân khấu.

Quick dash

Chạy nhanh

She made a quick dash to catch the last bus.

Cô ấy đã thực hiện một cuộc chạy nhanh để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.

Last-minute dash

Hối hả vào phút chót

She made a last-minute dash to catch the bus.

Cô ấy đã thực hiện một cuộc chạy đua vào phút cuối để kịp đón xe buýt.

Dash (Interjection)

dˈæʃ
dˈæʃ
01

Dùng để thể hiện sự khó chịu nhẹ.

Used to express mild annoyance.

Ví dụ

Oh dash, I forgot to reply to her message.

Ôi dash, tôi quên trả lời tin nhắn của cô ấy.

Dash, why is the bus always late?

Dash, tại sao xe buýt luôn đến trễ?

Dash, I spilled coffee on my shirt.

Dash, tôi làm đổ cà phê lên áo.

Dash (Verb)

dˈæʃ
dˈæʃ
01

Đánh hoặc ném (thứ gì đó) vào đâu đó với một lực rất lớn, đặc biệt là để có tác dụng hủy diệt; quăn.

Strike or fling (something) somewhere with great force, especially so as to have a destructive effect; hurl.

Ví dụ

She dashed the plate against the wall in a fit of anger.

Cô ném chiếc đĩa vào tường trong cơn tức giận.

The protest turned violent as people dashed stones at the police.

Cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi mọi người ném đá vào cảnh sát.

He dashed his phone to the ground after receiving bad news.

Anh ta ném điện thoại xuống đất sau khi nhận được tin dữ.

02

Chạy hoặc đi đâu đó một cách vội vàng.

Run or travel somewhere in a great hurry.

Ví dụ

She dashed to the bus stop to catch the last bus.

Cô lao đến bến xe buýt để bắt chuyến xe buýt cuối cùng.

They dashed to the restaurant before it closed for the night.

Họ lao đến nhà hàng trước khi nó đóng cửa qua đêm.

He dashed to the meeting to deliver an urgent report.

Anh lao đến cuộc họp để báo cáo khẩn cấp.

Kết hợp từ của Dash (Verb)

CollocationVí dụ

Must dash

Phải đạp

I must dash to the charity event.

Tôi phải vội đi đến sự kiện từ thiện.

Have to dash

Phải vội vàng

I have to dash to the charity event.

Tôi phải vội đi đến sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dash

Dash someone's hopes

dˈæʃ sˈʌmwˌʌnz hˈoʊps

Đập tan hy vọng

To ruin someone's hopes; to put an end to someone's dreams or aspirations.

Her rejection dashed his hopes of getting into his dream college.

Sự từ chối của cô ấy đã làm tan vỡ hy vọng của anh ấy vào việc vào trường đại học mơ ước của mình.

dˈæʃ kˈoʊld wˈɔtɚ ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Dội gáo nước lạnh vào mặt

To discourage doing something; to reduce enthusiasm for something.

put a damper on

làm chán chường

Thành ngữ cùng nghĩa: throw cold water on something, pour cold water on something...