Bản dịch của từ Dash trong tiếng Việt
Dash
Dash (Noun)
In a dash, Sarah rushed to catch the last bus home.
Trong chớp mắt, Sarah vội vã bắt chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.
The children made a dash for the playground after school.
Bọn trẻ lao nhanh đến sân chơi sau giờ học.
She arrived at the party in a dash, breathless but excited.
Cô đến bữa tiệc một cách vội vã, hụt hơi nhưng phấn khích.
She added a dash of lemon to her water.
Cô ấy thêm một chút chanh vào nước của mình.
The cocktail recipe called for a dash of bitters.
Công thức cocktail yêu cầu một chút vị đắng.
A dash of milk made the coffee taste better.
Một chút sữa làm cho cà phê có vị ngon hơn.
Sức sống và sự tự tin mạnh mẽ hoặc khoa trương; sự phô trương.
Impetuous or flamboyant vigour and confidence; panache.
She entered the room with a dash of sophistication.
Cô ấy bước vào phòng với một chút tinh tế.
His speech was full of dash and charisma.
Bài phát biểu của anh ấy đầy sự táo bạo và lôi cuốn.
The party lacked dash without her presence.
Bữa tiệc thiếu sự hiện diện của cô ấy.
In her letter, she used a dash to emphasize a point.
Trong thư, cô dùng dấu gạch ngang để nhấn mạnh một điểm.
The author inserted a dash to indicate a sudden change in topic.
Tác giả chèn dấu gạch ngang để biểu thị sự thay đổi đột ngột về chủ đề.
The poem ended with a dash, leaving readers in suspense.
Bài thơ kết thúc bằng dấu gạch ngang, khiến người đọc hồi hộp.
Dạng danh từ của Dash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dash | Dashes |
Kết hợp từ của Dash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden dash Chạy đột ngột | He made a sudden dash to catch the last train. Anh ta đã tạo ra một sự lao động đột ngột để bắt chuyến tàu cuối cùng. |
Mad dash Chạy như điên | During the mad dash to buy concert tickets, sarah lost her phone. Trong cuộc đua điên cuồng để mua vé concert, sarah đã đánh mất điện thoại của mình. |
Frantic dash Chạy đua hối hả | During the social event, she made a frantic dash to the stage. Trong sự kiện xã hội, cô ấy lao vụt đến sân khấu. |
Quick dash Chạy nhanh | She made a quick dash to catch the last bus. Cô ấy đã thực hiện một cuộc chạy nhanh để kịp chuyến xe buýt cuối cùng. |
Last-minute dash Hối hả vào phút chót | She made a last-minute dash to catch the bus. Cô ấy đã thực hiện một cuộc chạy đua vào phút cuối để kịp đón xe buýt. |
Dash (Interjection)
Dash (Verb)
Đánh hoặc ném (thứ gì đó) vào đâu đó với một lực rất lớn, đặc biệt là để có tác dụng hủy diệt; quăn.
Strike or fling (something) somewhere with great force, especially so as to have a destructive effect; hurl.
She dashed the plate against the wall in a fit of anger.
Cô ném chiếc đĩa vào tường trong cơn tức giận.
The protest turned violent as people dashed stones at the police.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực khi mọi người ném đá vào cảnh sát.
He dashed his phone to the ground after receiving bad news.
Anh ta ném điện thoại xuống đất sau khi nhận được tin dữ.
She dashed to the bus stop to catch the last bus.
Cô lao đến bến xe buýt để bắt chuyến xe buýt cuối cùng.
They dashed to the restaurant before it closed for the night.
Họ lao đến nhà hàng trước khi nó đóng cửa qua đêm.
He dashed to the meeting to deliver an urgent report.
Anh lao đến cuộc họp để báo cáo khẩn cấp.
Dạng động từ của Dash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dashing |
Kết hợp từ của Dash (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Must dash Phải đạp | I must dash to the charity event. Tôi phải vội đi đến sự kiện từ thiện. |
Have to dash Phải vội vàng | I have to dash to the charity event. Tôi phải vội đi đến sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "dash" có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong ngữ pháp, "dash" có thể là danh từ chỉ dấu gạch ngang, sử dụng để tách rời các phần trong câu hoặc diễn tả sự ngắt quãng trong lời nói. Trong tiếng Anh Anh (British English), "dash" có thể chỉ một hành động đi nhanh hay một chuyển động đột ngột, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường nhấn mạnh vào nghĩa là "vội vàng". Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "dash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dacier" (nhảy) và xuất phát từ động từ tiếng Latinh "dascere", mang nghĩa là "thúc giục" hay "tăng tốc". Trong tiếng Anh, "dash" ban đầu chỉ hành động di chuyển nhanh chóng, sau đó mở rộng sang nghĩa tượng trưng là sự quyết đoán hay năng động. Ngày nay, từ này còn được dùng để chỉ dấu gạch ngang, phản ánh sự tách biệt và nhấn mạnh, thể hiện sự chuyển động nhanh chóng giữa các ý tưởng hoặc thông tin trong văn bản.
Từ "dash" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ hành động di chuyển nhanh chóng hoặc một dấu gạch ngang trong văn bản. Trong ngữ cảnh khác, "dash" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ cuộc đua ngắn hoặc trong ẩm thực để chỉ một lượng nhỏ gia vị. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này phản ánh nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ thể thao đến văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dash
Dội gáo nước lạnh vào mặt
To discourage doing something; to reduce enthusiasm for something.
put a damper on
làm chán chường
Thành ngữ cùng nghĩa: throw cold water on something, pour cold water on something...