Bản dịch của từ Smash trong tiếng Việt
Smash
Smash (Noun)
The smash of the glass startled everyone in the room.
Âm thanh vỡ kính làm giật mình mọi người trong phòng.
The violent smash of the car crash echoed through the street.
Âm thanh vang dội của vụ tai nạn ô tô gây ra sự vỡ vụn.
She ordered a smash cocktail at the social gathering.
Cô ấy đặt một ly cocktail smash tại buổi tụ tập xã hội.
The bartender served a refreshing smash to the guests.
Người pha chế phục vụ một ly smash sảng khoái cho khách.
Một bài hát, bộ phim, chương trình hoặc người biểu diễn rất thành công.
A very successful song, film, show, or performer.
The new movie was a smash at the box office.
Bộ phim mới đã là một cú hích tại phòng vé.
The singer's latest album became a smash hit worldwide.
Album mới nhất của ca sĩ đã trở thành một cú hích toàn cầu.
Phá sản hoặc thất bại tài chính.
A bankruptcy or financial failure.
The company's smash led to many layoffs.
Sự phá sản của công ty dẫn đến nhiều việc sa thải.
The economic downturn caused a wave of smashes.
Sự suy thoái kinh tế gây ra một làn sóng phá sản.
Kết hợp từ của Smash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hit-and-run smash Va chạm vượt và chạy | The hit-and-run smash caused chaos in the neighborhood. Vụ va chạm tạt nhân gây ra hỗn loạn trong khu phố. |
Three-vehicle smash Va chạm ba xe | A three-vehicle smash caused traffic delays on main street. Vụ va chạm ba phương tiện gây kẹt xe trên đường chính. |
Surprise smash Đòn bất ngờ | The surprise smash hit the social media platform unexpectedly. Vụ đột kích gây sốc trên nền tảng truyền thông xã hội một cách bất ngờ. |
High-speed smash Đánh nhanh | The high-speed smash caused a traffic jam on the highway. Vụ va chạm tốc độ cao gây kẹt xe trên cao tốc. |
Horrific smash Vào hai | The horrific smash at the charity event shocked everyone. Vụ va chạm kinh hoàng tại sự kiện từ thiện đã làm cho mọi người bàng hoàng. |
Smash (Adverb)
Với một sự tan vỡ đột ngột và dữ dội.
With a sudden, violent shattering.
The protesters smashed windows during the demonstration.
Những người biểu tình đã phá vỡ cửa sổ trong cuộc biểu tình.
The vandals smashed the store's glass door in the riot.
Những kẻ phá hoại đã phá vỡ cửa kính của cửa hàng trong cuộc bạo loạn.
Smash (Verb)
The protesters smash windows during the demonstration.
Các người biểu tình phá vỡ cửa sổ trong cuộc biểu tình.
Riots in the city led to people smashing cars in anger.
Cuộc biểu tình trong thành phố dẫn đến việc người dân đập phá xe hơi trong sự tức giận.
The protesters smash windows during the demonstration.
Các người biểu tình phá cửa kính trong cuộc biểu tình.
The vandals smash public property in the city square.
Những tên phá hoại phá hủy tài sản công cộng ở quảng trường thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp