Bản dịch của từ Smash trong tiếng Việt
Smash

Smash (Noun)
The smash of the glass startled everyone in the room.
Âm thanh vỡ kính làm giật mình mọi người trong phòng.
The violent smash of the car crash echoed through the street.
Âm thanh vang dội của vụ tai nạn ô tô gây ra sự vỡ vụn.
The unexpected smash of the plate drew attention at the party.
Sự vỡ vụn bất ngờ của dĩa thu hút sự chú ý tại bữa tiệc.
She ordered a smash cocktail at the social gathering.
Cô ấy đặt một ly cocktail smash tại buổi tụ tập xã hội.
The bartender served a refreshing smash to the guests.
Người pha chế phục vụ một ly smash sảng khoái cho khách.
The party featured a variety of smash drinks for everyone.
Buổi tiệc có nhiều loại đồ uống smash cho mọi người.
Một bài hát, bộ phim, chương trình hoặc người biểu diễn rất thành công.
A very successful song, film, show, or performer.
The new movie was a smash at the box office.
Bộ phim mới đã là một cú hích tại phòng vé.
The singer's latest album became a smash hit worldwide.
Album mới nhất của ca sĩ đã trở thành một cú hích toàn cầu.
The Broadway musical was a smash success among theater-goers.
Vở nhạc kịch Broadway đã là một cú hích thành công với khán giả sân khấu.
Phá sản hoặc thất bại tài chính.
A bankruptcy or financial failure.
The company's smash led to many layoffs.
Sự phá sản của công ty dẫn đến nhiều việc sa thải.
The economic downturn caused a wave of smashes.
Sự suy thoái kinh tế gây ra một làn sóng phá sản.
The small business owner faced a potential smash.
Chủ doanh nghiệp nhỏ đối mặt với nguy cơ phá sản.
Dạng danh từ của Smash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smash | Smashes |
Kết hợp từ của Smash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hit-and-run smash Va chạm vượt và chạy | The hit-and-run smash caused chaos in the neighborhood. Vụ va chạm tạt nhân gây ra hỗn loạn trong khu phố. |
Three-vehicle smash Va chạm ba xe | A three-vehicle smash caused traffic delays on main street. Vụ va chạm ba phương tiện gây kẹt xe trên đường chính. |
Surprise smash Đòn bất ngờ | The surprise smash hit the social media platform unexpectedly. Vụ đột kích gây sốc trên nền tảng truyền thông xã hội một cách bất ngờ. |
High-speed smash Đánh nhanh | The high-speed smash caused a traffic jam on the highway. Vụ va chạm tốc độ cao gây kẹt xe trên cao tốc. |
Horrific smash Vào hai | The horrific smash at the charity event shocked everyone. Vụ va chạm kinh hoàng tại sự kiện từ thiện đã làm cho mọi người bàng hoàng. |
Smash (Adverb)
Với một sự tan vỡ đột ngột và dữ dội.
With a sudden, violent shattering.
The protesters smashed windows during the demonstration.
Những người biểu tình đã phá vỡ cửa sổ trong cuộc biểu tình.
The vandals smashed the store's glass door in the riot.
Những kẻ phá hoại đã phá vỡ cửa kính của cửa hàng trong cuộc bạo loạn.
The angry mob smashed cars parked on the street.
Bọn tức giận đã phá hủy các xe ô tô đậu trên đường.
Smash (Verb)
The protesters smash windows during the demonstration.
Các người biểu tình phá vỡ cửa sổ trong cuộc biểu tình.
Riots in the city led to people smashing cars in anger.
Cuộc biểu tình trong thành phố dẫn đến việc người dân đập phá xe hơi trong sự tức giận.
The vandals smashed the statues in the public park.
Những kẻ phá hoại đã phá vỡ các tượng đài trong công viên công cộng.
The protesters smash windows during the demonstration.
Các người biểu tình phá cửa kính trong cuộc biểu tình.
The vandals smash public property in the city square.
Những tên phá hoại phá hủy tài sản công cộng ở quảng trường thành phố.
The rioters smash cars and set fires in the streets.
Những kẻ gây rối phá hủy xe hơi và đốt cháy trên đường phố.
Dạng động từ của Smash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smashing |
Họ từ
Từ "smash" trong tiếng Anh có nghĩa chung là phá hủy hoặc làm vỡ một vật thể bằng cách tác động mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn được sử dụng để chỉ hành động đánh bại đối thủ trong thể thao hoặc đạt thành tích tốt. Điểm đáng chú ý là trong tiếng Anh Anh, "smash" có thể dùng để chỉ việc hủy diệt trong một ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như khi nói về đồ ăn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "smash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smæssian", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "đâm", xuất phát từ các gốc ngôn ngữ Germanic. Trong tiếng Latinh, khái niệm này có thể liên hệ với "frangere", nghĩa là "làm vỡ". Lịch sử sử dụng từ này đã từ lâu, nhưng đến thế kỷ 18, "smash" trở thành từ vựng thông dụng để chỉ hành động phá hủy mạnh mẽ, đồng thời mang theo cảm xúc hoặc sức mạnh lớn trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "smash" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính trực quan của ngữ nghĩa từ này. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hành động mạnh mẽ hoặc tiêu cực, trong khi trong phần Viết, "smash" thường xuất hiện trong văn phong mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh thể thao, âm nhạc, và văn hóa đại chúng nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp