Bản dịch của từ Smash trong tiếng Việt

Smash

Noun [U/C]AdverbVerb

Smash (Noun)

smˈæʃ
smˈæʃ
01

Hành động hoặc âm thanh của một vật gì đó bị đập vỡ.

An act or sound of something smashing.

Ví dụ

The smash of the glass startled everyone in the room.

Âm thanh vỡ kính làm giật mình mọi người trong phòng.

The violent smash of the car crash echoed through the street.

Âm thanh vang dội của vụ tai nạn ô tô gây ra sự vỡ vụn.

02

Một hỗn hợp rượu mạnh (thường là rượu mạnh) với nước và đá có hương vị.

A mixture of spirits (typically brandy) with flavoured water and ice.

Ví dụ

She ordered a smash cocktail at the social gathering.

Cô ấy đặt một ly cocktail smash tại buổi tụ tập xã hội.

The bartender served a refreshing smash to the guests.

Người pha chế phục vụ một ly smash sảng khoái cho khách.

03

Một bài hát, bộ phim, chương trình hoặc người biểu diễn rất thành công.

A very successful song, film, show, or performer.

Ví dụ

The new movie was a smash at the box office.

Bộ phim mới đã là một cú hích tại phòng vé.

The singer's latest album became a smash hit worldwide.

Album mới nhất của ca sĩ đã trở thành một cú hích toàn cầu.

04

Phá sản hoặc thất bại tài chính.

A bankruptcy or financial failure.

Ví dụ

The company's smash led to many layoffs.

Sự phá sản của công ty dẫn đến nhiều việc sa thải.

The economic downturn caused a wave of smashes.

Sự suy thoái kinh tế gây ra một làn sóng phá sản.

Kết hợp từ của Smash (Noun)

CollocationVí dụ

Hit-and-run smash

Va chạm vượt và chạy

The hit-and-run smash caused chaos in the neighborhood.

Vụ va chạm tạt nhân gây ra hỗn loạn trong khu phố.

Three-vehicle smash

Va chạm ba xe

A three-vehicle smash caused traffic delays on main street.

Vụ va chạm ba phương tiện gây kẹt xe trên đường chính.

Surprise smash

Đòn bất ngờ

The surprise smash hit the social media platform unexpectedly.

Vụ đột kích gây sốc trên nền tảng truyền thông xã hội một cách bất ngờ.

High-speed smash

Đánh nhanh

The high-speed smash caused a traffic jam on the highway.

Vụ va chạm tốc độ cao gây kẹt xe trên cao tốc.

Horrific smash

Vào hai

The horrific smash at the charity event shocked everyone.

Vụ va chạm kinh hoàng tại sự kiện từ thiện đã làm cho mọi người bàng hoàng.

Smash (Adverb)

smˈæʃ
smˈæʃ
01

Với một sự tan vỡ đột ngột và dữ dội.

With a sudden, violent shattering.

Ví dụ

The protesters smashed windows during the demonstration.

Những người biểu tình đã phá vỡ cửa sổ trong cuộc biểu tình.

The vandals smashed the store's glass door in the riot.

Những kẻ phá hoại đã phá vỡ cửa kính của cửa hàng trong cuộc bạo loạn.

Smash (Verb)

smˈæʃ
smˈæʃ
01

Đập vỡ (thứ gì đó) thành từng mảnh một cách thô bạo.

Violently break (something) into pieces.

Ví dụ

The protesters smash windows during the demonstration.

Các người biểu tình phá vỡ cửa sổ trong cuộc biểu tình.

Riots in the city led to people smashing cars in anger.

Cuộc biểu tình trong thành phố dẫn đến việc người dân đập phá xe hơi trong sự tức giận.

02

Di chuyển để va chạm hoặc va chạm với vật gì đó với lực và tác động lớn.

Move so as to hit or collide with something with great force and impact.

Ví dụ

The protesters smash windows during the demonstration.

Các người biểu tình phá cửa kính trong cuộc biểu tình.

The vandals smash public property in the city square.

Những tên phá hoại phá hủy tài sản công cộng ở quảng trường thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smash

smˈæʃ sˈʌmwˌʌnz fˈeɪs ɨn

Đánh cho vỡ mặt

To crush someone's face.

He threatened to smash someone's face in if they didn't leave.

Anh ấy đe dọa sẽ đè bẹp mặt ai đó nếu họ không rời đi.