Bản dịch của từ Shattering trong tiếng Việt
Shattering
Shattering (Verb)
The news of the scandal was shattering for the community.
Tin tức về vụ bê bối đã làm tan vỡ cộng đồng.
The earthquake left the town in shattering ruins.
Trận động đất đã để lại thị trấn trong tàn tạc.
The sudden closure of the factory was shattering to the workers.
Sự đóng cửa đột ngột của nhà máy đã làm tan vỡ tâm hồn của công nhân.
Dạng động từ của Shattering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shattering |
Shattering (Adjective)
Có tác dụng rất đáng thất vọng hoặc khó chịu.
Having a very disappointing or upsetting effect.
The news of the factory closing was shattering to the workers.
Tin tức về việc nhà máy đóng cửa đã làm tan vỡ lòng người lao động.
The shattering truth about the pollution levels shocked the community.
Sự thật đau lòng về mức độ ô nhiễm đã khiến cộng đồng bàng hoàng.
The shattering impact of the economic crisis was felt nationwide.
Ảnh hưởng đau lòng của khủng hoảng kinh tế đã lan rộng khắp cả nước.
Họ từ
Từ "shattering" là một tính từ có nghĩa là gây ra sự vỡ vụn hoặc phá hủy, thường chỉ một tác động mạnh mẽ lên vật chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, "shatter" là động từ gốc, và "shattering" có thể được sử dụng để miêu tả một sự kiện hoặc trải nghiệm rất đau đớn hoặc gây sốc. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "shattering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shatter", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceadu" có nghĩa là làm vỡ, phân tán. Từ này có thể liên hệ với gốc Latin "frangere", có nghĩa là làm gãy, phá vỡ. Qua lịch sử, nghĩa của "shattering" không chỉ đề cập đến hành động vật lý làm vỡ mà còn mang ý nghĩa tâm lý như một trải nghiệm bi thương hoặc bất ngờ, thể hiện sự tác động mạnh mẽ.
Từ "shattering" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự kiện có tác động lớn. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "shattering" thường được sử dụng để mô tả sự phá vỡ, ví dụ như trong các tình huống tâm lý, xã hội hoặc môi trường, nhấn mạnh tính nghiêm trọng và ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp