Bản dịch của từ Disappointing trong tiếng Việt
Disappointing
Disappointing (Adjective)
The low score on the IELTS speaking test was disappointing.
Điểm thấp trên bài thi nói IELTS là thất vọng.
She felt disappointed after receiving her writing task feedback.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận phản hồi bài viết của mình.
Was the lack of vocabulary in his essay disappointing to you?
Việc thiếu vốn từ vựng trong bài luận của anh ấy có làm bạn thất vọng không?
The movie ending was disappointing, leaving viewers unsatisfied.
Kết thúc phim làm người xem thất vọng, không hài lòng.
The disappointing sales results led to a decrease in company profits.
Kết quả bán hàng thất vọng dẫn đến giảm lợi nhuận của công ty.
Kết hợp từ của Disappointing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very disappointing Rất thất vọng | Her low score on the ielts exam was very disappointing. Điểm thi ielts thấp của cô ấy rất thất vọng. |
Hugely disappointing Rất thất vọng | His performance in the speaking test was hugely disappointing. Buổi thi nói của anh ấy thật thất vọng. |
A little disappointing Hơi thất vọng | Her ielts score was a little disappointing, but she will retake the test. Điểm ielts của cô ấy hơi thất vọng một chút, nhưng cô ấy sẽ thi lại. |
Slightly disappointing Hơi thất vọng | Her ielts score was slightly disappointing for the social program. Điểm ielts của cô ấy hơi đáng thất vọng cho chương trình xã hội. |
Extremely disappointing Rất thất vọng | The social event was extremely disappointing. Sự kiện xã hội rất thất vọng. |
Disappointing (Verb)
Her low score in the IELTS writing test was disappointing.
Điểm thấp của cô ấy trong bài thi viết IELTS làm thất vọng.
Not receiving an invitation to the IELTS speaking workshop was disappointing.
Không nhận được lời mời đến buổi học thảo IELTS nói làm thất vọng.
Was it disappointing to find out the IELTS results were delayed?
Có thất vọng khi phát hiện ra kết quả IELTS bị trì hoãn không?
The low score on my IELTS writing test was disappointing.
Điểm thấp trên bài kiểm tra viết IELTS của tôi làm tôi thất vọng.
She found the lack of feedback on her speaking test disappointing.
Cô ấy thấy việc thiếu phản hồi trên bài kiểm tra nói của mình làm cô ấy thất vọng.
Dạng động từ của Disappointing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disappoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disappointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disappointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disappoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disappointing |
Disappointing (Adverb)
Her IELTS score was disappointing, she had hoped for better.
Điểm IELTS của cô ấy thật thất vọng, cô ấy đã hy vọng tốt hơn.
He felt disappointed when his IELTS speaking test didn't go well.
Anh ấy cảm thấy thất vọng khi bài thi nói IELTS không tốt.
Was the feedback on her IELTS writing task disappointing or helpful?
Phản hồi về bài viết IELTS của cô ấy có thất vọng hay hữu ích?
Her IELTS score was disappointing, she expected a higher result.
Điểm IELTS của cô ấy thật thất vọng, cô ấy mong đợi kết quả cao hơn.
He felt disappointing about his speaking performance during the IELTS test.
Anh ấy cảm thấy thất vọng về buổi thi nói trong kỳ thi IELTS.
Họ từ
Từ "disappointing" được sử dụng để mô tả cảm giác thất vọng do sự không đạt yêu cầu hoặc kỳ vọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả dạng viết và nói, với cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong một số ngữ cảnh văn phong. Ở Anh, từ này thường gắn liền với sự thiếu sót trong trải nghiệm xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản ám chỉ đến một tình huống không thỏa mãn, thường trong các bối cảnh thương mại hoặc giải trí.
Từ "disappointing" có nguồn gốc từ động từ Latin "spungere", có nghĩa là "chọc thủng" hay "đâm vào". Trong tiếng Pháp trung đại, từ "desappointer" chỉ hành động làm cho một người không hài lòng hoặc mất đi hy vọng. Qua thời gian, "disappointing" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "dis-" diễn tả sự phủ định và hậu tố "-ing" chỉ trạng thái. Từ này hiện nay thường dùng để chỉ cảm giác không đạt được mong đợi hoặc không đạt yêu cầu.
Từ "disappointing" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi người thi thường bày tỏ cảm xúc và đánh giá về trải nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, điện ảnh và giáo dục, khi phản ánh sự không đạt yêu cầu về kết quả hoặc chất lượng. Sự phổ biến của từ này cho thấy việc diễn đạt cảm xúc tiêu cực là cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp