Bản dịch của từ Disappointing trong tiếng Việt

Disappointing

Adjective Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disappointing (Adjective)

dɪsəpˈɔɪntɪŋ
dɪsəpˈɔɪnɪŋ
01

Không thực hiện được kỳ vọng hoặc sống theo hy vọng của một người.

Failing to fulfill expectations or to live up to ones hopes.

Ví dụ

The low score on the IELTS speaking test was disappointing.

Điểm thấp trên bài thi nói IELTS là thất vọng.

She felt disappointed after receiving her writing task feedback.

Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận phản hồi bài viết của mình.

Was the lack of vocabulary in his essay disappointing to you?

Việc thiếu vốn từ vựng trong bài luận của anh ấy có làm bạn thất vọng không?

The movie ending was disappointing, leaving viewers unsatisfied.

Kết thúc phim làm người xem thất vọng, không hài lòng.