Bản dịch của từ Disappointing trong tiếng Việt
Disappointing
Adjective Verb Adverb

Disappointing (Adjective)
dɪsəpˈɔɪntɪŋ
dɪsəpˈɔɪnɪŋ
Ví dụ
The low score on the IELTS speaking test was disappointing.
Điểm thấp trên bài thi nói IELTS là thất vọng.
She felt disappointed after receiving her writing task feedback.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận phản hồi bài viết của mình.
Was the lack of vocabulary in his essay disappointing to you?
Việc thiếu vốn từ vựng trong bài luận của anh ấy có làm bạn thất vọng không?
The movie ending was disappointing, leaving viewers unsatisfied.
Kết thúc phim làm người xem thất vọng, không hài lòng.