Bản dịch của từ Disappointing trong tiếng Việt
Disappointing

Disappointing(Adjective)
Disappointing(Verb)
Dạng động từ của Disappointing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disappoint |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disappointed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disappointed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disappoints |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disappointing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disappointing" được sử dụng để mô tả cảm giác thất vọng do sự không đạt yêu cầu hoặc kỳ vọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả dạng viết và nói, với cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong một số ngữ cảnh văn phong. Ở Anh, từ này thường gắn liền với sự thiếu sót trong trải nghiệm xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản ám chỉ đến một tình huống không thỏa mãn, thường trong các bối cảnh thương mại hoặc giải trí.
Từ "disappointing" có nguồn gốc từ động từ Latin "spungere", có nghĩa là "chọc thủng" hay "đâm vào". Trong tiếng Pháp trung đại, từ "desappointer" chỉ hành động làm cho một người không hài lòng hoặc mất đi hy vọng. Qua thời gian, "disappointing" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "dis-" diễn tả sự phủ định và hậu tố "-ing" chỉ trạng thái. Từ này hiện nay thường dùng để chỉ cảm giác không đạt được mong đợi hoặc không đạt yêu cầu.
Từ "disappointing" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi người thi thường bày tỏ cảm xúc và đánh giá về trải nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, điện ảnh và giáo dục, khi phản ánh sự không đạt yêu cầu về kết quả hoặc chất lượng. Sự phổ biến của từ này cho thấy việc diễn đạt cảm xúc tiêu cực là cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "disappointing" được sử dụng để mô tả cảm giác thất vọng do sự không đạt yêu cầu hoặc kỳ vọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả dạng viết và nói, với cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong một số ngữ cảnh văn phong. Ở Anh, từ này thường gắn liền với sự thiếu sót trong trải nghiệm xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản ám chỉ đến một tình huống không thỏa mãn, thường trong các bối cảnh thương mại hoặc giải trí.
Từ "disappointing" có nguồn gốc từ động từ Latin "spungere", có nghĩa là "chọc thủng" hay "đâm vào". Trong tiếng Pháp trung đại, từ "desappointer" chỉ hành động làm cho một người không hài lòng hoặc mất đi hy vọng. Qua thời gian, "disappointing" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "dis-" diễn tả sự phủ định và hậu tố "-ing" chỉ trạng thái. Từ này hiện nay thường dùng để chỉ cảm giác không đạt được mong đợi hoặc không đạt yêu cầu.
Từ "disappointing" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi người thi thường bày tỏ cảm xúc và đánh giá về trải nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao, điện ảnh và giáo dục, khi phản ánh sự không đạt yêu cầu về kết quả hoặc chất lượng. Sự phổ biến của từ này cho thấy việc diễn đạt cảm xúc tiêu cực là cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.
