Bản dịch của từ Fulfill trong tiếng Việt
Fulfill
Verb

Fulfill(Verb)
fˈʊlfɪl
ˈfʊɫˌfɪɫ
01
Để hoàn thành hoặc biến điều gì đó thành hiện thực, để thực hiện hoặc đạt được.
To bring to completion or reality to accomplish or achieve
Ví dụ
02
Để đáp ứng hoặc hoàn thành một yêu cầu hoặc điều kiện
To satisfy or meet a requirement or condition
Ví dụ
