Bản dịch của từ Fulfill trong tiếng Việt
Fulfill
Fulfill (Verb)
(kinh doanh) đóng gói, phân phối hoặc vận chuyển hàng hóa.
(business) to package, distribute, or ship goods.
The organization fulfilled its promise to deliver food to the homeless.
Tổ chức đã thực hiện lời hứa giao thức ăn cho người vô gia cư.
Volunteers fulfilled their duty by distributing supplies to those in need.
Tình nguyện viên đã thực hiện nhiệm vụ bằng cách phân phát vật tư cho người cần giúp đỡ.
The company fulfilled orders promptly, ensuring customers received their products on time.
Công ty đã thực hiện đơn hàng kịp thời, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng hạn.
She fulfilled her promise to donate to the charity event.
Cô ấy đã thực hiện lời hứa của mình để quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The community project aims to fulfill the needs of the elderly.
Dự án cộng đồng nhằm mục tiêu đáp ứng nhu cầu của người cao tuổi.
The organization works tirelessly to fulfill its humanitarian mission.
Tổ chức làm việc không mệt mỏi để thực hiện nhiệm vụ nhân đạo của mình.
Để thỏa mãn về mặt cảm xúc hoặc nghệ thuật; để phát triển tối đa năng khiếu của mình.
To emotionally or artistically satisfy; to develop one's gifts to the fullest.
She fulfilled her dream of becoming a doctor.
Cô ấy đã hoàn thành ước mơ trở thành bác sĩ.
Volunteering at the shelter fulfills his desire to help others.
Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi thỏa mãn mong muốn giúp đỡ của anh ấy.
The charity event aims to fulfill the needs of the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư.
Dạng động từ của Fulfill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fulfill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fulfilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fulfilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fulfills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fulfilling |
Họ từ
Từ "fulfill" có nghĩa là hoàn thành hoặc thực hiện một nhiệm vụ, điều kiện hoặc mong đợi nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa cơ bản. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fulfill" có thể áp dụng trong tiếng Anh Mỹ nhiều hơn liên quan đến hoàn thành trách nhiệm cá nhân, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều trong bối cảnh pháp lý hoặc thương mại.
Từ "fulfill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "completere", có nghĩa là hoàn thành hay hoàn tất. Tiền tố "ful-" được cho là bắt nguồn từ "full", ám chỉ việc làm đầy hay hoàn chỉnh một cái gì đó. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm hoàn tất (fulfilling) đến việc thực hiện đầy đủ những yêu cầu, nhiệm vụ hay kỳ vọng. Hiện tại, "fulfill" thể hiện ý nghĩa hoàn tất hoặc đáp ứng một cách đầy đủ và có trách nhiệm.
Từ "fulfill" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong IELTS, đặc biệt là ở các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt mong muốn hoặc cam kết thực hiện nhiệm vụ, mục tiêu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả việc hoàn thành một yêu cầu, nghĩa vụ hay ước mơ, thường thấy trong văn bản giáo dục, báo cáo công việc hoặc văn bản pháp lý. "Fulfill" mang sắc thái tích cực, thể hiện sự hoàn thành và đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp