Bản dịch của từ Failing trong tiếng Việt
Failing
Failing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thất bại.
Present participle and gerund of fail.
Failing to prepare for the IELTS test can lead to poor results.
Không chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS có thể dẫn đến kết quả kém.
She regrets failing to meet the speaking test requirements last week.
Cô ấy hối hận vì không đáp ứng được yêu cầu của bài kiểm tra nói tuần trước.
Are you worried about failing the writing section of the IELTS?
Bạn có lo lắng về việc thất bại ở phần viết của bài kiểm tra IELTS không?
Failing to meet the word count can lower your IELTS score.
Không đạt số từ yêu cầu có thể làm giảm điểm IELTS của bạn.
Not failing to address the task response is crucial in IELTS.
Không thất bại trong việc giải quyết yêu cầu nhiệm vụ là quan trọng trong IELTS.
Dạng động từ của Failing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Failed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Failed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Failing |
Họ từ
Từ "failing" là động từ phân từ hiện tại của "fail", có nghĩa là không đạt được kết quả mong muốn hoặc không thành công trong một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, "failing" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ trạng thái thất bại. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có đôi chút khác biệt, nhưng nghĩa và cách sử dụng về cơ bản là giống nhau. Cả hai phiên bản đều dùng từ này để miêu tả các tình huống thất bại trong học tập, công việc hoặc các khía cạnh khác của cuộc sống.
Từ "failing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fail", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "faillir", có nghĩa là "thiếu hụt" hay "không đạt được". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ gốc Latin "fallere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "sụp đổ". Suốt lịch sử, từ "failing" phản ánh sự mất mát, không thành công trong việc đạt được một mục tiêu nào đó, cho thấy mối liên hệ giữa việc không hoàn thành và bản chất của sự thất bại.
Từ "failing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về những khó khăn, thách thức trong học tập hoặc công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "failing" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ sự không đạt yêu cầu, trong tâm lý học để phân tích cảm giác thất bại, và trong môi trường kinh doanh để chỉ tình trạng khủng hoảng hoặc không thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp